1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Handlebar /ˈhændlbɑː(r)/
Ghi đông (Tay lái)
Frame /freɪm/
Khung xe
Pedal /ˈpedl/
Bàn đạp
Chain /tʃeɪn/
Xích (Sên)
Wheel /wiːl/
Bánh xe
Saddle /ˈsædl/
Yên xe
Brake /breɪk/
Phanh (Thắng)
Gear /ɡɪə(r)/
Bộ truyền động / Líu
Tire /ˈtaɪə(r)/
Lốp xe
Chainring /ˈtʃeɪnrɪŋ/
Đĩa xe đạp
Crankset /ˈkræŋkset/
Bộ đùi đĩa
Hub /hʌb/
Trục bánh xe
Kickstand /ˈkɪkstænd/
Chân chống
Bell /bel/
Chuông
Reflectors /rɪˈflektəz/
Bộ phản quang
Seat post /siːt pəʊst/
Cọc yên
Handlebar stem /ˈhændlbɑː(r) stem/
Cổ phuốc / Cần ghi đông
Rim /rɪm/
Vành xe
Valve /vælv/
Van
Brake lever /breɪk ˈliːvə(r)/
Tay phanh
Chain guard /tʃeɪn ɡɑːd/
Hộp xích / Chắn xích
Spoke /spəʊk/
Nan hoa (Căm)