Thẻ ghi nhớ: Power of Persuasion | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

pop-up ads

quảng cáo pop-up

<p>quảng cáo pop-up</p>
2
New cards

billboard

biển quảng cáo

<p>biển quảng cáo</p>
3
New cards

banner ads

quảng cáo banner

4
New cards

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

<p>tiếp thị qua điện thoại</p>
5
New cards

jingle

giai điệu quảng cáo

6
New cards

irritating

gây khó chịu

7
New cards

ubiquitous

phổ biến

8
New cards

compelling

thuyết phục

9
New cards

persuasive

có sức thuyết phục

10
New cards

convincing

thuyết phục

11
New cards

repetitive

lặp đi lặp lại

12
New cards

distracting

gây xao nhãng

13
New cards

invasive

xâm lấn

14
New cards

disturbing

làm phiền

15
New cards

unavoidable

không thể tránh được

16
New cards

slick

mượt mà, tinh tế

17
New cards

catchy

bắt tai, đáng chú ý

18
New cards

infuriating

gây tức giận

19
New cards

be bombarded with

bị đập vào mặt với

<p>bị đập vào mặt với</p>
20
New cards

get in the way of my work

cản trở công việc của tôi

21
New cards

over and over again

đi điểm lại điểm

22
New cards

get sidetracked

lạc đề

23
New cards

entice

quyến rũ

24
New cards

invariably

luôn luôn

25
New cards

persist in

kiên trì

26
New cards

infuriate

làm tức giận

27
New cards

be plastered with

được dán đầy với

28
New cards

flyer

tờ rơi

<p>tờ rơi</p>
29
New cards

shut sth out

chặn lại cái gì

30
New cards

feel pretty down

cảm thấy khá thất vọng

31
New cards

exaggerate

phóng đại

32
New cards

pressurise

áp lực

33
New cards

impulsive

hấp tấp

34
New cards

reassure

đảm bảo

35
New cards

vendor

người bán hàng rong

<p>người bán hàng rong</p>
36
New cards

ploy

mánh khoé

<p>mánh khoé</p>
37
New cards

gimmick

mẹo quảng cáo.

38
New cards

assure

đảm bảo

39
New cards

induce

xúi giục

40
New cards

oblige

bắt buộc, ép buộc

41
New cards

branding

thương hiệu hóa

42
New cards

distributor

nhà phân phối

43
New cards

sales representative

đại diện bán hàng

<p>đại diện bán hàng</p>
44
New cards

tempt

cám dỗ

45
New cards

collaborator

cộng tác viên

46
New cards

mirror

phản ánh, phản chiếu

47
New cards

perceive

nhận thức, nhận ra

48
New cards

pay off

đền đáp, hoàn thành

49
New cards

monetarily

về mặt tiền bạc

50
New cards

promotional event

sự kiện quảng cáo

<p>sự kiện quảng cáo</p>
51
New cards

enhance

nâng cao, cải thiện

52
New cards

likelihood

khả năng xảy ra

53
New cards

dealership

đại lý, cửa hàng

54
New cards

hard-sell approach

phương pháp bán hàng quyết liệt

55
New cards

rebate

giảm giá

56
New cards

in terms of

liên quan đến, trong khía cạnh của

57
New cards

positive reinforcement

củng cố tích cực

58
New cards

discount

chiết khấu, giảm giá

59
New cards

merchandise

hàng hóa

60
New cards

pop-up window

cửa sổ pop-up

61
New cards

prevalence

sự phổ biến

62
New cards

gear

thiết bị, dụng cụ

63
New cards

be conscious of

nhận thức được, ý thức được

64
New cards

chronicler

nhà viết chép, người ghi chép

65
New cards

probe

điều tra, thăm dò

66
New cards

tantalise

khiêu khích, trêu đùa

67
New cards

frustrate

làm thất vọng, làm bực tức

68
New cards

proclaim

tuyên bố, loan báo

69
New cards

ubiquity

tính phổ biến

70
New cards

institutional

thuộc về tổ chức

71
New cards

solicit

yêu cầu, cầu xin

72
New cards

dedicated

tận tụy, tận tâm

73
New cards

boundary

ranh giới, giới hạn blur, mờ, nhòe

74
New cards

fruitless

vô vọng, không hiệu quả

75
New cards

ongoing

đang diễn ra, tiếp diễn

76
New cards

striking

nổi bật, đáng chú ý

77
New cards

eschew

tránh né, không thèm để ý đến

78
New cards

typeface

kiểu chữ

79
New cards

restrained

kiềm chế, hạn chế

80
New cards

relegate

đẩy xuống, lên ngôi

81
New cards

brand

khắc sâu (vào trí nhớ), gọi (ai) là, quy (ai) là

82
New cards

outrageous

tàn bạo, quá đáng

83
New cards

unheard-of

chưa từng nghe đến

84
New cards

in response to

đáp lại, phản hồi lại

85
New cards

profound

sâu sắc, uyên thâm

86
New cards

entity

thực thể, thể chất

87
New cards

centrality

tính trung tâm, trọng tâm

88
New cards

circulation

lưu thông, phân phối