Thẻ ghi nhớ: artificial intelligence (cô phương) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

declare

v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố

<p>v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố</p>
2
New cards

portable

n.có thể mang theo, xách tay

<p>n.có thể mang theo, xách tay</p>
3
New cards

utensil

dụng cụ nhà bếp

<p>dụng cụ nhà bếp</p>
4
New cards

handy

(adj) thuận tiện, dễ sử dụng

<p>(adj) thuận tiện, dễ sử dụng</p>
5
New cards

regulate = adjust

v.điều chỉnh

<p>v.điều chỉnh</p>
6
New cards

laborious

a.khó nhọc, gian khổ (công việc hoặc hoạt động nào đấy vất vả)

<p>a.khó nhọc, gian khổ (công việc hoặc hoạt động nào đấy vất vả)</p>
7
New cards

diligent

a.siêng năng

<p>a.siêng năng</p>
8
New cards

initate

v.bắt đầu, khởi xướng

<p>v.bắt đầu, khởi xướng</p>
9
New cards

discard

v.loại bỏ, vứt bỏ

<p>v.loại bỏ, vứt bỏ</p>
10
New cards

feasible

(adj) khả thi, có thể thực hành được

<p>(adj) khả thi, có thể thực hành được</p>
11
New cards

sincere

adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành

<p>adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành</p>
12
New cards

fairness

n.công bằng

<p>n.công bằng</p>
13
New cards

agreement

n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành;

+hiệp định, hợp đồng

<p>n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành;</p><p>+hiệp định, hợp đồng</p>
14
New cards

defence

n. sự phòng thủ, sự bảo vệ

<p>n. sự phòng thủ, sự bảo vệ</p>
15
New cards

sophisticated

a.tinh vi, phức tạp

<p>a.tinh vi, phức tạp</p>
16
New cards

prevalence

n.sự phổ biến, thịnh hành

<p>n.sự phổ biến, thịnh hành</p>
17
New cards

compel

(v) to require; bắt buộc

<p>(v) to require; bắt buộc</p>
18
New cards

rebuke

sự khiển trách

<p>sự khiển trách</p>
19
New cards

dissemination

n.sự phổ biến, lan truyền

<p>n.sự phổ biến, lan truyền</p>
20
New cards

transparency

n.sự minh bạch

<p>n.sự minh bạch</p>
21
New cards

far-reaching

a. sâu rộng ( có hiểu biết hoặc ảnh hưởng)

<p>a. sâu rộng ( có hiểu biết hoặc ảnh hưởng)</p>
22
New cards

leverage

v.tận dụng

-đòn bẩy

<p>v.tận dụng</p><p>-đòn bẩy</p>
23
New cards

perceptive

(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội

<p>(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội</p>
24
New cards

distort

v.bóp méo, xuyên tạc

<p>v.bóp méo, xuyên tạc</p>
25
New cards

mandatory

a.bắt buộc

<p>a.bắt buộc</p>
26
New cards

striking

a.nổi bật, nổi trội

<p>a.nổi bật, nổi trội</p>
27
New cards

be at stake

gặp nguy hiểm

28
New cards

compel sb to do st

bắt buộc ai làm gì

<p>bắt buộc ai làm gì</p>
29
New cards

have no choice but to do st

không có lựa chọn nào khác ngoài làm gì

<p>không có lựa chọn nào khác ngoài làm gì</p>
30
New cards

to bear a striking resemblance to st

giống đến đáng kinh ngạc thứ gì