1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
declare
v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
portable
n.có thể mang theo, xách tay
utensil
dụng cụ nhà bếp
handy
(adj) thuận tiện, dễ sử dụng
regulate = adjust
v.điều chỉnh
laborious
a.khó nhọc, gian khổ (công việc hoặc hoạt động nào đấy vất vả)
diligent
a.siêng năng
initate
v.bắt đầu, khởi xướng
discard
v.loại bỏ, vứt bỏ
feasible
(adj) khả thi, có thể thực hành được
sincere
adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
fairness
n.công bằng
agreement
n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành;
+hiệp định, hợp đồng
defence
n. sự phòng thủ, sự bảo vệ
sophisticated
a.tinh vi, phức tạp
prevalence
n.sự phổ biến, thịnh hành
compel
(v) to require; bắt buộc
rebuke
sự khiển trách
dissemination
n.sự phổ biến, lan truyền
transparency
n.sự minh bạch
far-reaching
a. sâu rộng ( có hiểu biết hoặc ảnh hưởng)
leverage
v.tận dụng
-đòn bẩy
perceptive
(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội
distort
v.bóp méo, xuyên tạc
mandatory
a.bắt buộc
striking
a.nổi bật, nổi trội
be at stake
gặp nguy hiểm
compel sb to do st
bắt buộc ai làm gì
have no choice but to do st
không có lựa chọn nào khác ngoài làm gì
to bear a striking resemblance to st
giống đến đáng kinh ngạc thứ gì