HOBBIES/ FREE-TIME ACTIVITIES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

leisure pursuit

hoạt động nào bạn tự nguyện tham gia để giải trí, thư giãn

2
New cards

pastime

hoạt động bạn làm để tránh sự nhàm chán, hoặc đơn giản là để lấp đầy khoảng trống trong lịch trình; nhấn mạnh đến khía cạnh "giết thời gian" hoặc "tiêu khiển"

3
New cards

amuse oneself by

một người làm một điều gì đó để mua vui, giải trí hoặc tiêu khiển cho chính mình

4
New cards

unwind by

bạn làm một điều gì đó để giải tỏa căng thẳng, thư thái đầu óc

5
New cards

kill time by

bạn làm một điều gì đó để làm cho thời gian trôi qua nhanh hơn

6
New cards

fascinating

cực kỳ thú vị, lôi cuốn, quyến rũ hoặc gây tò mò sâu sắc

7
New cards

captivating

thu hút và giữ chặt sự chú ý, sự quan tâm hoặc cảm xúc của bạn một cách mạnh mẽ

8
New cards

appealing

gây thiện cảm, có sức hấp dẫn, hoặc thu hút sự quan tâm, sở thích của bạn.

9
New cards

get into

Bắt đầu quan tâm, tham gia hoặc có sở thích về một cái gì đó (=enjoy)

10
New cards

have a go at

thử làm điều gì đó hoặc cố gắng làm điều gì đó.