1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shipping (n)
vận chuyển
commercial (adj)
thương mại
vessel (n)
thuyền lớn
clipper (n)
thuyền cao tốc
transport (v)
vận chuyển
goods (n)
hàng hóa
passenger (n)
hành khách
propulsion (n)
lực đẩy
dominate (v)
thống trị
intact (adj)
nguyên vẹn
on display
hiển thị, được phô bày
unusual (adj)
bất thường
chase (v)
đuổi theo
witch (n)
phù thủy
depict (v)
mô tả
figurehead (n)
bù nhìn
carving (n)
chạm khắc
legend (n)
huyền thoại, truyền thuyết
carry out
thực hiện
construction
xây dựng
firm (n)
công ty
contract (n)
hợp đồng
be out of business
phá sản
competitor (n)
đối thủ cạnh tranh
active (adj)
năng động
prestige (n)
uy tín, thanh thế
maiden voyage
chuyến đi đầu tiên
set sail
ra khơi
be laden with smth
chất đầy gì đó
to live up to somebody's expectations
đạt được như kì vọng
misfortune (n)
vận rủi
rival (n)
đối thủ
gain a lead
dẫn đầu
rudder (n)
Bánh lái, đuôi lái
severely (adv)
nghiêm trọng
steer (v)
chèo lái
crew (n)
phi hành đoàn
daunting task (n)
nhiệm vụ khó khăn
pose a threat to smt/smb
đe dọa ai/ cái gì
cargo (n)
hàng hóa = freight
capacity (n)
sức chứa
launch (v)
phóng, hạ thủy
make use of smt
tận dụng
be of no use
vô ích, vô dụng
prestigious (adj)
có uy tín, có thanh thế
aboard
trên tàu, trên thuyền