Thẻ ghi nhớ: L2/1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

Nam / nán

2
New cards

Nữ / nǚ

3
New cards

孩子

Trẻ con / háizi

4
New cards

小姐

Tiểu thư / xiǎojiě

5
New cards

先生

Tiên sinh / xiānsheng

6
New cards

太太

Bà / tàitai

7
New cards

女兒

Con gái / nǚ'ér

8
New cards

兒子

Con trai / érzi

9
New cards

大家

Mọi người / dàjiā

10
New cards

Con đường / lù

11
New cards

手機

Điện thoại di động / shǒujī

12
New cards

明年

Năm sau / míngnián

13
New cards

去年

Năm ngoái / qùnián

14
New cards

生日

Sinh nhật / shēngrì

15
New cards

Tháng / yuè

16
New cards

Ngày / rì

17
New cards

星期

Tuần / xīngqī

18
New cards

星期天

Chủ Nhật / xīngqītiān

19
New cards

禮拜天

Chủ Nhật / lǐbàitiān

20
New cards

週末

Cuối tuần / zhōumò

21
New cards

Số / hào

22
New cards

Trời / tiān

23
New cards

Từ / cóng

24
New cards

Ở / zài

25
New cards

yêu / ài

26
New cards

快樂

Vui vẻ / kuàilè

27
New cards

Quá / tài

28
New cards

公園

Công viên / gōngyuán

29
New cards

國家

Quốc gia / guójiā

30
New cards

分鐘

Phút / fēnzhōng

31
New cards

家人

Gia đình / jiārén

32
New cards

Mập / pàng

33
New cards

Lùn / ǎi

34
New cards

Gầy / shòu

35
New cards

Mười ngàn / wàn

36
New cards

鐘頭

Tiếng đồng hồ / zhōngtóu

37
New cards

Muộn / wǎn

38
New cards

前天

Hôm kia / qiántiān

39
New cards

後天

Ngày kia / hòutiān

40
New cards

前年

Năm kia / qiánnián

41
New cards

後年

Năm kia nữa / hòunián

42
New cards

自己

Bản thân / zìjǐ

43
New cards

Nó / tā

44
New cards

它們

Chúng nó / tāmen

45
New cards

Nhất / zuì

46
New cards

Sợ / pà

47
New cards

Đẹp / měi