1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
男
Nam / nán
女
Nữ / nǚ
孩子
Trẻ con / háizi
小姐
Tiểu thư / xiǎojiě
先生
Tiên sinh / xiānsheng
太太
Bà / tàitai
女兒
Con gái / nǚ'ér
兒子
Con trai / érzi
大家
Mọi người / dàjiā
路
Con đường / lù
手機
Điện thoại di động / shǒujī
明年
Năm sau / míngnián
去年
Năm ngoái / qùnián
生日
Sinh nhật / shēngrì
月
Tháng / yuè
日
Ngày / rì
星期
Tuần / xīngqī
星期天
Chủ Nhật / xīngqītiān
禮拜天
Chủ Nhật / lǐbàitiān
週末
Cuối tuần / zhōumò
號
Số / hào
天
Trời / tiān
從
Từ / cóng
在
Ở / zài
愛
yêu / ài
快樂
Vui vẻ / kuàilè
太
Quá / tài
公園
Công viên / gōngyuán
國家
Quốc gia / guójiā
分鐘
Phút / fēnzhōng
家人
Gia đình / jiārén
胖
Mập / pàng
矮
Lùn / ǎi
瘦
Gầy / shòu
萬
Mười ngàn / wàn
鐘頭
Tiếng đồng hồ / zhōngtóu
晚
Muộn / wǎn
前天
Hôm kia / qiántiān
後天
Ngày kia / hòutiān
前年
Năm kia / qiánnián
後年
Năm kia nữa / hòunián
自己
Bản thân / zìjǐ
它
Nó / tā
它們
Chúng nó / tāmen
最
Nhất / zuì
怕
Sợ / pà
美
Đẹp / měi