1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A village /’vɪl.ɪdʒ/:
một ngôi làng
A winding lane:
Đường làng
Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/:
Nông nghiệp
An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/:
Một khu vực hẻo lánh
281. Bay:
Vịnh
Boat /bəʊt/:
Con đò
Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/:
Con trâu
Canal /kə’næl/:
Kênh , mương
Cloud /klaʊd/(noun):
Mây
Coast/koʊst/ (noun)
Bờ biển
Cottage /’kɒt.ɪdʒ/:
Mái nhà tranh
Desert /ˈdɛzɜrt/(noun):
Sa mạc
Farming /fɑ:rmɪŋ /:
Làm ruộng
Fields /fi:ld/:
Cánh đồng
Fish ponds /pɒnd/:
Ao cá
Folk games /foʊk/:
Trò chơi dân gian
Forest /ˈfɔrəst/(noun):
Rừng
Highland/ˈhaɪlənd/ (noun):
Cao nguyên
Hill /hɪl/(noun):
Đồi
Horizon /həˈraɪzən/(noun):
Đường chân trời
Island /ˈaɪlənd/(noun):
Hòn đảo
Lake /leɪk/(noun):
Hồ
Land/lænd/ (noun):
Đất liền
Mountain/ˈmaʊntən/ (noun):
Núi
Ocean/ˈoʊʃən/ (noun):
Đại dương
Peace/pi:s/:
Yên bình
quiet/kwaɪət/:
Yên tĩnh
Peaceful/ˈpisfəl/ (adjective):
Yên bình
Port:
Cảng
River/ˈrɪvər/ (noun):
Con sông
Sand:
Cát
Scenery/ˈsinəri/ (noun):
Phong cảnh , cảnh vật
Sea/si/ (noun):
Biển
Sky /skaɪ/(noun):
Bầu trời
The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/:
Vùng quê
The plow /plɑʊ :
Cái cày
The relaxed/slower pace of life :
Nhịp sống thanh thản/ chậm
314. The river /’rɪv.ər/:
Con sông
Valley/ˈvæli/ (noun):
Thung lũng
Volcano /vɑlˈkeɪnoʊ/(noun):
Núi lửa
Waterfall:
Thác nước
Well /wel/:
Giếng nước
Wild/waɪld/ (adjective):
Hoang dã