falsehood
n. sự sai trái, sự dối trá
The politician was accused of spreading falsehoods during the campaign. (Chính trị gia bị cáo buộc tung tin giả trong chiến dịch tranh cử.)
It's important to be able to distinguish between truth and falsehood. (Điều quan trọng là phải có khả năng phân biệt giữa sự thật và dối trá.)
deliberately
adv. cố tình
The fire was started deliberately. (Ngọn lửa đã được đốt cháy một cách cố ý.)
She deliberately misled the police. (Cô ấy đã cố tình đánh lạc hướng cảnh sát.)
1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
falsehood
n. sự sai trái, sự dối trá
The politician was accused of spreading falsehoods during the campaign. (Chính trị gia bị cáo buộc tung tin giả trong chiến dịch tranh cử.)
It's important to be able to distinguish between truth and falsehood. (Điều quan trọng là phải có khả năng phân biệt giữa sự thật và dối trá.)
deliberately
adv. cố tình
The fire was started deliberately. (Ngọn lửa đã được đốt cháy một cách cố ý.)
She deliberately misled the police. (Cô ấy đã cố tình đánh lạc hướng cảnh sát.)
apparent
a. rõ ràng
It is apparent that he is not interested in this project. (Rõ ràng là anh ấy không hứng thú với dự án này.)
The reason for his anger was apparent to everyone. (Lý do khiến anh ấy tức giận đã rõ ràng với mọi người.)
interpersonal bonds
mối quan hệ cá nhân
inadvertently
adv. vô tình
He inadvertently deleted the file. (Anh ấy đã vô tình xóa tệp tin.)
She inadvertently offended her friend by forgetting her birthday. (Cô ấy đã vô ý xúc phạm bạn của mình bằng cách quên mất ngày sinh nhật của cô ấy.)
facilitate
v. tạo điều kiện
The internet has facilitated the spread of information. (Internet đã tạo điều kiện cho việc lan truyền thông tin.)
The new software will facilitate communication between departments. (Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa các phòng ban.)
unduly
adv. quá mức
The noise is unduly loud. (Tiếng ồn quá lớn.)
Don't be unduly concerned about the situation. (Đừng quá lo lắng về tình hình.)
warrant
v. đảm bảo, chứng minh
Her achievements warrant recognition. (Thành tích của cô ấy xứng đáng được ghi nhận.)
The situation is serious enough to warrant further investigation. (Tình hình đủ nghiêm trọng để đảm bảo điều tra thêm.)
encounter
v. gặp phải, tiếp xúc với
We encountered a few problems along the way. (Chúng tôi đã gặp phải một vài vấn đề trên đường đi.)
She encountered many obstacles in her career. (Cô ấy đã gặp phải nhiều trở ngại trong sự nghiệp của mình.
resource-intensive
a. tốn nhiều nguồn lực
Developing a new vaccine is a resource-intensive process. (Phát triển một loại vắc-xin mới là một quá trình tốn nhiều nguồn lực.)
The construction of the new highway was a resource-intensive project. (Việc xây dựng đường cao tốc mới là một dự án tốn nhiều nguồn lực.)
subsequent
a. tiếp theo, sau đó
The initial investigation was inconclusive, but subsequent events proved him guilty. (Cuộc điều tra ban đầu không đi đến kết luận, nhưng những sự kiện sau đó đã chứng minh anh ta có tội.)
The book was a huge success, and he wrote two subsequent novels. (Cuốn sách đã thành công vang dội, và ông đã viết hai cuốn tiểu thuyết tiếp theo.)
label
v. gán nhãn
The scientist labeled the new species of plant after its discoverer. (Nhà khoa học đặt tên cho loài thực vật mới theo tên người phát hiện ra nó.)
The product was labeled 'Made in China.' (Sản phẩm được dán nhãn 'Sản xuất tại Trung Quốc'.)
garner
v. thu hút, nhận được
The movie garnered several awards. (Bộ phim đã giành được một số giải thưởng.)
The politician garnered a lot of support from young people. (Chính trị gia đã thu hút được rất nhiều sự ủng hộ từ những người trẻ tuổi.)
robust evidence/research
a. mạnh mẽ
The study's findings are based on robust evidence. (Kết quả của nghiên cứu dựa trên bằng chứng xác thực.)
We need to conduct more robust research to confirm these results. (Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng hơn để xác nhận những kết quả này.)