Thẻ ghi nhớ: Unit 4. Disasters | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

disaster

(n): thảm họa

<p>(n): thảm họa</p>
2
New cards

typhoon

(n): bão nhiệt đới

<p>(n): bão nhiệt đới</p>
3
New cards

drought

(n): hạn hán

<p>(n): hạn hán</p>
4
New cards

flood

(n): lũ lụt

<p>(n): lũ lụt</p>
5
New cards

landslide

(n): lở đất

<p>(n): lở đất</p>
6
New cards

earthquake

(n): động đất

<p>(n): động đất</p>
7
New cards

blizzard

(n): bão tuyết

<p>(n): bão tuyết</p>
8
New cards

wildlife

(n): động vật hoang dã

<p>(n): động vật hoang dã</p>
9
New cards

avalanche

(n): tuyết lở

<p>(n): tuyết lở</p>
10
New cards

Tsunami

(n): sóng thần

11
New cards

heatwave

(n): sóng nhiệt, đợt nắng nóng

<p>(n): sóng nhiệt, đợt nắng nóng</p>
12
New cards

storm

(n): bão

<p>(n): bão</p>
13
New cards

hurt

(v/n): đau

<p>(v/n): đau</p>
14
New cards

escape

(v): trốn thoát

15
New cards

board up

(vp): bịt kín

16
New cards

emergency

(n): tình trạng khẩn cấp

<p>(n): tình trạng khẩn cấp</p>
17
New cards

extinguisher

(n): bình chữa cháy

<p>(n): bình chữa cháy</p>
18
New cards

stock up

(v): dự trữ

<p>(v): dự trữ</p>
19
New cards

first aid kit

(n): bộ dụng cụ sơ cứu

<p>(n): bộ dụng cụ sơ cứu</p>
20
New cards

supplies

(n): nguồn cung cấp

<p>(n): nguồn cung cấp</p>
21
New cards

inside

(n): bên trong

22
New cards

furniture

(n): đồ nội thất

23
New cards

report

(n): báo cáo

<p>(n): báo cáo</p>
24
New cards

warning

(n): cảnh báo

<p>(n): cảnh báo</p>
25
New cards

announcement

(n): thông báo

<p>(n): thông báo</p>
26
New cards

expect

(v): kỳ vọng, mong đợi

27
New cards

immediately

(adv): ngay lập tức