1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disaster
(n): thảm họa
typhoon
(n): bão nhiệt đới
drought
(n): hạn hán
flood
(n): lũ lụt
landslide
(n): lở đất
earthquake
(n): động đất
blizzard
(n): bão tuyết
wildlife
(n): động vật hoang dã
avalanche
(n): tuyết lở
Tsunami
(n): sóng thần
heatwave
(n): sóng nhiệt, đợt nắng nóng
storm
(n): bão
hurt
(v/n): đau
escape
(v): trốn thoát
board up
(vp): bịt kín
emergency
(n): tình trạng khẩn cấp
extinguisher
(n): bình chữa cháy
stock up
(v): dự trữ
first aid kit
(n): bộ dụng cụ sơ cứu
supplies
(n): nguồn cung cấp
inside
(n): bên trong
furniture
(n): đồ nội thất
report
(n): báo cáo
warning
(n): cảnh báo
announcement
(n): thông báo
expect
(v): kỳ vọng, mong đợi
immediately
(adv): ngay lập tức