1/23
(•ˋ _ ˊ•)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial
ADJ - nhân tạo
automatic
ADJ - tự động
complicated
ADJ - phức tạp
decrease
N/V - giảm bớt; sự giảm
digital
ADJ - kỹ thuật số
effect
N - hiệu quả, tác động
estimate
V - ước lượng
gadget
N – thiết bị nhỏ, tiện ích
hardware
N – phần cứng (máy tính)
involve
V - liên quan, bao gồm
lack
V - thiếu
N - sự thiếu
maximum
ADJ – tối đa
operate
V – vận hành, hoạt động
program
V - lập trình
N - chương trình
run
V – chạy, vận hành
screen
N – màn hình
software
N – phần mềm
sudden
ADJ – đột ngột
technology
N – công nghệ
unique
ADJ – độc nhất, đặc biệt