1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
crowded = populous (adj)
đông đúc
international (adj)
thuộc về quốc tế
local (adj)
địa phương
urban (adj)
thành thị
neighbouring (adj)
lân cận
get over (v)
vượt qua
jet lag (n)
sự say máy bay do lệch múi giờ
hometown (n)
quê nhà
fabulous (adj)
tuyệt vời, phi thường
ancient (adj)
cổ xưa
attraction (n)
sự hấp dẫn
natural (adj)
thuộc về tự nhiên
feature (n)
đặc trưng, đặc điểm
include (v)
bao gồm
visitor (n)
du khách
transport (n)
sự vận tải
convenient (adj)
tiện lợi
reliable (adj)
đáng tin cậy
multicultural (adj)
đa văn hóa
variety (n)
sự đa dạng
university (n)
trường đại học
set up (v)
thành lập
show around (v)
hướng dẫn ai đi đâu
grow up (v)
lớn lên, trưởng thành
man-made = artificial (adj)
nhân tạo
metropolitan (adj)
thuộc đô thị, thủ phủ
trust (v)
tin tưởng
belong to (v)
thuộc về
religion (n)
tôn giáo
get higher education (n)
giáo dục cao hơn
public transport (n)
giao thông công cộng
helpful (adj)
giúp ích
fascinating (adj)
hào hứng
forbidden (adj)
bị cấm
cosmopolitan (adj)
gồm người từ nhiều nước
unemployed (adj)
thất nghiệp
cheerful (adj)
vui, phấn khởi
downtown (adj)
thuộc trung tâm thành phố
affordable (adj)
có thể chi trả được
stuck (adj)
ex: this door seems to be stuck - can you help me push it open?
ex: nothing is worse than being stuck in a traffic jam
bị mặc kẹt, không di chuyển được
warm (adj)
ấm áp
comfortable (adj)
thoải mái
historic (adj)
mang tính lịch sử
local (n)
địa phương
stressful (adj)
căng thẳng
excited (adj)
thú vị
polluted (adj)
bị ô nhiễm
delicious (adj)
ngon
busy (adj)
bận
annoying (adj)
gây khó chịu
pleased (adj)
hài lòng
exhausted (adj)
mệt mỏi
modern (adj)
hiện đại
easy-going (adj)
hòa đồng
frightening (adj)
đáng sợ
luxury (n)
sang trọng, xa xỉ
recognize (v)
nhận ra
plenty of
nhiều
exhibition (n)
triễn lãm
canal (n)
kênh đào
advertisement (n)
quảng cáo
considerably (adv)
đáng kể
get on with (v)
có mối quan hệ tốt với ai
take off (v)
cởi ra, cất cánh, bắt đầu nổi lên
pull down = tear down = demolish = destroy (v)
phá hủy
turn off = switch off (v)
tắt
turn on = switch on (v)
bật
turn down (v)
từ chối
go over (v)
nhắc lại để nhớ, kiểm tra
go on with (v)
tiếp tục
put down (v)
ghi chú; giết mổ con vật (già, yếu); phê phán, chê bai ai đó
dress up (v)
ăn diện, mặc đồ đẹp
turn up (v)
đến, xuất hiện (đột ngột)
find out (v)
khám phá
get on (v)
tiến bộ
think over (v)
cân nhắc
apply for (v)
xin việc
cheer up (v)
động viên
put up with (v)
chịu đựng
safety (n)
sự an toàn
education (n)
sự giáo dục
cost of living (n)
chi phí đời sống
climate (n)
khí hậu
entertainment (n)
sự giải trí
culture (n)
văn hóa
turn back (v)
quay lại
asset (n)
tài sản
conduct (v)
thực hiện, hướng dẫn, dẫn (nhiệt, điện)
determined (adj)
kiên định
dweller (n)
cư dân
for the time being (adv)
hiện thời, trong lúc này
index (n)
chỉ số
indicator (n)
dụng cụ chỉ thị
metro = underground = subway (n)
tàu điện ngầm
negative (adj)
tiêu cực
oceania (n)
châu đại dương
packed (adj)
chật ních người
skyscraper (n)
nhà cao chọc trời
urban sprawl (n)
sự đô thị hóa
wander (v)
đi lang thang