Chapter 4: Behavior and Attitudes

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

underlying [ˈʌndərˌlaɪɪŋ]

cơ sở/nền tảng (ẩn dưới bề mặt hành vi)

2
New cards

suicide terrorist [ˈsuːɪsaɪd ˈtɛrərɪst]

kẻ khủng bố tự sát

3
New cards

act in a discriminatory manner [dɪˈskrɪmɪnəˌtɔːri ˈmænər]

hành xử mang tính kỳ thị

4
New cards

be modestly linked [ˈmɑːdɪstli lɪŋkt]

có tương quan nhỏ nhưng đáng kể

5
New cards

moral hypocrisy [ˈmɒrəl hɪˈpɒkrəsi]

đạo đức giả/tính đạo đức giả tạo

6
New cards

the disjuncture between A & B [dɪsˈʤʌŋkʧər]

sự không nhất quán/sai biệt giữa A và B

7
New cards

morality and greed [məˈræləti, ɡriːd]

đạo đức và lòng tham

8
New cards

anti-abortion [ˌænti əˈbɔːrʃən]

phản đối phá thai

9
New cards

convictions [kənˈvɪkʃənz]

niềm tin kiên định (đặc biệt về đạo đức/tôn giáo)

10
New cards

an aptitude test [ˈæptɪˌtjuːd tɛst]

bài kiểm tra năng khiếu/năng lực bẩm sinh

11
New cards

theory of planned behavior [θɪəri əv plænd bəˈheɪvjər]

thuyết hành vi có kế hoạch

12
New cards

Such mindlessness is adaptive [ˈmaɪndləsnəs]

sự vô tâm như vậy có tính thích nghi

13
New cards

be against the death penalty [ˈdɛθ ˈpɛnəlti]

phản đối án tử hình

14
New cards

at first feel phony [ˈfoʊni]

ban đầu cảm thấy giả tạo/không thật lòng

15
New cards

harming an innocent victim [ˈɪnəsənt ˈvɪktɪm]

gây hại cho nạn nhân vô tội

16
New cards

cruel behavior [ˈkruːəl bəˈheɪvjər]

hành vi tàn nhẫn

17
New cards

we are coaxed rather than coerced [koʊkst, koʊˈɜːrst]

chúng ta bị thuyết phục nhẹ nhàng hơn là bị cưỡng ép

18
New cards

react with revulsion to the point of sickness… [rɪˈvʌlʃən]

phản ứng ghê tởm đến mức buồn nôn

19
New cards

conscience is corroded [ˈkɑːnʃəns, kəˈroʊdɪd]

lương tâm bị ăn mòn

20
New cards

doing a favor engenders liking [ɪnˈʤɛndərz ˈlaɪkɪŋ]

giúp đỡ ai sẽ khiến ta thích họ hơn

21
New cards

totalitarian regimes [toʊˌtæləˈtɛəriən reɪˈʒiːmz]

chế độ toàn trị/độc tài

22
New cards

the most potent social indoctrination comes through brainwashing [ˈpoʊtənt, ɪnˌdɑːktrɪˈneɪʃən]

sự nhồi nhét tư tưởng xã hội mạnh nhất đến từ việc tẩy não

23
New cards

captors [ˈkæptərz]

kẻ bắt giữ/con tin giam giữ người khác

24
New cards

the socialization of terrorists and torturers [ˌsoʊʃəlaɪˈzeɪʃən, ˈtɔːrʧərərz]

quá trình xã hội hoá của kẻ khủng bố và tra tấn

25
New cards

cognitive dissonance [ˈkɑːɡnətɪv ˈdɪsənəns]

mâu thuẫn nhận thức (xung đột giữa niềm tin và hành vi)

26
New cards

to be rescued [ˈrɛskjuːd]

được cứu thoát/giải cứu

27
New cards

selective exposure [sɪˈlɛktɪv ɪkˈspoʊʒər]

tiếp xúc có chọn lọc (ưu tiên thông tin phù hợp niềm tin)

28
New cards

lingering fear [ˈlɪŋɡərɪŋ fɪr]

nỗi sợ dai dẳng

29
New cards

self-perception theory [ˌsɛlf pərˈsɛpʃən ˈθɪəri]

thuyết tự nhận thức

30
New cards

be skeptical of sth [ˈskɛptɪkəl]

hoài nghi/đa nghi về điều gì đó

31
New cards

facial feedback effect [ˈfeɪʃəl ˈfiːdbæk ɪˈfɛkt]

hiệu ứng phản hồi khuôn mặt

32
New cards

emotional contagion [ɪˈmoʊʃənəl kənˈteɪdʒən]

sự lây lan cảm xúc

33
New cards

overjustification effect [ˌoʊvərˌʤʌstɪfɪˈkeɪʃən ɪˈfɛkt]

hiệu ứng hợp lý hoá quá mức (phần thưởng làm giảm động lực nội tại)

34
New cards

self-affirmation theory [ˌsɛlf əˈfɜːrmeɪʃən ˈθɪəri]

thuyết tự khẳng định

35
New cards

changing ourselves through action [ˈʧeɪnʤɪŋ ɑːrˈsɛlvz]

thay đổi bản thân thông qua hành động

36
New cards

attitude-behavior inconsistency [ˈætɪˌtjuːd bɪˈheɪvjər ˌɪnkənˈsɪstənsi]

sự không nhất quán giữa thái độ và hành vi

37
New cards

role-playing [roʊl ˈpleɪɪŋ]

nhập vai/thực hành vai trò (thay đổi thái độ qua việc đóng vai)

38
New cards

foot-in-the-door phenomenon [fʊt ɪn ðə dɔːr fəˈnɒmɪnən]

hiện tượng “đặt chân vào cửa” – hiệu ứng xin một việc nhỏ để dẫn đến việc lớn

39
New cards

lowball technique [ˈloʊˌbɔːl tɛkˈniːk]

chiến thuật “hạ giá trước, đổi điều kiện sau” (thao túng đồng thuận)

40
New cards

door-in-the-face technique [dɔːr ɪn ðə feɪs]

kỹ thuật “đóng sập cửa vào mặt” – xin điều quá lớn trước để tăng khả năng chấp thuận yêu cầu nhỏ sau đó

41
New cards

moral disengagement [ˈmɔːrəl ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒmənt]

sự tách rời đạo đức (cơ chế giảm cảm giác tội lỗi khi làm sai)

42
New cards

justification of effort [ˌʤʌstɪfɪˈkeɪʃən əv ˈɛfərt]

sự biện minh cho nỗ lực (ta đánh giá cao điều mình tốn công làm)

43
New cards

attitude accessibility [ˈætɪˌtjuːd əkˌsɛsəˈbɪləti]

mức độ dễ kích hoạt của thái độ (thái độ càng dễ truy cập → càng dự báo hành vi tốt)

44
New cards

self-persuasion [ˌsɛlf pərˈsweɪʒən]

tự thuyết phục bản thân

45
New cards

attitude inoculation [ˈætɪˌtjuːd ˌɪnɑːkjʊˈleɪʃən]

miễn nhiễm thái độ – khả năng kháng lại thuyết phục nhờ phơi nhiễm lý lẽ yếu trước