1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
underlying [ˈʌndərˌlaɪɪŋ]
cơ sở/nền tảng (ẩn dưới bề mặt hành vi)
suicide terrorist [ˈsuːɪsaɪd ˈtɛrərɪst]
kẻ khủng bố tự sát
act in a discriminatory manner [dɪˈskrɪmɪnəˌtɔːri ˈmænər]
hành xử mang tính kỳ thị
be modestly linked [ˈmɑːdɪstli lɪŋkt]
có tương quan nhỏ nhưng đáng kể
moral hypocrisy [ˈmɒrəl hɪˈpɒkrəsi]
đạo đức giả/tính đạo đức giả tạo
the disjuncture between A & B [dɪsˈʤʌŋkʧər]
sự không nhất quán/sai biệt giữa A và B
morality and greed [məˈræləti, ɡriːd]
đạo đức và lòng tham
anti-abortion [ˌænti əˈbɔːrʃən]
phản đối phá thai
convictions [kənˈvɪkʃənz]
niềm tin kiên định (đặc biệt về đạo đức/tôn giáo)
an aptitude test [ˈæptɪˌtjuːd tɛst]
bài kiểm tra năng khiếu/năng lực bẩm sinh
theory of planned behavior [θɪəri əv plænd bəˈheɪvjər]
thuyết hành vi có kế hoạch
Such mindlessness is adaptive [ˈmaɪndləsnəs]
sự vô tâm như vậy có tính thích nghi
be against the death penalty [ˈdɛθ ˈpɛnəlti]
phản đối án tử hình
at first feel phony [ˈfoʊni]
ban đầu cảm thấy giả tạo/không thật lòng
harming an innocent victim [ˈɪnəsənt ˈvɪktɪm]
gây hại cho nạn nhân vô tội
cruel behavior [ˈkruːəl bəˈheɪvjər]
hành vi tàn nhẫn
we are coaxed rather than coerced [koʊkst, koʊˈɜːrst]
chúng ta bị thuyết phục nhẹ nhàng hơn là bị cưỡng ép
react with revulsion to the point of sickness… [rɪˈvʌlʃən]
phản ứng ghê tởm đến mức buồn nôn
conscience is corroded [ˈkɑːnʃəns, kəˈroʊdɪd]
lương tâm bị ăn mòn
doing a favor engenders liking [ɪnˈʤɛndərz ˈlaɪkɪŋ]
giúp đỡ ai sẽ khiến ta thích họ hơn
totalitarian regimes [toʊˌtæləˈtɛəriən reɪˈʒiːmz]
chế độ toàn trị/độc tài
the most potent social indoctrination comes through brainwashing [ˈpoʊtənt, ɪnˌdɑːktrɪˈneɪʃən]
sự nhồi nhét tư tưởng xã hội mạnh nhất đến từ việc tẩy não
captors [ˈkæptərz]
kẻ bắt giữ/con tin giam giữ người khác
the socialization of terrorists and torturers [ˌsoʊʃəlaɪˈzeɪʃən, ˈtɔːrʧərərz]
quá trình xã hội hoá của kẻ khủng bố và tra tấn
cognitive dissonance [ˈkɑːɡnətɪv ˈdɪsənəns]
mâu thuẫn nhận thức (xung đột giữa niềm tin và hành vi)
to be rescued [ˈrɛskjuːd]
được cứu thoát/giải cứu
selective exposure [sɪˈlɛktɪv ɪkˈspoʊʒər]
tiếp xúc có chọn lọc (ưu tiên thông tin phù hợp niềm tin)
lingering fear [ˈlɪŋɡərɪŋ fɪr]
nỗi sợ dai dẳng
self-perception theory [ˌsɛlf pərˈsɛpʃən ˈθɪəri]
thuyết tự nhận thức
be skeptical of sth [ˈskɛptɪkəl]
hoài nghi/đa nghi về điều gì đó
facial feedback effect [ˈfeɪʃəl ˈfiːdbæk ɪˈfɛkt]
hiệu ứng phản hồi khuôn mặt
emotional contagion [ɪˈmoʊʃənəl kənˈteɪdʒən]
sự lây lan cảm xúc
overjustification effect [ˌoʊvərˌʤʌstɪfɪˈkeɪʃən ɪˈfɛkt]
hiệu ứng hợp lý hoá quá mức (phần thưởng làm giảm động lực nội tại)
self-affirmation theory [ˌsɛlf əˈfɜːrmeɪʃən ˈθɪəri]
thuyết tự khẳng định
changing ourselves through action [ˈʧeɪnʤɪŋ ɑːrˈsɛlvz]
thay đổi bản thân thông qua hành động
attitude-behavior inconsistency [ˈætɪˌtjuːd bɪˈheɪvjər ˌɪnkənˈsɪstənsi]
sự không nhất quán giữa thái độ và hành vi
role-playing [roʊl ˈpleɪɪŋ]
nhập vai/thực hành vai trò (thay đổi thái độ qua việc đóng vai)
foot-in-the-door phenomenon [fʊt ɪn ðə dɔːr fəˈnɒmɪnən]
hiện tượng “đặt chân vào cửa” – hiệu ứng xin một việc nhỏ để dẫn đến việc lớn
lowball technique [ˈloʊˌbɔːl tɛkˈniːk]
chiến thuật “hạ giá trước, đổi điều kiện sau” (thao túng đồng thuận)
door-in-the-face technique [dɔːr ɪn ðə feɪs]
kỹ thuật “đóng sập cửa vào mặt” – xin điều quá lớn trước để tăng khả năng chấp thuận yêu cầu nhỏ sau đó
moral disengagement [ˈmɔːrəl ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒmənt]
sự tách rời đạo đức (cơ chế giảm cảm giác tội lỗi khi làm sai)
justification of effort [ˌʤʌstɪfɪˈkeɪʃən əv ˈɛfərt]
sự biện minh cho nỗ lực (ta đánh giá cao điều mình tốn công làm)
attitude accessibility [ˈætɪˌtjuːd əkˌsɛsəˈbɪləti]
mức độ dễ kích hoạt của thái độ (thái độ càng dễ truy cập → càng dự báo hành vi tốt)
self-persuasion [ˌsɛlf pərˈsweɪʒən]
tự thuyết phục bản thân
attitude inoculation [ˈætɪˌtjuːd ˌɪnɑːkjʊˈleɪʃən]
miễn nhiễm thái độ – khả năng kháng lại thuyết phục nhờ phơi nhiễm lý lẽ yếu trước