1/16
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
convince
tin tưởng
renaissance
thời kỳ phục hưng
don’t settle
đừng dừng lại
encounter
gặp phải
external expectation
kỳ vọng bên ngoài
pride
tự hào
embarrassment of failure
xấu hổ trước thất bại
truly
thực sự
naked
trần trụi
that is as it should be
nó như là một điều tất yếu
gradually
dần
dramatic
kịch tính
quite
(adv) khá
dogma
giáo điều
my own inner voice
tiếng nói bên trong của tôi
intuition
trực giác
the courage
can đảm