1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
drinkable
adj /ˈdrɪŋkəbl/: sạch và có thể uống được
edible
adj /ˈedəbl/: có thể ăn được
lay down
Đặt/ để cái gì đó xuống/ nằm xuống
She laid the baby down gently on the bed.
Đặt ra (luật lệ, quy tắc, điều kiện,…)
The company laid down strict rules on safety.
suit somebody very well
rất phù hợp với ai (quần áo, phụ kiện,…)
be on vacation
đang đi nghĩ, du lịch
secretary
/ˈsekrəteri/ thư ký
treasurer
/ˈtreʒərər/ thủ quỷ
songwriter
/ˈsɔːŋraɪtər/ nhạc sĩ
toolbox
họp dụng cụ (gồm óc, vít,…)
hammer
/ˈhæmər/ cây búa cầm tay
nail
cây đinh
bicycle
/ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
absent
adj /ˈæbsənt/: vắng mặt # present
in/into disarray
/ˌdɪsəˈreɪ/: ở trong/ rơi vào tình trạng hỗn loạn The scandal threw the government into disarray.
be left-handed
(adj): thuận tay trái
One in five people is left-handed.
(Cứ 5 người thì có 1 người thuận tay trái)