1/53
GLOBAL SUCCESS
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
rule
sự trị vì, trị vì
youth
tuổi trẻ
account
câu
achievement
thành tích, thành tựu
admire
ngưỡng mộ
adopt
nhận con nuôi
animated
hoạt hình
attack
(cuộc) tấn công
attend (school/college)
đi học (trường đại học, cao đẳng)
battle
chiến trường
biography
tiểu sử
biological
quan hệ ruột thịt
bond
kết thân với ai
cancer
ung thư
carry out
tiến hành
childhood
tuổi thơ
Communist Party of Viet Nam
Đảng Cộng Sản Việt Nam
death
cái chết
defeat
đánh bại
devote to
cống hiến cho
drop out (of)
bỏ học
enermy
kẻ thù
genius
thiên tài
hero
anh hùng
marriage
cuộc hôn nhân
military/ army
quân đội
on cloud nine/ on top of the world/ over the moon
rất vui sướng, hạnh phúc
pancreatic
liên quan tới tuyến tụy
pass away
qua đời
poem
bài thơ
poetry
thơ ca
resign
từ chức
resistance war
cuộc kháng chiến
volunteer
tình nguyện
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
diary
nhật ký
field
bệnh viện tạm thời gần chiến tường
experience
trải nghiệm
duty
nhiệm vụ, nghĩa vụ
impressive
ấn tượng
accessible
dễ tiếp cận
touchscreen
màn hình cảm ứng
cutting-edge
hiện đại
stylish
kiểu cách
blockbuster
phim bom tấn
diagnose
chẩn đoán
rare
hiếm
visionary
có tầm nhìn
creative
sáng tạo
determination
lòng quyết tâm
ambitious
tham vọng
be admired for sth
được ngưỡng mộ vì điều gì
be diagnosed with sth
được chẩn đoán mắc bệnh gì
be dedicated to sth
cống hiến cho thứ gì