1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Industrial Revolution (n)
Cách mạng công nghiệp
ordinary (adj)
bình thường
phenomenon (n)
hiện tượng
consumerism (n)
chủ nghĩa tiêu dùng
possession (n)
sự chiếm hữu; quyền sở hữu
indication (n)
sự biểu thị; dấu hiệu
wealth (n)
sự giàu có
majority (n)
phần đông, đa số
era (n)
thời đại
trigger (v)
gây ra (một phản ứng mạnh, bất ngờ)
massive (adj)
rất lớn
transform (v)
biến đổi
manufacture (v)
chế tạo, sản xuất
steam (n)
hơi nước
engine (n)
máy, động cơ
take place (v)
diễn ra
watermill (n)
cối xay nước
windmill (n)
cối xay gió
dominate (v)
thống trị
textile (n)
hàng dệt, vải
fabric (n)
vải
lace (n)
ren
workshop (n)
xưởng, xưởng sửa chữa
scale (n)
quy mô
force (v)
bắt buộc
migrate (v)
di cư
canal (n)
con kênh đào
knowledgeable (adj)
thông thái
market (n)
thị trường
distribution (n)
sự phân phối
flock (v)
tập trung thành đám đông
entrepreneur (n)
doanh nhân
visibility (n)
độ nhìn rõ
plate glass (n)
tấm kính dày
promote (v)
quảng cáo để bán hàng
potential (adj)
tiềm năng
explosion (n)
cuộc phát triển ồ ạt
persuade (v)
thuyết phục