Unit 12 - 15 - 18 - VOCAB

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/153

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

154 Terms

1
New cards

apologise (v)

xin lỗi

<p>xin lỗi</p>
2
New cards

close (adj)

gần gũi, thân thiết

<p>gần gũi, thân thiết</p>
3
New cards

confident (adj)

tự tin

<p>tự tin</p>
4
New cards

cool (adj)

ngầu

<p>ngầu</p>
5
New cards

couple (n)

cặp đôi

<p>cặp đôi</p>
6
New cards

defend (v)

phòng thủ

<p>phòng thủ</p>
7
New cards

divorced (adj)

ly hôn

<p>ly hôn</p>
8
New cards

flat (n)

căn hộ

<p>căn hộ</p>
9
New cards

generous (adj)

hào phóng

<p>hào phóng</p>
10
New cards

grateful (adj)

biết ơn

<p>biết ơn</p>
11
New cards

guest (n)

khách

<p>khách</p>
12
New cards

independent (adj)

độc lập

<p>độc lập</p>
13
New cards

loving (adj)

giàu tình yêu thương

<p>giàu tình yêu thương</p>
14
New cards

loyal (adj)

trung thành

<p>trung thành</p>
15
New cards

mood (n)

tâm trạng

<p>tâm trạng</p>
16
New cards

neighbourhood (n)

hàng xóm

vùng lân cận

<p>hàng xóm</p><p>vùng lân cận</p>
17
New cards

ordinary (adj)

bình thường

<p>bình thường</p>
18
New cards

patient (adj)

kiên nhẫn

<p>kiên nhẫn</p>
19
New cards

private (adj)

riêng tư

<p>riêng tư</p>
20
New cards

recognise (v)

nhận ra

<p>nhận ra</p>
21
New cards

relation (n)

sự liên hệ

người thân, họ hàng

<p>sự liên hệ</p><p>người thân, họ hàng</p>
22
New cards

rent (n)

rent (v)

thuê nhà

tiền thuê nhà

<p>thuê nhà</p><p>tiền thuê nhà</p>
23
New cards

respect (v)

tôn trọng

<p>tôn trọng</p>
24
New cards

single (n)

độc thân

đơn lẻ

<p>độc thân</p><p>đơn lẻ</p>
25
New cards

stranger (n)

người lạ

<p>người lạ</p>
26
New cards

trust (v)

trust (n)

tin tưởng

sự tin tưởng

<p>tin tưởng</p><p>sự tin tưởng</p>
27
New cards

secret (n)

bí mật

<p>bí mật</p>
28
New cards

strict (adj)

nghiêm khắc

<p>nghiêm khắc</p>
29
New cards

freedom (n)

tự do

<p>tự do</p>
30
New cards

split up (phr)

chia tay

<p>chia tay</p>
31
New cards

imagine (v)

tưởng tượng

<p>tưởng tượng</p>
32
New cards

bring up (phr)

nuôi dưỡng (con cái cho đến lớn)

33
New cards

fall out (with) (phr)

bất đồng, nghỉ chơi với (ai đó)

34
New cards

get on (with) (phr)

có quan hệ tốt, hòa đồng với (ai đó)

35
New cards

go out with (phr)

hẹn hò

36
New cards

grow up (phr)

trưởng thành

37
New cards

let down (phr)

thất vọng

38
New cards

look after (phr)

chăm sóc

39
New cards

apart from + sth

ngoại trừ (ai, cái gì)

<p>ngoại trừ (ai, cái gì)</p>
40
New cards

dress (v)

ăn mặc, hóa trang

<p>ăn mặc, hóa trang</p>
41
New cards

advice (n)

lời khuyên

<p>lời khuyên</p>
42
New cards

in trouble

gặp rắc rối

<p>gặp rắc rối</p>
43
New cards

go through (phr)

trải qua

44
New cards

force (v)

ép buộc

<p>ép buộc</p>
45
New cards

jealous (adj)

ghen tị, ghen tuông

<p>ghen tị, ghen tuông</p>
46
New cards

admire (v)

khâm phục, ngưỡng mộ

<p>khâm phục, ngưỡng mộ</p>
47
New cards

arrest (v)

bắt giữ

<p>bắt giữ</p>
48
New cards

costume (n)

trang phục đặc biệt hóa trang

<p>trang phục đặc biệt hóa trang </p>
49
New cards

the crime scene

hiện trường vụ án

<p>hiện trường vụ án </p>
50
New cards

ligh - lit - lit

thắp sáng, đốt lửa

<p>thắp sáng, đốt lửa </p>
51
New cards

bargain (n)

sự mặc cả, trả giá

<p>sự mặc cả, trả giá</p>
52
New cards

brand (n)

nhãn hàng

<p>nhãn hàng</p>
53
New cards

catalouge (n)

danh sách các mặt hàng, mẫu mã

<p>danh sách các mặt hàng, mẫu mã</p>
54
New cards

change (n)

tiền thừa

tiền lẻ

<p>tiền thừa</p><p>tiền lẻ</p>
55
New cards

coin (n)

tiền xu

<p>tiền xu</p>
56
New cards

debt (n)

khoản nợ

57
New cards

demand (v)

yêu cầu, đòi hỏi (mạnh mẽ, kiên quyết)

<p>yêu cầu, đòi hỏi (mạnh mẽ, kiên quyết)</p>
58
New cards

on demand

theo yêu cầu

59
New cards

fee (n)

tiền thù lao, học phí

<p>tiền thù lao, học phí</p>
60
New cards

fortune (n)

số tiền lớn

<p>số tiền lớn</p>
61
New cards

make a fortune in sth

kiếm một số tiền lớn từ ....

62
New cards

invest (v)

đầu tư

<p>đầu tư</p>
63
New cards

obtain (v)

đạt được

<p>đạt được</p>
64
New cards

owe (v)

nợ

<p>nợ</p>
65
New cards

[pay off / clear] a debt

trả nợ

66
New cards

a debt of gratitude

món nợ ân tình

67
New cards

own (v)

sở hữu

<p>sở hữu</p>
68
New cards

pint

(1 squart = 2 pint)

(1 gallon = 4 squart)

đơn vị (tính bằng sữa) ~ 473ml / pint

<p>đơn vị (tính bằng sữa) ~ 473ml / pint</p>
69
New cards

profit (n)

lợi nhuận

<p>lợi nhuận</p>
70
New cards

property (n)

tài sản

<p>tài sản</p>
71
New cards

purchase (v)

mua

<p>mua</p>
72
New cards

receipt (n)

hóa đơn

<p>hóa đơn</p>
73
New cards

require (v)

yêu cầu, đòi hỏi (trang trọng)

<p>yêu cầu, đòi hỏi (trang trọng)</p>
74
New cards

save (v)

tiết kiệm

<p>tiết kiệm</p>
75
New cards

supply (v)

cung cấp

<p>cung cấp</p>
76
New cards

variety (n)

sự đa dạng

<p>sự đa dạng</p>
77
New cards

waste (v)

phung phí

<p>phung phí</p>
78
New cards

pocket money (n)

tiền tiêu vặt

<p>tiền tiêu vặt</p>
79
New cards

lawyer (n)

luật sư

<p>luật sư</p>
80
New cards

add up (phr)

tổng cộng

81
New cards

come back (from) ... (phr)

trở lại từ

<p>trở lại từ</p>
82
New cards

give away (phr)

cho đi

83
New cards

hurry up (phr)

nhanh chóng, vội vã

84
New cards

pay (sb) back (phr)

trả lại tiền cho (ai)

85
New cards

take back (phr)

trả lại vị trí ban đầu

86
New cards

take down (phr)

gỡ bỏ

87
New cards

special business seminar

hội thảo kinh doanh đặc biệt

88
New cards

a certain way

một cách riêng biệt

89
New cards

powder (n)

bột

<p>bột</p>
90
New cards

whether

liệu rằng

91
New cards

judge (v)

nhận định, phán đoán

92
New cards

label (n)

nhãn, nhãn dán

<p>nhãn, nhãn dán</p>
93
New cards

attend (v)

tham dự

<p>tham dự</p>
94
New cards

charge (n)

phí, khoản thu

<p>phí, khoản thu</p>
95
New cards

assistant (n)

trợ lý

<p>trợ lý</p>
96
New cards

a bit of

một chút, một ít

97
New cards

lots of bargain

nhiều món hời (giá rẻ)

98
New cards

apparently (adv)

hình như
nghe nói là

99
New cards

artificial (adj)

nhân tạo

<p>nhân tạo</p>
100
New cards

automatic (adj)

tự động

<p>tự động</p>