1/153
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apologise (v)
xin lỗi
close (adj)
gần gũi, thân thiết
confident (adj)
tự tin
cool (adj)
ngầu
couple (n)
cặp đôi
defend (v)
phòng thủ
divorced (adj)
ly hôn
flat (n)
căn hộ
generous (adj)
hào phóng
grateful (adj)
biết ơn
guest (n)
khách
independent (adj)
độc lập
loving (adj)
giàu tình yêu thương
loyal (adj)
trung thành
mood (n)
tâm trạng
neighbourhood (n)
hàng xóm
vùng lân cận
ordinary (adj)
bình thường
patient (adj)
kiên nhẫn
private (adj)
riêng tư
recognise (v)
nhận ra
relation (n)
sự liên hệ
người thân, họ hàng
rent (n)
rent (v)
thuê nhà
tiền thuê nhà
respect (v)
tôn trọng
single (n)
độc thân
đơn lẻ
stranger (n)
người lạ
trust (v)
trust (n)
tin tưởng
sự tin tưởng
secret (n)
bí mật
strict (adj)
nghiêm khắc
freedom (n)
tự do
split up (phr)
chia tay
imagine (v)
tưởng tượng
bring up (phr)
nuôi dưỡng (con cái cho đến lớn)
fall out (with) (phr)
bất đồng, nghỉ chơi với (ai đó)
get on (with) (phr)
có quan hệ tốt, hòa đồng với (ai đó)
go out with (phr)
hẹn hò
grow up (phr)
trưởng thành
let down (phr)
thất vọng
look after (phr)
chăm sóc
apart from + sth
ngoại trừ (ai, cái gì)
dress (v)
ăn mặc, hóa trang
advice (n)
lời khuyên
in trouble
gặp rắc rối
go through (phr)
trải qua
force (v)
ép buộc
jealous (adj)
ghen tị, ghen tuông
admire (v)
khâm phục, ngưỡng mộ
arrest (v)
bắt giữ
costume (n)
trang phục đặc biệt hóa trang
the crime scene
hiện trường vụ án
ligh - lit - lit
thắp sáng, đốt lửa
bargain (n)
sự mặc cả, trả giá
brand (n)
nhãn hàng
catalouge (n)
danh sách các mặt hàng, mẫu mã
change (n)
tiền thừa
tiền lẻ
coin (n)
tiền xu
debt (n)
khoản nợ
demand (v)
yêu cầu, đòi hỏi (mạnh mẽ, kiên quyết)
on demand
theo yêu cầu
fee (n)
tiền thù lao, học phí
fortune (n)
số tiền lớn
make a fortune in sth
kiếm một số tiền lớn từ ....
invest (v)
đầu tư
obtain (v)
đạt được
owe (v)
nợ
[pay off / clear] a debt
trả nợ
a debt of gratitude
món nợ ân tình
own (v)
sở hữu
pint
(1 squart = 2 pint)
(1 gallon = 4 squart)
đơn vị (tính bằng sữa) ~ 473ml / pint
profit (n)
lợi nhuận
property (n)
tài sản
purchase (v)
mua
receipt (n)
hóa đơn
require (v)
yêu cầu, đòi hỏi (trang trọng)
save (v)
tiết kiệm
supply (v)
cung cấp
variety (n)
sự đa dạng
waste (v)
phung phí
pocket money (n)
tiền tiêu vặt
lawyer (n)
luật sư
add up (phr)
tổng cộng
come back (from) ... (phr)
trở lại từ
give away (phr)
cho đi
hurry up (phr)
nhanh chóng, vội vã
pay (sb) back (phr)
trả lại tiền cho (ai)
take back (phr)
trả lại vị trí ban đầu
take down (phr)
gỡ bỏ
special business seminar
hội thảo kinh doanh đặc biệt
a certain way
một cách riêng biệt
powder (n)
bột
whether
liệu rằng
judge (v)
nhận định, phán đoán
label (n)
nhãn, nhãn dán
attend (v)
tham dự
charge (n)
phí, khoản thu
assistant (n)
trợ lý
a bit of
một chút, một ít
lots of bargain
nhiều món hời (giá rẻ)
apparently (adv)
hình như
nghe nói là
artificial (adj)
nhân tạo
automatic (adj)
tự động