HSK2 -8, Hành động – Động từ phổ biến(p6)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

想到 (xiǎng dào)

nghĩ tới

2
New cards

想起 (xiǎng qǐ)

nhớ lại

3
New cards

该 (gāi)

nên, đáng

4
New cards

喊 (hǎn)

hét, gọi to

5
New cards

停 (tíng)

dừng lại

6
New cards

停车 (tíng chē)

đỗ xe

7
New cards

能够 (nénggòu)

có thể

8
New cards

必须 (bìxū)

phải

9
New cards

查 (chá)

tra cứu, kiểm tra

10
New cards

称 (chēng)

gọi, xưng hô

11
New cards

让 (ràng)

nhường

12
New cards

选 (xuǎn)

chọn

13
New cards

意见 (yìjiàn)

ý kiến

14
New cards

影响 (yǐngxiǎng)

ảnh hưởng

15
New cards

应该 (yīnggāi)

nên

16
New cards

必须 (bì xū)

bắt buộc, phải

17
New cards

洗澡 (xǐzǎo)

tắm

18
New cards

照相 (zhào xiàng)

chụp ảnh

19
New cards

住院 (zhù yuàn)

nhập viện

20
New cards

留 (liú)

ở lại

21
New cards

养 (yǎng)

nuôi dưỡng

22
New cards

长 (zhǎng)

lớn lên

23
New cards

长大 (zhǎng dà)

trưởng thành

24
New cards

闻 (wén)

ngửi

25
New cards

租 (zū)

thuê

26
New cards

出租 (chū zū)

cho thuê

27
New cards

快要 (kuài yào)

sắp sửa

28
New cards

生活 (shēnghuó)

sinh sống

29
New cards

组成 (zǔchéng)

cấu thành

30
New cards
31
New cards