1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
想到 (xiǎng dào)
nghĩ tới
想起 (xiǎng qǐ)
nhớ lại
该 (gāi)
nên, đáng
喊 (hǎn)
hét, gọi to
停 (tíng)
dừng lại
停车 (tíng chē)
đỗ xe
能够 (nénggòu)
có thể
必须 (bìxū)
phải
查 (chá)
tra cứu, kiểm tra
称 (chēng)
gọi, xưng hô
让 (ràng)
nhường
选 (xuǎn)
chọn
意见 (yìjiàn)
ý kiến
影响 (yǐngxiǎng)
ảnh hưởng
应该 (yīnggāi)
nên
必须 (bì xū)
bắt buộc, phải
洗澡 (xǐzǎo)
tắm
照相 (zhào xiàng)
chụp ảnh
住院 (zhù yuàn)
nhập viện
留 (liú)
ở lại
养 (yǎng)
nuôi dưỡng
长 (zhǎng)
lớn lên
长大 (zhǎng dà)
trưởng thành
闻 (wén)
ngửi
租 (zū)
thuê
出租 (chū zū)
cho thuê
快要 (kuài yào)
sắp sửa
生活 (shēnghuó)
sinh sống
组成 (zǔchéng)
cấu thành