1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
一所大学
1 trường đại học
实验
thí nghiệm
做实验
làm thí nghiệm
实验过程
quá trình thí nghiệm
实验室
phòng thí nghiệm
椰子
quả dừa
椰子壳
vỏ dừa
刺破
đâm thủng, chọc thủng
弄破
làm rách, làm vỡ
弄坏
làm hỏng
硬
cứng
硬物
vật cứng
应用
ứng dụng, vận dụng
手机应用
ứng dụng điện thoại
应用理论
vận dụng lý thuyết
应用知识
vận dụng kiến thức
物理学
vật lý học
钉子
cái đinh
一根钉子
1 cái đinh
针
cái kim
打针
tiêm
针管
ống tiêm
手指
ngón tay
气球
bóng bay
袋子
túi
扔下
ném xuống, vứt xuống
把书扔下
ném sách xuống
形状
hình dạng,hình dáng
针的形状
hình dạng cái kim
形状不同
dịnh dạng khác nhau
改变形状
biến đổi hình dạng
地上
trên sàn/trên đất
坐在地上
ngồi trên sàn
书掉在地上
sách rơi trên sàn
地面
mặt đất/mặt sàn
地面很滑
mặt sàn rất trơn
拖地
lau nhà
朝上
hướng lên trên
刀尖要朝上
mũi dao hướng lên trên
刀尖
mũi dao hướng lên trên
针尖
mũi kim
手机屏幕
màn hình điện thoại
对准
nhắm chuẩn, căn cho thẳng
对准目标
nhắm đúng mục tiêu
对准镜头
căn chuẩn ống kính
震动
rung động/chấn động
受限于
bị giới hạn bởi
受限于时间
bị giới hạn bởi thời gian
受限于资金问题
bị giới hạn bởi vấn đề tài chính
项目的进度
tiến độ dự án
当初
lúc đầu/hồi đó
如果当初。。。
nếu lúc đó
回想挡初,我很天真
nghĩ lại hồi đó, tôi thật ngây thơ
佩服你
nể phục,khâm phục
若是。。。便
nếu…thì
缺乏
thiếu
抱定
kiên quyết,kiên định,khăng khăng
抱定信念
kiên quyết giữ vững niềm tin
抱定目标
giữ vững mục tiêu
抱定自己的决定
kiên quyết với quyết định bản thân
抱定。。。的想法
kiên định với suy nghĩ…
才能
tài năng
妄自菲薄
coi thường chính mình
自卑
tự ti
看轻别人
đánh giá thấp người khác
同样
tương tự
惊人
đáng kinh ngạc
惊人的速度
tốc độ đáng kinh ngạc
惊人的力量
sức mạnh đáng kinh ngạc
惊人的成就
thành tựu to lớn
发展速度很惊人
tốc độ phát triển đáng kinh ngạc
惊人地增长
tăng trưởng mạnh mẽ
刮目相看
nhìn nhận lại, nhìn bằng ánh mắt khác
表面上
vẻ bề ngoài
弱小
yếu ớt, nhỏ bé
弱小的力量
sức mạnh yếu ớt
弱小的国家
quốc gia nhỏ bé
弱小的动物
động vật nhỏ bé
他从小身体很弱小
từ bé đã yếu ớt
巨大
to lớn/ khổng lồ
巨大的力量
sức mạnh khổng lồ
巨大的压力
áp lực lớn
巨大的变化
thay đổi to lớn