17/12/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

一所大学

1 trường đại học

2
New cards

实验

thí nghiệm

3
New cards

做实验

làm thí nghiệm

4
New cards

实验过程

quá trình thí nghiệm

5
New cards

实验室

phòng thí nghiệm

6
New cards

椰子

quả dừa

7
New cards

椰子壳

vỏ dừa

8
New cards

刺破

đâm thủng, chọc thủng

9
New cards

弄破

làm rách, làm vỡ

10
New cards

弄坏

làm hỏng

11
New cards

cứng

12
New cards

硬物

vật cứng

13
New cards

应用

ứng dụng, vận dụng

14
New cards

手机应用

ứng dụng điện thoại

15
New cards

应用理论

vận dụng lý thuyết

16
New cards

应用知识

vận dụng kiến thức

17
New cards

物理学

vật lý học

18
New cards

钉子

cái đinh

19
New cards

一根钉子

1 cái đinh

20
New cards

cái kim

21
New cards

打针

tiêm

22
New cards

针管

ống tiêm

23
New cards

手指

ngón tay

24
New cards

气球

bóng bay

25
New cards

袋子

túi

26
New cards

扔下

ném xuống, vứt xuống

27
New cards

把书扔下

ném sách xuống

28
New cards

形状

hình dạng,hình dáng

29
New cards

针的形状

hình dạng cái kim

30
New cards

形状不同

dịnh dạng khác nhau

31
New cards

改变形状

biến đổi hình dạng

32
New cards

地上

trên sàn/trên đất

33
New cards

坐在地上

ngồi trên sàn

34
New cards

书掉在地上

sách rơi trên sàn

35
New cards

地面

mặt đất/mặt sàn

36
New cards

地面很滑

mặt sàn rất trơn

37
New cards

拖地

lau nhà

38
New cards

朝上

hướng lên trên

39
New cards

刀尖要朝上

mũi dao hướng lên trên

40
New cards

刀尖

mũi dao hướng lên trên

41
New cards

针尖

mũi kim

42
New cards

手机屏幕

màn hình điện thoại

43
New cards

对准

nhắm chuẩn, căn cho thẳng

44
New cards

对准目标

nhắm đúng mục tiêu

45
New cards

对准镜头

căn chuẩn ống kính

46
New cards

震动

rung động/chấn động

47
New cards

受限于

bị giới hạn bởi

48
New cards

受限于时间

bị giới hạn bởi thời gian

49
New cards

受限于资金问题

bị giới hạn bởi vấn đề tài chính

50
New cards

项目的进度

tiến độ dự án

51
New cards

当初

lúc đầu/hồi đó

52
New cards

如果当初。。。

nếu lúc đó

53
New cards

回想挡初,我很天真

nghĩ lại hồi đó, tôi thật ngây thơ

54
New cards

佩服你

nể phục,khâm phục

55
New cards

若是。。。便

nếu…thì

56
New cards

缺乏

thiếu

57
New cards

抱定

kiên quyết,kiên định,khăng khăng

58
New cards

抱定信念

kiên quyết giữ vững niềm tin

59
New cards

抱定目标

giữ vững mục tiêu

60
New cards

抱定自己的决定

kiên quyết với quyết định bản thân

61
New cards

抱定。。。的想法

kiên định với suy nghĩ…

62
New cards

才能

tài năng

63
New cards

妄自菲薄

coi thường chính mình

64
New cards

自卑

tự ti

65
New cards

看轻别人

đánh giá thấp người khác

66
New cards

同样

tương tự

67
New cards

惊人

đáng kinh ngạc

68
New cards

惊人的速度

tốc độ đáng kinh ngạc

69
New cards

惊人的力量

sức mạnh đáng kinh ngạc

70
New cards

惊人的成就

thành tựu to lớn

71
New cards

发展速度很惊人

tốc độ phát triển đáng kinh ngạc

72
New cards

惊人地增长

tăng trưởng mạnh mẽ

73
New cards

刮目相看

nhìn nhận lại, nhìn bằng ánh mắt khác

74
New cards

表面上

vẻ bề ngoài

75
New cards

弱小

yếu ớt, nhỏ bé

76
New cards

弱小的力量

sức mạnh yếu ớt

77
New cards

弱小的国家

quốc gia nhỏ bé

78
New cards

弱小的动物

động vật nhỏ bé

79
New cards

他从小身体很弱小

từ bé đã yếu ớt

80
New cards

巨大

to lớn/ khổng lồ

81
New cards

巨大的力量

sức mạnh khổng lồ

82
New cards

巨大的压力

áp lực lớn

83
New cards

巨大的变化

thay đổi to lớn

84
New cards