1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
actress (n)
nữ diễn viên
age (n)
tuổi
almost (adv)
hầu hết
blond (hair) (adj)
(tóc) vàng
boyfriend (n)
bạn trai
cousins (n)
bà con
curly (hair) (adj)
(tóc) xoăn
cute (adj)
dễ thương
dark (hair) (adj)
(tóc) đen
glasses (n)
kính
height (n)
chiều cao
kid (child) (n)
đứa trẻ
long (hair) (adj)
(tóc) dài
lost (v)
mất, thất lạc
pretty (adv)
đẹp
short (hair) (adj)
(tóc) ngắn
shoulder-length (hair) (adj)
(tóc) dài ngang vai
straight (hair) (adj)
(tóc) thẳng
tall (adj)
cao
teens (n)
thanh thiếu niên
thirties (n)
tuổi ba mươi
twenties (n)
tuổi hai mươi
about average
khoảng trung bình
dark brown (hair) (adj)
(tóc) nâu sẫm
drive (someone) crazy
làm (ai đó) phát điên
light brown (hair) (adj)
(tóc) nâu nhạt
looks about (v)
tìm kiếm, nhìn quanh
rock band (n)
ban nhạc rock
wear (one’s) hair (v)
(ai đó) để tóc
You can’t miss (someone)
Bạn không thể bỏ lỡ, bỏ qua (ai đó)