Thẻ ghi nhớ: C11T2 passage 1 (1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

breed

Get a hint
Hint
<p>Giống vật nuôi được con người phát triển. (n) /briːd/</p>

Giống vật nuôi được con người phát triển. (n) /briːd/

Get a hint
Hint

uneven

Get a hint
Hint
<p>Không bằng phẳng, gồ ghề. (adj) /ʌnˈiːvən/</p>

Không bằng phẳng, gồ ghề. (adj) /ʌnˈiːvən/

Card Sorting

1/21

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

breed

Giống vật nuôi được con người phát triển. (n) /briːd/

<p>Giống vật nuôi được con người phát triển. (n) /briːd/</p>
2
New cards

uneven

Không bằng phẳng, gồ ghề. (adj) /ʌnˈiːvən/

<p>Không bằng phẳng, gồ ghề. (adj) /ʌnˈiːvən/</p>
3
New cards

slip

Trượt chân. (v) /slɪp/

<p>Trượt chân. (v) /slɪp/</p>
4
New cards

lamb

Cừu con. (n) /læm/

<p>Cừu con. (n) /læm/</p>
5
New cards

scarecrow

Bù nhìn. (n) /ˈskɛəkrəʊ/

<p>Bù nhìn. (n) /ˈskɛəkrəʊ/</p>
6
New cards

permanent

Vĩnh viễn, cố định. (adj) /ˈpɜːmənənt/

<p>Vĩnh viễn, cố định. (adj) /ˈpɜːmənənt/</p>
7
New cards

maze

Mê cung. (n) /meɪz/

<p>Mê cung. (n) /meɪz/</p>
8
New cards

hedge

Hàng rào cây. (n) /ˈhɛdʒɪz/

<p>Hàng rào cây. (n) /ˈhɛdʒɪz/</p>
9
New cards

bend

Khúc cua, đoạn uốn cong. (n) /bɛnd/

<p>Khúc cua, đoạn uốn cong. (n) /bɛnd/</p>
10
New cards

wreck

Xác tàu đắm (n) /rɛk/

<p>Xác tàu đắm (n) /rɛk/</p>
11
New cards

ordinary

Bình thường, thông thường. (adj) /ˈɔːdɪnəri/

<p>Bình thường, thông thường. (adj) /ˈɔːdɪnəri/</p>
12
New cards

unsatisfactory

Không đạt yêu cầu. (adj) /ʌnˌsætɪsˈfæktəri/

<p>Không đạt yêu cầu. (adj) /ʌnˌsætɪsˈfæktəri/</p>
13
New cards

excavation

Cuộc khai quật /ˌɛkskəˈveɪʃən/ (n)

14
New cards

stray

Lạc, tản mạn. (adj) /streɪ/

<p>Lạc, tản mạn. (adj) /streɪ/</p>
15
New cards

climax

Đỉnh điểm, cao trào. (n) /ˈklaɪmæks/

<p>Đỉnh điểm, cao trào. (n) /ˈklaɪmæks/</p>
16
New cards

artefact

Hiện vật, đồ tạo tác.(n) /ˈɑːtɪfækt/

<p>Hiện vật, đồ tạo tác.(n) /ˈɑːtɪfækt/</p>
17
New cards

salvage

Cứu hộ, trục vớt. (v) /ˈsælvɪdʒ/

<p>Cứu hộ, trục vớt. (v) /ˈsælvɪdʒ/</p>
18
New cards

feasible

Khả thi, có thể thực hiện. (adj) /ˈfiːzəbl/

<p>Khả thi, có thể thực hiện. (adj) /ˈfiːzəbl/</p>
19
New cards

sucke

hút vào /sʌk/ (v)

<p>hút vào /sʌk/ (v)</p>
20
New cards

sheet

Tấm vải (giường) hoặc buồm. (n) /ʃiːt/

<p>Tấm vải (giường) hoặc buồm. (n) /ʃiːt/</p>
21
New cards

engage

Tham gia (trận chiến). (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/

<p>Tham gia (trận chiến). (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/</p>
22
New cards

vessel

Tàu thuyền. (n) /ˈvɛsəl/

<p>Tàu thuyền. (n) /ˈvɛsəl/</p>