breed
Giống vật nuôi được con người phát triển. (n) /briːd/
uneven
Không bằng phẳng, gồ ghề. (adj) /ʌnˈiːvən/
1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
breed
Giống vật nuôi được con người phát triển. (n) /briːd/
uneven
Không bằng phẳng, gồ ghề. (adj) /ʌnˈiːvən/
slip
Trượt chân. (v) /slɪp/
lamb
Cừu con. (n) /læm/
scarecrow
Bù nhìn. (n) /ˈskɛəkrəʊ/
permanent
Vĩnh viễn, cố định. (adj) /ˈpɜːmənənt/
maze
Mê cung. (n) /meɪz/
hedge
Hàng rào cây. (n) /ˈhɛdʒɪz/
bend
Khúc cua, đoạn uốn cong. (n) /bɛnd/
wreck
Xác tàu đắm (n) /rɛk/
ordinary
Bình thường, thông thường. (adj) /ˈɔːdɪnəri/
unsatisfactory
Không đạt yêu cầu. (adj) /ʌnˌsætɪsˈfæktəri/
excavation
Cuộc khai quật /ˌɛkskəˈveɪʃən/ (n)
stray
Lạc, tản mạn. (adj) /streɪ/
climax
Đỉnh điểm, cao trào. (n) /ˈklaɪmæks/
artefact
Hiện vật, đồ tạo tác.(n) /ˈɑːtɪfækt/
salvage
Cứu hộ, trục vớt. (v) /ˈsælvɪdʒ/
feasible
Khả thi, có thể thực hiện. (adj) /ˈfiːzəbl/
sucke
hút vào /sʌk/ (v)
sheet
Tấm vải (giường) hoặc buồm. (n) /ʃiːt/
engage
Tham gia (trận chiến). (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/
vessel
Tàu thuyền. (n) /ˈvɛsəl/