1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
publicity (n) /pʌbˈlɪsəti/
truyền thông, quảng bá
interest (n) /ˈɪntrəst/, /ˈɪntrest/
sự quan tâm, hứng thú
place (v) /pleɪs/
đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)
advert (n) /ˈædvɜːt/
quảng cáo
promote (v) /prəˈməʊt/
quảng bá
profit-making (adj) /ˈprɒfɪt meɪkɪŋ/
tạo lợi nhuận
poster (n) /ˈpəʊstə(r)/
áp phích
viewer (n) /ˈvjuːə(r)/
người xem
commercial (n) /kəˈmɜːʃl/
quảng cáo
advertise (v) /ˈædvətaɪz/
quảng cáo
presence (n) /ˈprezns/
sức thu hút, sức ảnh hưởng
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy
bias (n) /ˈbaɪəs/
thiên vị
fake news (n) /ˌfeɪk ˈnjuːz/
tin giả
the press (n) /ðə pres/
báo chí
update (v) /ˌʌpˈdeɪt/
cập nhật
distribute (v) /dɪˈstrɪbjuːt/
phân phối
broadcast (n)/v /ˈbrɔːdkɑːst/
(chương trình) phát sóng
convenient (adj) /kənˈviːniənt/
thuận tiện
content (n) /ˈkɒntent/
nội dung
accessible (adj) /əkˈsesəbl/
có thể tiếp cận được
interactive (adj) /ˌɪntərˈæktɪv/
có thể tương tác được
instant (adj) /ˈɪnstənt/
ngay lập tức
reach (v) /riːtʃ/
tiếp cận
flexible (adj) /ˈfleksəbl/
linh hoạt
credible (adj) /ˈkredəbl/
đáng tin cậy
fact-check (v) /ˈfækt tʃek/
kiểm chứng thông tin
visual (adj) /ˈvɪʒuəl/ bằng/
có hình ảnh
the mass media (n) /ðə ˌmæs ˈmiːdiə/
phương tiện truyền thông đại chúng
billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/
biển quảng cáo
loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
loa phát thanh
source (n) /sɔːs/
nguồn tin
spread (n/v) /spred/ (sự)
lan truyền
be in charge of (doing) something
chịu trách nhiệm làm việc gì
attract one's attention
thu hút sự chú ý của ai
draw attention to something
thu hút sự chú ý tới thứ gì
cannot afford to do something
không đủ khả năng (tài chính) để làm gì
put up something
đặt, trưng bày thứ gì
pay attention to something
chú ý tới thứ gì
be here to stay
sẽ tồn tại trong một thời gian dài
be on the rise
đang gia tăng