1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Full-time employment
Việc làm toàn thời gian (làm việc số giờ cố định trong tuần, thường 8 giờ/ngày).
Part-time employment
Việc làm bán thời gian (làm việc ít giờ hơn so với toàn thời gian).
Permanent position
Vị trí cố định (công việc lâu dài, ổn định).
Temporary position/work
Vị trí/công việc tạm thời (chỉ làm trong một khoảng thời gian nhất định).
Freelance work
Công việc tự do (làm việc độc lập, không ràng buộc bởi hợp đồng dài hạn).
Remote working/Telecommuting
Làm việc từ xa (làm việc từ nơi khác ngoài văn phòng, thường qua internet).
Shift work
Công việc theo ca (làm việc theo các khung giờ khác nhau trong ngày hoặc đêm).
Blue-collar jobs
Công việc lao động chân tay (công việc đòi hỏi thể lực, ví dụ: công nhân xây dựng).
White-collar jobs
Công việc văn phòng (công việc liên quan đến quản lý, hành chính).
Manual work/labour
Công việc tay chân (yêu cầu hoạt động thể chất).
Mental work
Công việc trí óc (đòi hỏi tư duy, phân tích nhiều).
Voluntary work
Công việc tình nguyện (làm việc không lương).
Gig economy
Nền kinh tế tự do (hệ thống công việc ngắn hạn, linh hoạt, ví dụ: tài xế công nghệ).
Nine-to-five job
Công việc 8 tiếng/ngày (công việc hành chính thông thường).
Job-share
Chia sẻ công việc (hai người cùng đảm nhận một vị trí, chia giờ làm).
Self-employed/Run your own business/Be your own boss
Tự kinh doanh/làm chủ (làm việc độc lập, không phụ thuộc vào công ty).
Working conditions
Điều kiện làm việc (bao gồm giờ làm, lương, quyền lợi).
Holiday entitlement/Annual leave
Nghỉ phép hàng năm (số ngày nghỉ được hưởng).
Sick leave
Nghỉ ốm (nghỉ vì lý do sức khỏe).
Maternity leave
Nghỉ thai sản (nghỉ dành cho phụ nữ mang thai hoặc sau sinh).
Perks of the job
Lợi ích bổ sung từ công việc (ví dụ: bảo hiểm, du lịch công ty).
Remuneration
Thù lao/lương thưởng (khoản tiền trả cho công việc).
Job security
Sự ổn định trong công việc (không lo bị mất việc).
Employee-friendly environment
Môi trường thân thiện với nhân viên (tập trung vào hạnh phúc và sự phát triển của nhân viên).
Inclusive workplace
Môi trường làm việc hòa nhập (chấp nhận đa dạng về văn hóa, giới tính, v.v.).
Toxic workplace
Môi trường làm việc độc hại (gây căng thẳng, tiêu cực).
Flexible arrangement
Sắp xếp linh hoạt (có thể điều chỉnh giờ làm hoặc cách làm việc).
Soft skills
Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian, v.v.).
Technical expertise
Chuyên môn kỹ thuật (kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực).
Transferable skills
Kỹ năng có thể chuyển đổi (kỹ năng áp dụng được cho nhiều công việc).
Upskilling
Nâng cao kỹ năng (học thêm kỹ năng mới để cải thiện hiệu suất).
Reskilling
Học lại kỹ năng mới (học kỹ năng mới để chuyển đổi công việc).
Professional development
Phát triển chuyên môn (nâng cao trình độ qua đào tạo, khóa học).
Hands-on experience
Kinh nghiệm thực tế (kinh nghiệm từ việc trực tiếp làm).
Work experience
Kinh nghiệm làm việc (tổng hợp kỹ năng và kinh nghiệm từ công việc).
Career progression
Thăng tiến nghề nghiệp (phát triển lên các vị trí cao hơn).
Promotion opportunities
Cơ hội thăng tiến (khả năng được đề bạt).
Move up the career ladder/Climb the career ladder
Thăng tiến trong sự nghiệp (đạt được vị trí cao hơn qua thời gian).
Career trajectory
Hành trình sự nghiệp (con đường phát triển nghề nghiệp).
Career switch
Chuyển đổi nghề nghiệp (chuyển sang lĩnh vực hoặc công việc mới).
Career break
Nghỉ giữa chừng sự nghiệp (tạm dừng công việc, ví dụ: để chăm sóc gia đình).
Entrepreneurial mindset
Tư duy khởi nghiệp (tư duy sáng tạo, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để kinh doanh).
Take on responsibilities
Đảm nhận trách nhiệm (chấp nhận nhiệm vụ công việc).
Meet deadlines
Hoàn thành đúng hạn (giao việc đúng thời hạn).
Work under pressure
Làm việc dưới áp lực (làm việc trong môi trường căng thẳng).
Delegate tasks
Phân công nhiệm vụ (giao việc cho người khác).
Performance review/appraisal
Đánh giá hiệu suất (đánh giá kết quả làm việc).
Work ethic
Đạo đức nghề nghiệp (niềm tin rằng làm việc chăm chỉ là tốt).
Good team player
Người làm việc nhóm tốt (hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp).
Be in charge of sth.
Chịu trách nhiệm về việc gì đó (quản lý hoặc kiểm soát công việc).
Work around the clock
Làm việc liên tục (làm việc không ngừng nghỉ).
Put in long hours/Burn the midnight oil
Làm việc nhiều giờ/làm việc khuya.
Go the extra mile
Nỗ lực hơn mức yêu cầu (làm nhiều hơn kỳ vọng).
Heavy workload/Volume of work/Excessive workload
Khối lượng công việc lớn.
Oppressive deadline
Hạn chót quá gấp (khó hoàn thành đúng hạn).
Routine work
Công việc thường ngày (công việc lặp lại theo trình tự cố định).
Backbreaking tasks/Laborious tasks
Nhiệm vụ nặng nhọc (yêu cầu nhiều công sức).
Job burnout
Kiệt sức trong công việc (mệt mỏi do làm việc quá tải).
Workplace conflict
Xung đột nơi làm việc (mâu thuẫn giữa đồng nghiệp hoặc với cấp trên).
Occupational hazard
Rủi ro nghề nghiệp (nguy cơ liên quan đến công việc cụ thể).
Occupational disease
Bệnh nghề nghiệp (bệnh phát sinh do đặc thù công việc).
Stress-induced diseases
Bệnh do căng thẳng (bệnh gây ra bởi áp lực công việc).
Glass ceiling
Rào cản thăng tiến (rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ hoặc nhóm thiểu số thăng tiến).
Wage disparity
Chênh lệch lương (sự khác biệt không công bằng về lương).
Discriminate against sb.
Phân biệt đối xử (đối xử bất công dựa trên giới tính, chủng tộc, v.v.).
Redundancy/Layoffs
Sa thải (mất việc do công ty cắt giảm nhân sự).
Get the sack
Bị sa thải (thông tục).
Redundant workforce
Lực lượng lao động dư thừa (nhân sự không còn cần thiết).
Conflicts arise
Xung đột phát sinh (mâu thuẫn xảy ra trong công việc).
Cause friction between
Gây bất đồng (tạo ra mâu thuẫn giữa các bên).
Land a job/Land a new job
Tìm được việc làm (thường là công việc tốt).
Job prospects
Triển vọng công việc (cơ hội việc làm trong tương lai).
Tempting offer
Đề nghị hấp dẫn (lời mời làm việc hấp dẫn).
Job swap
Trao đổi công việc (đổi công việc với người khác trong một thời gian).
Be called for an interview
Được gọi phỏng vấn (mời tham gia phỏng vấn tuyển dụng).
Pursue a successful career
Theo đuổi sự nghiệp thành công (phát triển sự nghiệp với nhiều trách nhiệm hơn).
Earn a good living
Kiếm được thu nhập tốt (có mức lương cao).
Be well paid
Được trả lương hậu hĩnh (nhận lương cao).
Collaborative environment
Môi trường hợp tác (khuyến khích làm việc nhóm).
Team dynamics
Động lực nhóm (cách các thành viên trong nhóm tương tác).
Corporate culture
Văn hóa doanh nghiệp (giá trị và phong cách của công ty).
Workplace
Nơi làm việc (môi trường vật lý hoặc tổ chức nơi làm việc).
Work-life balance
Cân bằng công việc - cuộc sống (phân bổ thời gian hợp lý giữa công việc và đời sống cá nhân).
Leisure activities
Hoạt động giải trí (các hoạt động thư giãn ngoài giờ làm).
Streamline operations
Tinh gọn hoạt động (tối ưu hóa quy trình làm việc).
Be well-staffed
Có đội ngũ nhân viên tốt (đủ nhân sự có năng lực).
Be short-staffed
Thiếu nhân sự (không đủ nhân viên để đáp ứng công việc).
Work schedule
Lịch làm việc (kế hoạch công việc theo thời gian).
Incentive
Động lực (thứ khuyến khích nhân viên hoàn thành công việc).
Build a close rapport between
Xây dựng mối quan hệ thân thiết (tạo sự đồng cảm hoặc hợp tác chặt chẽ).
Sense of fulfillment
Cảm giác thỏa mãn (cảm giác hài lòng khi phát triển khả năng hoặc sở thích).
Frustration
Sự thất vọng (cảm giác khó chịu khi không đạt được mục tiêu).
Brain drain
Chảy máu chất xám (nhân tài rời đi để tìm điều kiện làm việc tốt hơn).
Work long hours for low pay
Làm nhiều giờ với lương thấp.
Demanding job
Công việc đòi hỏi cao (yêu cầu nhiều thời gian, năng lượng).
Stressful and time-consuming job
Công việc căng thẳng và tốn thời gian.
Dead-end job
Công việc không có triển vọng (không có cơ hội thăng tiến).
Be stuck behind a desk
Mắc kẹt trong công việc bàn giấy (công việc văn phòng nhàm chán).
Be/get stuck in a rut
Mắc kẹt trong công việc nhàm chán (khó thoát ra).
Take early retirement
Nghỉ hưu sớm (rời công việc trước tuổi quy định).