Work and Employment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/108

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

109 Terms

1
New cards

Full-time employment

Việc làm toàn thời gian (làm việc số giờ cố định trong tuần, thường 8 giờ/ngày).

2
New cards

Part-time employment

Việc làm bán thời gian (làm việc ít giờ hơn so với toàn thời gian).

3
New cards

Permanent position

Vị trí cố định (công việc lâu dài, ổn định).

4
New cards

Temporary position/work

Vị trí/công việc tạm thời (chỉ làm trong một khoảng thời gian nhất định).

5
New cards

Freelance work

Công việc tự do (làm việc độc lập, không ràng buộc bởi hợp đồng dài hạn).

6
New cards

Remote working/Telecommuting

Làm việc từ xa (làm việc từ nơi khác ngoài văn phòng, thường qua internet).

7
New cards

Shift work

Công việc theo ca (làm việc theo các khung giờ khác nhau trong ngày hoặc đêm).

8
New cards

Blue-collar jobs

Công việc lao động chân tay (công việc đòi hỏi thể lực, ví dụ: công nhân xây dựng).

9
New cards

White-collar jobs

Công việc văn phòng (công việc liên quan đến quản lý, hành chính).

10
New cards

Manual work/labour

Công việc tay chân (yêu cầu hoạt động thể chất).

11
New cards

Mental work

Công việc trí óc (đòi hỏi tư duy, phân tích nhiều).

12
New cards

Voluntary work

Công việc tình nguyện (làm việc không lương).

13
New cards

Gig economy

Nền kinh tế tự do (hệ thống công việc ngắn hạn, linh hoạt, ví dụ: tài xế công nghệ).

14
New cards

Nine-to-five job

Công việc 8 tiếng/ngày (công việc hành chính thông thường).

15
New cards

Job-share

Chia sẻ công việc (hai người cùng đảm nhận một vị trí, chia giờ làm).

16
New cards

Self-employed/Run your own business/Be your own boss

Tự kinh doanh/làm chủ (làm việc độc lập, không phụ thuộc vào công ty).

17
New cards

Working conditions

Điều kiện làm việc (bao gồm giờ làm, lương, quyền lợi).

18
New cards

Holiday entitlement/Annual leave

Nghỉ phép hàng năm (số ngày nghỉ được hưởng).

19
New cards

Sick leave

Nghỉ ốm (nghỉ vì lý do sức khỏe).

20
New cards

Maternity leave

Nghỉ thai sản (nghỉ dành cho phụ nữ mang thai hoặc sau sinh).

21
New cards

Perks of the job

Lợi ích bổ sung từ công việc (ví dụ: bảo hiểm, du lịch công ty).

22
New cards

Remuneration

Thù lao/lương thưởng (khoản tiền trả cho công việc).

23
New cards

Job security

Sự ổn định trong công việc (không lo bị mất việc).

24
New cards

Employee-friendly environment

Môi trường thân thiện với nhân viên (tập trung vào hạnh phúc và sự phát triển của nhân viên).

25
New cards

Inclusive workplace

Môi trường làm việc hòa nhập (chấp nhận đa dạng về văn hóa, giới tính, v.v.).

26
New cards

Toxic workplace

Môi trường làm việc độc hại (gây căng thẳng, tiêu cực).

27
New cards

Flexible arrangement

Sắp xếp linh hoạt (có thể điều chỉnh giờ làm hoặc cách làm việc).

28
New cards

Soft skills

Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian, v.v.).

29
New cards

Technical expertise

Chuyên môn kỹ thuật (kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực).

30
New cards

Transferable skills

Kỹ năng có thể chuyển đổi (kỹ năng áp dụng được cho nhiều công việc).

31
New cards

Upskilling

Nâng cao kỹ năng (học thêm kỹ năng mới để cải thiện hiệu suất).

32
New cards

Reskilling

Học lại kỹ năng mới (học kỹ năng mới để chuyển đổi công việc).

33
New cards

Professional development

Phát triển chuyên môn (nâng cao trình độ qua đào tạo, khóa học).

34
New cards

Hands-on experience

Kinh nghiệm thực tế (kinh nghiệm từ việc trực tiếp làm).

35
New cards

Work experience

Kinh nghiệm làm việc (tổng hợp kỹ năng và kinh nghiệm từ công việc).

36
New cards

Career progression

Thăng tiến nghề nghiệp (phát triển lên các vị trí cao hơn).

37
New cards

Promotion opportunities

Cơ hội thăng tiến (khả năng được đề bạt).

38
New cards

Move up the career ladder/Climb the career ladder

Thăng tiến trong sự nghiệp (đạt được vị trí cao hơn qua thời gian).

39
New cards

Career trajectory

Hành trình sự nghiệp (con đường phát triển nghề nghiệp).

40
New cards

Career switch

Chuyển đổi nghề nghiệp (chuyển sang lĩnh vực hoặc công việc mới).

41
New cards

Career break

Nghỉ giữa chừng sự nghiệp (tạm dừng công việc, ví dụ: để chăm sóc gia đình).

42
New cards

Entrepreneurial mindset

Tư duy khởi nghiệp (tư duy sáng tạo, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để kinh doanh).

43
New cards

Take on responsibilities

Đảm nhận trách nhiệm (chấp nhận nhiệm vụ công việc).

44
New cards

Meet deadlines

Hoàn thành đúng hạn (giao việc đúng thời hạn).

45
New cards

Work under pressure

Làm việc dưới áp lực (làm việc trong môi trường căng thẳng).

46
New cards

Delegate tasks

Phân công nhiệm vụ (giao việc cho người khác).

47
New cards

Performance review/appraisal

Đánh giá hiệu suất (đánh giá kết quả làm việc).

48
New cards

Work ethic

Đạo đức nghề nghiệp (niềm tin rằng làm việc chăm chỉ là tốt).

49
New cards

Good team player

Người làm việc nhóm tốt (hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp).

50
New cards

Be in charge of sth.

Chịu trách nhiệm về việc gì đó (quản lý hoặc kiểm soát công việc).

51
New cards

Work around the clock

Làm việc liên tục (làm việc không ngừng nghỉ).

52
New cards

Put in long hours/Burn the midnight oil

Làm việc nhiều giờ/làm việc khuya.

53
New cards

Go the extra mile

Nỗ lực hơn mức yêu cầu (làm nhiều hơn kỳ vọng).

54
New cards

Heavy workload/Volume of work/Excessive workload

Khối lượng công việc lớn.

55
New cards

Oppressive deadline

Hạn chót quá gấp (khó hoàn thành đúng hạn).

56
New cards

Routine work

Công việc thường ngày (công việc lặp lại theo trình tự cố định).

57
New cards

Backbreaking tasks/Laborious tasks

Nhiệm vụ nặng nhọc (yêu cầu nhiều công sức).

58
New cards

Job burnout

Kiệt sức trong công việc (mệt mỏi do làm việc quá tải).

59
New cards

Workplace conflict

Xung đột nơi làm việc (mâu thuẫn giữa đồng nghiệp hoặc với cấp trên).

60
New cards

Occupational hazard

Rủi ro nghề nghiệp (nguy cơ liên quan đến công việc cụ thể).

61
New cards

Occupational disease

Bệnh nghề nghiệp (bệnh phát sinh do đặc thù công việc).

62
New cards

Stress-induced diseases

Bệnh do căng thẳng (bệnh gây ra bởi áp lực công việc).

63
New cards

Glass ceiling

Rào cản thăng tiến (rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ hoặc nhóm thiểu số thăng tiến).

64
New cards

Wage disparity

Chênh lệch lương (sự khác biệt không công bằng về lương).

65
New cards

Discriminate against sb.

Phân biệt đối xử (đối xử bất công dựa trên giới tính, chủng tộc, v.v.).

66
New cards

Redundancy/Layoffs

Sa thải (mất việc do công ty cắt giảm nhân sự).

67
New cards

Get the sack

Bị sa thải (thông tục).

68
New cards

Redundant workforce

Lực lượng lao động dư thừa (nhân sự không còn cần thiết).

69
New cards

Conflicts arise

Xung đột phát sinh (mâu thuẫn xảy ra trong công việc).

70
New cards

Cause friction between

Gây bất đồng (tạo ra mâu thuẫn giữa các bên).

71
New cards

Land a job/Land a new job

Tìm được việc làm (thường là công việc tốt).

72
New cards

Job prospects

Triển vọng công việc (cơ hội việc làm trong tương lai).

73
New cards

Tempting offer

Đề nghị hấp dẫn (lời mời làm việc hấp dẫn).

74
New cards

Job swap

Trao đổi công việc (đổi công việc với người khác trong một thời gian).

75
New cards

Be called for an interview

Được gọi phỏng vấn (mời tham gia phỏng vấn tuyển dụng).

76
New cards

Pursue a successful career

Theo đuổi sự nghiệp thành công (phát triển sự nghiệp với nhiều trách nhiệm hơn).

77
New cards

Earn a good living

Kiếm được thu nhập tốt (có mức lương cao).

78
New cards

Be well paid

Được trả lương hậu hĩnh (nhận lương cao).

79
New cards

Collaborative environment

Môi trường hợp tác (khuyến khích làm việc nhóm).

80
New cards

Team dynamics

Động lực nhóm (cách các thành viên trong nhóm tương tác).

81
New cards

Corporate culture

Văn hóa doanh nghiệp (giá trị và phong cách của công ty).

82
New cards

Workplace

Nơi làm việc (môi trường vật lý hoặc tổ chức nơi làm việc).

83
New cards

Work-life balance

Cân bằng công việc - cuộc sống (phân bổ thời gian hợp lý giữa công việc và đời sống cá nhân).

84
New cards

Leisure activities

Hoạt động giải trí (các hoạt động thư giãn ngoài giờ làm).

85
New cards

Streamline operations

Tinh gọn hoạt động (tối ưu hóa quy trình làm việc).

86
New cards

Be well-staffed

Có đội ngũ nhân viên tốt (đủ nhân sự có năng lực).

87
New cards

Be short-staffed

Thiếu nhân sự (không đủ nhân viên để đáp ứng công việc).

88
New cards

Work schedule

Lịch làm việc (kế hoạch công việc theo thời gian).

89
New cards

Incentive

Động lực (thứ khuyến khích nhân viên hoàn thành công việc).

90
New cards

Build a close rapport between

Xây dựng mối quan hệ thân thiết (tạo sự đồng cảm hoặc hợp tác chặt chẽ).

91
New cards

Sense of fulfillment

Cảm giác thỏa mãn (cảm giác hài lòng khi phát triển khả năng hoặc sở thích).

92
New cards

Frustration

Sự thất vọng (cảm giác khó chịu khi không đạt được mục tiêu).

93
New cards

Brain drain

Chảy máu chất xám (nhân tài rời đi để tìm điều kiện làm việc tốt hơn).

94
New cards

Work long hours for low pay

Làm nhiều giờ với lương thấp.

95
New cards

Demanding job

Công việc đòi hỏi cao (yêu cầu nhiều thời gian, năng lượng).

96
New cards

Stressful and time-consuming job

Công việc căng thẳng và tốn thời gian.

97
New cards

Dead-end job

Công việc không có triển vọng (không có cơ hội thăng tiến).

98
New cards

Be stuck behind a desk

Mắc kẹt trong công việc bàn giấy (công việc văn phòng nhàm chán).

99
New cards

Be/get stuck in a rut

Mắc kẹt trong công việc nhàm chán (khó thoát ra).

100
New cards

Take early retirement

Nghỉ hưu sớm (rời công việc trước tuổi quy định).