1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
extensive landholdings
Những khu đất rộng lớn thuộc sở hữu của một cá nhân, gia đình, tổ chức hoặc chính phủ.
Extensive landholdings often lead to inefficient land use and social inequality, especially in developing countries
be dying to
→ Cực kỳ muốn làm điều gì đó nóng lòng, rất háo hức được làm gì.
I'm dying to see the new movie that just came out.→ Tôi rất nóng lòng muốn xem bộ phim mới vừa ra mắt.
prospect of
Khả năng hoặc viễn cảnh về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
The prospect of global warming becoming irreversible is a major concern for scientists. (Viễn cảnh sự nóng lên toàn cầu trở nên không thể đảo ngược là một mối lo ngại lớn đối với các nhà khoa học.)
Thay cho chance/ possibility
please sb
làm hài lòng ai đó
Thay vì lặp lại "make someone happy", có thể dùng "please someone".
I enjoy cooking for my friends because it pleases me to see them happy.
open up (opportunities)
mở ra (theo nghĩa đen), mở lòng, bắt đầu hoạt động KD
The government is planning to open up new trade routes to boost the economy.→ Chính phủ đang lên kế hoạch mở ra các tuyến thương mại mới để thúc đẩy kinh tế.
massive
Rất lớn, to lớn về kích thước, số lượng, mức độ hoặc tầm quan trọng.
The government needs to take massive action to tackle climate change before it is too late.
basement
tầng hầm
hold emotional significance
có ý nghĩa tình cảm
dynamic environment
moi trường năng động
bustling crowds
đám đông nhộn nhịp
peaceful oasis
ốc đảo yên bình
hold special memories
chứa đựng kỷ niệm đặc biệt
break away from routines
(v) thoát khỏi thói quen hàng ngày
stand out (among/from sth)
nổi bật, dễ thấy, gây chú ý
This candidate stands out because of her experience.(Ứng viên này nổi bật nhờ kinh nghiệm của cô ấy.)
wide variety of
Dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
The market offers a wide variety of products.(Chợ cung cấp nhiều loại sản phẩm đa dạng.)
numerous
Chỉ dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
plenty of
Dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
There are plenty of opportunities to learn English.
various forms of
nhiều loại
take a walk
walking
fast pace of life = fast - paced lifestyle
nhịp sống nhanh
Many people struggle to maintain their health due to fast-paced lifestyles.Nhiều người gặp khó khăn trong việc duy trì sức khỏe do lối sống có nhịp độ nhanh.
urban chaos
sự hỗn loạn của đô thị
The rapid growth of big cities has led to severe urban chaos, including traffic congestion and air pollution.Sự phát triển nhanh chóng của các thành phố lớn đã dẫn đến sự hỗn loạn đô thị nghiêm trọng, bao gồm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí.
hustle and bustle
(a) sự nhộn nhịp, hối hả
rat race
cuộc chạy đua căng thẳng trong công việc, xã hội
nostalgia
cảm giác nhớ nhung, hoài niệm về quá khứ hường là những kỷ niệm đẹp.
The movie evokes a strong sense of nostalgia for the 1980s.Bộ phim khơi dậy cảm giác hoài niệm mạnh mẽ về thập niên 80.
appealing
hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút.
Living in the countryside sounds appealing to people who are tired of the hectic city life.Sống ở vùng quê nghe có vẻ hấp dẫn với những người mệt mỏi với cuộc sống thành phố hối hả.
engaging
hấp dẫn, cuốn hút, gây hứng thú
emigrate
di cư
mansion
biệt thự
extremity
phần rìa
apprenticeship
học việc
please sb
(v) làm ai đó hài lòng
excursion
(n) chuyến dã ngoại
artificial
(a) nhân tạo
realism
(n) chủ nghĩa hiện thực
bold
(adj) đậm nét, táo bạo
circulation
(n) ấn phẩm
content
(n) nội dung
portraiture
(n) tranh chân dung
pursuit
(n) theo đuổi
decipt
(v) miêu tả
stock photograph
(n) hình ảnh minh họa sẵn
exhibition
(n) triển lãm
document
(n) ghi lại
wilderness
(n) thiên nhiên hoang dã
commission
(n) hoa hồng
glass negative
phim ảnh trên kính