Bài 6: Chủ để photography và places

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

extensive landholdings

Những khu đất rộng lớn thuộc sở hữu của một cá nhân, gia đình, tổ chức hoặc chính phủ.
Extensive landholdings often lead to inefficient land use and social inequality, especially in developing countries

2
New cards

be dying to

→ Cực kỳ muốn làm điều gì đó nóng lòng, rất háo hức được làm gì.
I'm dying to see the new movie that just came out.→ Tôi rất nóng lòng muốn xem bộ phim mới vừa ra mắt.

3
New cards

4
New cards

prospect of

Khả năng hoặc viễn cảnh về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
The prospect of global warming becoming irreversible is a major concern for scientists. (Viễn cảnh sự nóng lên toàn cầu trở nên không thể đảo ngược là một mối lo ngại lớn đối với các nhà khoa học.)
Thay cho chance/ possibility

5
New cards

please sb

làm hài lòng ai đó
Thay vì lặp lại "make someone happy", có thể dùng "please someone".
I enjoy cooking for my friends because it pleases me to see them happy.

6
New cards

open up (opportunities)

mở ra (theo nghĩa đen), mở lòng, bắt đầu hoạt động KD
The government is planning to open up new trade routes to boost the economy.→ Chính phủ đang lên kế hoạch mở ra các tuyến thương mại mới để thúc đẩy kinh tế.

7
New cards

massive

Rất lớn, to lớn về kích thước, số lượng, mức độ hoặc tầm quan trọng.
The government needs to take massive action to tackle climate change before it is too late.

8
New cards

basement

tầng hầm

9
New cards

hold emotional significance

có ý nghĩa tình cảm

10
New cards

dynamic environment

moi trường năng động

11
New cards

bustling crowds

đám đông nhộn nhịp

12
New cards

peaceful oasis

ốc đảo yên bình

13
New cards

hold special memories

chứa đựng kỷ niệm đặc biệt

14
New cards

break away from routines

(v) thoát khỏi thói quen hàng ngày

15
New cards

stand out (among/from sth)

nổi bật, dễ thấy, gây chú ý

This candidate stands out because of her experience.(Ứng viên này nổi bật nhờ kinh nghiệm của cô ấy.)

16
New cards

17
New cards

wide variety of

Dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
The market offers a wide variety of products.(Chợ cung cấp nhiều loại sản phẩm đa dạng.)

18
New cards

numerous

Chỉ dùng cho danh từ đếm được số nhiều.

19
New cards

plenty of

Dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
There are plenty of opportunities to learn English.

20
New cards

various forms of

nhiều loại

21
New cards

take a walk

walking

22
New cards

fast pace of life = fast - paced lifestyle

nhịp sống nhanh
Many people struggle to maintain their health due to fast-paced lifestyles.Nhiều người gặp khó khăn trong việc duy trì sức khỏe do lối sống có nhịp độ nhanh.

23
New cards

urban chaos

sự hỗn loạn của đô thị
The rapid growth of big cities has led to severe urban chaos, including traffic congestion and air pollution.Sự phát triển nhanh chóng của các thành phố lớn đã dẫn đến sự hỗn loạn đô thị nghiêm trọng, bao gồm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí.

24
New cards

hustle and bustle

(a) sự nhộn nhịp, hối hả

25
New cards

rat race

cuộc chạy đua căng thẳng trong công việc, xã hội

26
New cards

nostalgia

cảm giác nhớ nhung, hoài niệm về quá khứ hường là những kỷ niệm đẹp.
The movie evokes a strong sense of nostalgia for the 1980s.Bộ phim khơi dậy cảm giác hoài niệm mạnh mẽ về thập niên 80.

27
New cards

28
New cards

appealing

hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút.
Living in the countryside sounds appealing to people who are tired of the hectic city life.Sống ở vùng quê nghe có vẻ hấp dẫn với những người mệt mỏi với cuộc sống thành phố hối hả.

29
New cards

engaging

hấp dẫn, cuốn hút, gây hứng thú

30
New cards

31
New cards

emigrate

di cư

32
New cards

mansion

biệt thự

33
New cards

extremity

phần rìa

34
New cards

apprenticeship

học việc

35
New cards

please sb

(v) làm ai đó hài lòng

36
New cards

excursion

(n) chuyến dã ngoại

37
New cards

artificial

(a) nhân tạo

38
New cards

realism

(n) chủ nghĩa hiện thực

39
New cards

bold

(adj) đậm nét, táo bạo

40
New cards

circulation

(n) ấn phẩm

41
New cards

content

(n) nội dung

42
New cards

portraiture

(n) tranh chân dung

43
New cards

pursuit

(n) theo đuổi

44
New cards

decipt

(v) miêu tả

45
New cards

stock photograph

(n) hình ảnh minh họa sẵn

46
New cards

exhibition

(n) triển lãm

47
New cards

document

(n) ghi lại

48
New cards

wilderness

(n) thiên nhiên hoang dã

49
New cards

commission

(n) hoa hồng

50
New cards

glass negative

phim ảnh trên kính