Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (y) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

yard

n ja:d sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

2
New cards

yawn

v, n jɔ:n há miệng; cử chỉ ngáp

3
New cards

yeah

exclamation jeə vâng, ư

4
New cards

year

n jə: năm

5
New cards

yellow

adj, n jelou vàng; màu vàng

6
New cards

yes

n, exclamation jes vâng, phải, có chứ

7
New cards

yesterday

adv, n jestədei hôm qua

8
New cards

yet

adv, conj yet còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

9
New cards

you

pron ju: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

10
New cards

young

adj jʌɳ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

11
New cards

your

det jo: của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

12
New cards

yours

n, pro jo:z cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

13
New cards

Yours sincerely

bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)

14
New cards

Yours Truly

lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)

15
New cards

yourself

pron jɔ:'self tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

16
New cards

youth

n ju:θ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu