LV6 advertising + recruiting và applying + interviewing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/155

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

156 Terms

1
New cards

Match


Phiên âm: /mætʃ/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Something or someone that goes well with something else.
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự phù hợp / ghép đúng / kết hợp.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc tìm người phù hợp với vị trí, sở thích, kỹ năng…
Ví dụ: We try to match the right person with the right job.
→ Dịch: Chúng tôi cố gắng ghép đúng người với đúng công việc.

2
New cards

Referrals


Phiên âm: /rɪˈfɜː.rəlz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People or things that are recommended by others.
→ Nghĩa tiếng Việt: Người được giới thiệu / lời giới thiệu.
Cách dùng: Dùng trong tuyển dụng, dịch vụ, chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ: Employee referrals often lead to good hires.
→ Dịch: Nhân viên được giới thiệu thường là tuyển đúng người.

3
New cards

Headhunters


Phiên âm: /ˈhedˌhʌn.təz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who look for qualified people to fill top jobs.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhà tuyển dụng cấp cao / chuyên gia săn đầu người.
Cách dùng: Dùng trong ngành tuyển dụng nhân sự, đặc biệt vị trí quản lý.
Ví dụ: Headhunters contacted her for an executive role.
→ Dịch: Các chuyên viên tuyển dụng cấp cao đã liên hệ với cô ấy cho một vị trí lãnh đạo.

4
New cards

Brag about


Phiên âm: /bræɡ əˈbaʊt/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To talk with too much pride about something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Khoe khoang / nói quá về bản thân.
Cách dùng: Dùng trong văn nói, thường mang nghĩa tiêu cực nhẹ.
Ví dụ: He always brags about his salary.
→ Dịch: Anh ta lúc nào cũng khoe khoang về mức lương của mình.

5
New cards

Excite


Phiên âm: /ɪkˈsaɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make someone feel very happy or interested.
→ Nghĩa tiếng Việt: Làm hào hứng / gây phấn khích.
Cách dùng: Dùng khi nói về cảm xúc tích cực, marketing, sự kiện.
Ví dụ: The news excited everyone in the office.
→ Dịch: Tin tức đó đã khiến mọi người trong văn phòng phấn khích.

6
New cards

Best and brightest


Phiên âm: /best ənd ˈbraɪ.tɪst/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The most talented and intelligent people.
→ Nghĩa tiếng Việt: Những người tài năng và thông minh nhất.
Cách dùng: Dùng trong mô tả ứng viên, học sinh, chuyên gia hàng đầu.
Ví dụ: Companies compete to hire the best and brightest.
→ Dịch: Các công ty cạnh tranh để tuyển những người tài năng nhất.

7
New cards

Demands


Phiên âm: /dɪˈmɑːndz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Things people need or ask for.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhu cầu / yêu cầu.
Cách dùng: Dùng trong thị trường, công việc, khách hàng.
Ví dụ: The demands of this job are very high.
→ Dịch: Yêu cầu của công việc này rất cao.

8
New cards

Job seekers


Phiên âm: /dʒɒb ˈsiː.kəz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People looking for a job.
→ Nghĩa tiếng Việt: Người tìm việc.
Cách dùng: Dùng trong tuyển dụng, thị trường lao động.
Ví dụ: The website helps job seekers find opportunities.
→ Dịch: Trang web này giúp người tìm việc tìm được cơ hội.

9
New cards

Economy


Phiên âm: /ɪˈkɒn.ə.mi/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The system of money, jobs, and trade in a country.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nền kinh tế.
Cách dùng: Dùng để nói về tình hình tài chính và sản xuất trong một khu vực hoặc quốc gia.
Ví dụ: The economy is growing fast this year.
→ Dịch: Nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh trong năm nay.

10
New cards

Slowing down


Phiên âm: /ˈsləʊ.ɪŋ daʊn/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Becoming less fast or active.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chậm lại / chững lại.
Cách dùng: Dùng trong mô tả tăng trưởng, tốc độ làm việc, thị trường...
Ví dụ: The global economy is slowing down.
→ Dịch: Nền kinh tế toàn cầu đang chậm lại.

11
New cards

Diverse backgrounds


Phiên âm: /daɪˈvɜːs ˈbæk.ɡraʊndz/
Loại từ: noun phrase (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People with different life experiences, cultures, or education.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nền tảng đa dạng (về văn hóa, kinh nghiệm, học vấn...).
Cách dùng: Dùng khi nói về môi trường đa văn hóa, nhóm học sinh/nhân viên.
Ví dụ: The team includes people from diverse backgrounds.
→ Dịch: Nhóm có những người đến từ các nền tảng khác nhau.

12
New cards

Revived


Phiên âm: /rɪˈvaɪvd/
Loại từ: verb (past tense of “revive”)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Brought back to life, use, or activity.
→ Nghĩa tiếng Việt: Được hồi sinh / phục hồi.
Cách dùng: Dùng cho cơ hội, kinh tế, văn hóa, ý tưởng.
Ví dụ: The old festival was revived by the community.
→ Dịch: Lễ hội xưa đã được cộng đồng khôi phục lại.

13
New cards

Reinforced


Phiên âm: /ˌriː.ɪnˈfɔːst/
Loại từ: verb (past tense of “reinforce”)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Made something stronger.
→ Nghĩa tiếng Việt: Được củng cố / tăng cường.
Cách dùng: Dùng cho niềm tin, cấu trúc, quan hệ.
Ví dụ: The bridge was reinforced with steel beams.
→ Dịch: Cây cầu được gia cố bằng các dầm thép.

14
New cards

Recovered


Phiên âm: /rɪˈkʌv.əd/
Loại từ: verb (past tense of “recover”)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Got better after being sick or lost.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hồi phục / lấy lại được.
Cách dùng: Dùng cho sức khỏe, đồ vật, dữ liệu.
Ví dụ: He recovered quickly after the surgery.
→ Dịch: Anh ấy hồi phục nhanh sau ca phẫu thuật.

15
New cards

Materials


Phiên âm: /məˈtɪə.ri.əlz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Substances used to make things.
→ Nghĩa tiếng Việt: Vật liệu / tài liệu.
Cách dùng: Dùng trong xây dựng, học tập, sản xuất.
Ví dụ: We ordered the materials for the project.
→ Dịch: Chúng tôi đã đặt vật liệu cho dự án.

16
New cards

Response


Phiên âm: /rɪˈspɒns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: An answer or reaction to something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự phản hồi / phản ứng.
Cách dùng: Dùng trong giao tiếp, điều trị, tiếp thị.
Ví dụ: Her response was quick and polite.
→ Dịch: Phản hồi của cô ấy nhanh và lịch sự.

17
New cards

Surrendering


Phiên âm: /səˈren.dər.ɪŋ/
Loại từ: verb (V-ing)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Giving up or stopping resistance.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đầu hàng / từ bỏ.
Cách dùng: Dùng trong chiến tranh, cảm xúc, tranh luận.
Ví dụ: They are surrendering to their fear.
→ Dịch: Họ đang đầu hàng nỗi sợ của mình.

18
New cards

Suggesting


Phiên âm: /səˈdʒest.ɪŋ/
Loại từ: verb (V-ing)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Offering an idea or plan.
→ Nghĩa tiếng Việt: Gợi ý / đề xuất.
Cách dùng: Dùng trong thảo luận, làm việc nhóm.
Ví dụ: He’s suggesting a different approach.
→ Dịch: Anh ấy đang đề xuất một cách tiếp cận khác.

19
New cards

Screaming


Phiên âm: /ˈskriː.mɪŋ/
Loại từ: verb (V-ing)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Making a loud, high sound because of fear or anger.
→ Nghĩa tiếng Việt: La hét.
Cách dùng: Dùng trong tình huống sợ hãi, giận dữ, bất ngờ.
Ví dụ: The children were screaming with excitement.
→ Dịch: Lũ trẻ hét lên vì phấn khích.

20
New cards

To speak out


Phiên âm: /tu spiːk aʊt/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To say something clearly and publicly, especially when it's difficult.
→ Nghĩa tiếng Việt: Lên tiếng / bày tỏ quan điểm.
Cách dùng: Dùng trong tranh luận, xã hội, quyền con người.
Ví dụ: She spoke out against unfair treatment.
→ Dịch: Cô ấy đã lên tiếng chống lại sự đối xử bất công.

21
New cards

Thoughts


Phiên âm: /θɔːts/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Ideas or opinions in your mind.
→ Nghĩa tiếng Việt: Suy nghĩ / ý tưởng.
Cách dùng: Dùng trong nói chuyện, viết lách, phản xạ cá nhân.
Ví dụ: What are your thoughts on this topic?
→ Dịch: Bạn nghĩ gì về chủ đề này?

22
New cards

Calls for it


Phiên âm: /kɔːlz fɔːr ɪt/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Needs or requires something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đòi hỏi / cần thiết.
Cách dùng: Dùng khi nói một tình huống yêu cầu hành động phù hợp.
Ví dụ: A situation like this calls for calm action.
→ Dịch: Tình huống này đòi hỏi hành động bình tĩnh.

23
New cards

Skeptical


Phiên âm: /ˈskep.tɪ.kəl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Not believing something easily.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hoài nghi / nghi ngờ.
Cách dùng: Dùng khi ai đó không tin vào lời nói hoặc ý tưởng.
Ví dụ: He was skeptical about the new policy.
→ Dịch: Anh ấy hoài nghi về chính sách mới.

24
New cards

Negative


Phiên âm: /ˈneɡ.ə.tɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Bad or not helpful.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tiêu cực.
Cách dùng: Dùng cho cảm xúc, thái độ, kết quả.
Ví dụ: Don’t be so negative all the time.
→ Dịch: Đừng tiêu cực suốt như vậy.

25
New cards

Allergic


Phiên âm: /əˈlɜː.dʒɪk/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Having a bad physical reaction to something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Dị ứng.
Cách dùng: Dùng khi nói đến phản ứng cơ thể với thực phẩm, vật chất...
Ví dụ: I’m allergic to peanuts.
→ Dịch: Tôi bị dị ứng với đậu phộng.

26
New cards

Call in


Phiên âm: /kɔːl ɪn/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To request someone to come and help.
→ Nghĩa tiếng Việt: Gọi đến / mời ai đó đến hỗ trợ.
Cách dùng: Dùng khi yêu cầu nhân viên, chuyên gia, bác sĩ... đến xử lý vấn đề.
Ví dụ: We had to call in a technician to fix the server.
→ Dịch: Chúng tôi phải gọi kỹ thuật viên đến để sửa máy chủ.

27
New cards

Come up with


Phiên âm: /kʌm ʌp wɪð/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To think of an idea or solution.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nghĩ ra (ý tưởng, giải pháp).
Cách dùng: Dùng trong làm việc nhóm, sáng tạo, thảo luận giải pháp.
Ví dụ: She came up with a great idea for the campaign.
→ Dịch: Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch.

28
New cards

Excited


Phiên âm: /ɪkˈsaɪ.tɪd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Very happy and enthusiastic about something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hào hứng / phấn khích.
Cách dùng: Dùng để miêu tả cảm xúc tích cực khi mong chờ điều gì đó.
Ví dụ: I'm really excited about the upcoming trip.
→ Dịch: Tôi rất hào hứng với chuyến đi sắp tới.

29
New cards

Strategy


Phiên âm: /ˈstræt.ə.dʒi/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A plan to achieve a goal.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chiến lược.
Cách dùng: Dùng trong kinh doanh, marketing, học tập, quản lý.
Ví dụ: Our marketing strategy focuses on young consumers.
→ Dịch: Chiến lược marketing của chúng tôi tập trung vào khách hàng trẻ.

30
New cards

Training session


Phiên âm: /ˈtreɪ.nɪŋ ˈseʃ.ən/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A meeting where people learn or practice new skills.
→ Nghĩa tiếng Việt: Buổi đào tạo.
Cách dùng: Dùng trong công ty, lớp học, hội thảo chuyên môn.
Ví dụ: All new employees must attend a training session.
→ Dịch: Tất cả nhân viên mới phải tham dự một buổi đào tạo.

31
New cards

submit


Phiên âm: /səbˈmɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To send or give something for approval or review.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nộp / đệ trình.
Cách dùng: Dùng khi nộp bài, báo cáo, đơn xin việc, tài liệu…
Ví dụ: Please submit your application by Monday.
→ Dịch: Vui lòng nộp đơn của bạn trước thứ Hai.

32
New cards

Timely manner


Phiên âm: /ˈtaɪm.li ˈmæn.ər/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: At the right time or without delay.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách kịp thời.
Cách dùng: Dùng để chỉ việc hoàn thành công việc đúng lúc, đúng hạn.
Ví dụ: Please respond to emails in a timely manner.
→ Dịch: Vui lòng phản hồi email một cách kịp thời.

33
New cards

Recruit


Phiên âm: /rɪˈkruːt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To find and hire new employees.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tuyển dụng.
Cách dùng: Dùng trong nhân sự, công ty, quân đội.
Ví dụ: The company plans to recruit more staff this year.
→ Dịch: Công ty dự định tuyển thêm nhân sự trong năm nay.

34
New cards

Consulting firm


Phiên âm: /kənˈsʌl.tɪŋ fɜːm/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A business that gives expert advice.
→ Nghĩa tiếng Việt: Công ty tư vấn.
Cách dùng: Dùng trong lĩnh vực tài chính, nhân sự, chiến lược, CNTT.
Ví dụ: They hired a consulting firm to help restructure the business.
→ Dịch: Họ đã thuê một công ty tư vấn để hỗ trợ tái cấu trúc doanh nghiệp.

35
New cards

Relocation expenses


Phiên âm: /ˌriː.ləʊˈkeɪ.ʃən ɪkˈspen.sɪz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The cost of moving to a new place for work.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chi phí chuyển nơi làm việc / chi phí tái định cư.
Cách dùng: Dùng khi công ty hỗ trợ nhân viên chuyển đến nơi làm việc mới.
Ví dụ: The company will cover your relocation expenses.
→ Dịch: Công ty sẽ chi trả chi phí chuyển nơi làm việc cho bạn.

36
New cards

Abundant


Phiên âm: /əˈbʌn.dənt/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: More than enough; plentiful.
→ Nghĩa tiếng Việt: Dồi dào / phong phú.
Cách dùng: Dùng để mô tả nguồn tài nguyên, cơ hội, thực phẩm, ứng viên.
Ví dụ: There are abundant opportunities in the tech sector.
→ Dịch: Có rất nhiều cơ hội trong lĩnh vực công nghệ.

37
New cards

Qualified applicants


Phiên âm: /ˈkwɒl.ɪ.faɪd ˈæp.lɪ.kənts/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People with the right skills and experience for a job.
→ Nghĩa tiếng Việt: Ứng viên đủ tiêu chuẩn.
Cách dùng: Dùng trong tuyển dụng, lọc hồ sơ xin việc.
Ví dụ: We received over 100 qualified applicants for the role.
→ Dịch: Chúng tôi đã nhận được hơn 100 ứng viên đủ điều kiện cho vị trí này.

38
New cards

Time-consuming


Phiên âm: /ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Taking a lot of time.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tốn thời gian.
Cách dùng: Dùng để mô tả những việc phức tạp, kéo dài.
Ví dụ: Sorting through resumes can be time-consuming.
→ Dịch: Việc sàng lọc hồ sơ xin việc có thể rất tốn thời gian.

39
New cards

Participants


Phiên âm: /pɑːˈtɪs.ɪ.pənts/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who take part in an activity or event.
→ Nghĩa tiếng Việt: Người tham gia.
Cách dùng: Dùng trong hội thảo, khóa học, cuộc thi, chương trình.
Ví dụ: All participants will receive a certificate.
→ Dịch: Tất cả người tham gia sẽ nhận được chứng chỉ.

40
New cards

Worthwhile


Phiên âm: /ˌwɜːθˈwaɪl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Worth doing; valuable or meaningful.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đáng giá / xứng đáng để làm.
Cách dùng: Dùng để đánh giá một việc hay trải nghiệm có giá trị.
Ví dụ: It was a worthwhile investment.
→ Dịch: Đó là một khoản đầu tư xứng đáng.

41
New cards

Hesitant


Phiên âm: /ˈhez.ɪ.tənt/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Unsure or slow to act.
→ Nghĩa tiếng Việt: Do dự / lưỡng lự.
Cách dùng: Dùng khi ai đó thiếu tự tin hoặc chưa chắc chắn.
Ví dụ: She seemed hesitant to speak up in the meeting.
→ Dịch: Cô ấy có vẻ do dự khi phát biểu trong cuộc họp.

42
New cards

Negotiating


Phiên âm: /nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪ.tɪŋ/
Loại từ: verb (V-ing)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Trying to reach an agreement through discussion.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đang đàm phán.
Cách dùng: Dùng trong thương lượng lương, hợp đồng, điều kiện.
Ví dụ: We are currently negotiating the terms of the contract.
→ Dịch: Chúng tôi đang đàm phán các điều khoản của hợp đồng.

43
New cards

Commensurate


Phiên âm: /kəˈmen.sjʊ.rət/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Equal in value or size; matching something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tương xứng.
Cách dùng: Dùng khi nói về lương, trách nhiệm, quyền lợi.
Ví dụ: Salary will be commensurate with experience.
→ Dịch: Mức lương sẽ tương xứng với kinh nghiệm.

44
New cards

Generally


Phiên âm: /ˈdʒen.rə.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In most situations or usually.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nói chung / thường thì.
Cách dùng: Dùng để đưa ra nhận định phổ biến, không tuyệt đối.
Ví dụ: Generally, people prefer flexible work hours.
→ Dịch: Nói chung, mọi người thích giờ làm việc linh hoạt hơn.

45
New cards

Constantly


Phiên âm: /ˈkɒn.stənt.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Happening all the time; continuously.
→ Nghĩa tiếng Việt: Liên tục / không ngừng.
Cách dùng: Dùng để mô tả điều gì đó xảy ra thường xuyên hoặc liên tiếp.
Ví dụ: She’s constantly improving her skills.
→ Dịch: Cô ấy liên tục nâng cao kỹ năng của mình.

46
New cards

Highly trained employees


Phiên âm: /ˈhaɪ.li treɪnd ɪmˈplɔɪ.iːz/
Loại từ: noun (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Workers with excellent education and experience.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên được đào tạo chuyên sâu.
Cách dùng: Dùng khi nói về nhân lực chất lượng cao trong tổ chức.
Ví dụ: Our company values highly trained employees.
→ Dịch: Công ty chúng tôi đánh giá cao những nhân viên được đào tạo chuyên sâu.

47
New cards

Accomplishment


Phiên âm: /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Something you succeed in doing, especially after hard work.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thành tựu.
Cách dùng: Dùng khi nói về kết quả tích cực đạt được trong học tập, công việc, cá nhân.
Ví dụ: Graduating from university was her biggest accomplishment.
→ Dịch: Tốt nghiệp đại học là thành tựu lớn nhất của cô ấy.

48
New cards

Potential


Phiên âm: /pəˈten.ʃəl/
Loại từ: adjective / noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản (adj): Possible or likely to happen or develop.
Nghĩa tiếng Việt: (adj) Có khả năng; tiềm năng.
Nghĩa tiếng Anh đơn giản (noun): The possibility to develop or achieve something in the future.
Nghĩa tiếng Việt: (noun) Tiềm năng.
Cách dùng: Dùng để mô tả người, vật hoặc cơ hội có khả năng phát triển, thành công hoặc gây ảnh hưởng trong tương lai.
Ví dụ:

  • (Adj) She is a potential candidate for the job.
    Dịch: Cô ấy là một ứng viên tiềm năng cho công việc này.

  • (Noun) He has great potential in software engineering.
    Dịch: Anh ấy có tiềm năng lớn trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm.

49
New cards

Hard on


Phiên âm: /hɑːd ɒn/
Loại từ: phrasal adjective / idiom
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Tough, harsh, or demanding towards someone or something.
Nghĩa tiếng Việt: Khắt khe với ai; gây khó khăn cho.
Cách dùng: Dùng để nói ai đó nghiêm khắc, hoặc một điều gì đó gây áp lực, thiệt hại cho ai/vật gì.
Ví dụ:

  • Don’t be so hard on yourself — you did your best.
    Dịch: Đừng quá khắt khe với bản thân — bạn đã cố gắng hết sức rồi.

  • This weather is hard on my skin.
    Dịch: Thời tiết này khiến da tôi bị ảnh hưởng nặng.

50
New cards

The best job hunters


Phiên âm: /ðə best dʒɒb ˈhʌn.təz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who are most skilled at finding and getting jobs.
Nghĩa tiếng Việt: Những người săn việc giỏi nhất.
Cách dùng: Dùng để chỉ những người rất chủ động, khéo léo và hiệu quả trong việc tìm kiếm và ứng tuyển việc làm.
Ví dụ: The best job hunters know how to tailor their resume for each position.
Dịch: Những người săn việc giỏi nhất biết cách điều chỉnh hồ sơ xin việc phù hợp với từng vị trí.

51
New cards

Opportunities


Phiên âm: /ˌɒp.əˈtjuː.nə.tiz/ (BrE) – /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.tiz/ (AmE)
Loại từ: noun (plural of opportunity)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Chances to do something or achieve success.
Nghĩa tiếng Việt: Cơ hội.
Cách dùng: Dùng để nói về những tình huống thuận lợi có thể mang lại lợi ích như việc làm, học tập, hoặc phát triển bản thân.
Ví dụ: Job fairs offer great opportunities to meet potential employers.
Dịch: Các hội chợ việc làm mang lại nhiều cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ nhà tuyển dụng tiềm năng.

52
New cards

Assess


Phiên âm: /əˈses/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To evaluate or judge something carefully.
Nghĩa tiếng Việt: Đánh giá; ước lượng.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc xem xét và đưa ra nhận định về chất lượng, mức độ, hiệu suất, thiệt hại,...
Ví dụ: The teacher will assess the students’ presentations tomorrow.
Dịch: Giáo viên sẽ đánh giá các bài thuyết trình của học sinh vào ngày mai.

53
New cards

Abilities


Phiên âm: /əˈbɪl.ə.tiz/
Loại từ: noun (plural of ability)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Skills or qualities that make someone able to do something.
Nghĩa tiếng Việt: Khả năng; năng lực.
Cách dùng: Dùng để nói về những gì một người có thể làm được, như kỹ năng thể chất, tinh thần hoặc chuyên môn.
Ví dụ: Employers look for candidates with strong communication abilities.
Dịch: Nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên có khả năng giao tiếp tốt.

54
New cards

Researched


Phiên âm: /ˈriː.sɜːtʃt/
Loại từ: verb (past tense and past participle of research)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Carefully studied a subject to discover facts or information.
Nghĩa tiếng Việt: Đã nghiên cứu; đã tìm hiểu.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc đã thu thập và phân tích thông tin kỹ lưỡng về một chủ đề nào đó.
Ví dụ: She researched the company before her interview.
Dịch: Cô ấy đã nghiên cứu về công ty trước buổi phỏng vấn.

55
New cards

The field

Phiên âm: /ðə fiːld/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A particular area of study, work, or activity.
Nghĩa tiếng Việt: Lĩnh vực (nghiên cứu, công việc, hoạt động).
Cách dùng: Dùng để chỉ một ngành nghề hoặc phạm vi chuyên môn cụ thể như y tế, giáo dục, công nghệ,...
Ví dụ: She’s an expert in the field of biotechnology.
Dịch: Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ sinh học.

56
New cards

The specific companies


Phiên âm: /ðə spəˈsɪf.ɪk ˈkʌm.pə.niz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The particular businesses that are clearly identified or targeted.
Nghĩa tiếng Việt: Những công ty cụ thể.
Cách dùng: Dùng khi nói về các công ty đã được xác định rõ ràng trong một danh sách hoặc mục tiêu.
Ví dụ: She applied to the specific companies she had researched earlier.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn vào những công ty cụ thể mà cô đã nghiên cứu trước đó.

57
New cards

Fit into


Phiên âm: /fɪt ˈɪn.tuː/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To belong or be accepted in a group, system, or environment.
Nghĩa tiếng Việt: Hòa nhập vào; phù hợp với.
Cách dùng: Dùng khi nói ai đó hoặc điều gì đó phù hợp với một môi trường, tổ chức, nhóm, hoặc vai trò.
Ví dụ: He didn’t fit into the company’s culture.
Dịch: Anh ấy không hòa nhập được với văn hóa công ty.

58
New cards

Tailor


Phiên âm: /ˈteɪ.lər/
Loại từ: verb / noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản (verb): To adjust or customize something for a specific purpose or person.
Nghĩa tiếng Việt: (động từ) Điều chỉnh; tùy chỉnh cho phù hợp.
Nghĩa tiếng Anh đơn giản (noun): A person who makes or alters clothes.
Nghĩa tiếng Việt: (danh từ) Thợ may.
Cách dùng:

  • Verb: Dùng trong kinh doanh, giáo dục hoặc công nghệ khi nói đến việc điều chỉnh nội dung, sản phẩm hoặc tài liệu cho phù hợp với đối tượng.

  • Noun: Dùng khi nói về người chuyên may đo quần áo.
    Ví dụ:

  • (Verb) You should tailor your resume for each job you apply for.
    Dịch: Bạn nên điều chỉnh hồ sơ xin việc phù hợp với từng công việc bạn ứng tuyển.

  • (Noun) I took my suit to the tailor to have it altered.
    Dịch: Tôi đã mang bộ vest đến thợ may để chỉnh sửa lại.

59
New cards

Position

Phiên âm: /pəˈzɪʃ.ən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A job or role in a company or organization.
Nghĩa tiếng Việt: Vị trí (công việc).
Cách dùng: Dùng khi nói đến chức vụ, vai trò hay công việc cụ thể mà một người đảm nhiệm trong tổ chức.
Ví dụ: She applied for the marketing manager position.
Dịch: Cô ấy đã ứng tuyển vào vị trí quản lý marketing.

60
New cards

Either party


Phiên âm: /ˈaɪ.ðər ˈpɑː.ti/ (BrE), /ˈiː.ðɚ ˈpɑːr.ti/ (AmE)
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: One or the other of two people or groups involved in an agreement or situation.
Nghĩa tiếng Việt: Một trong hai bên.
Cách dùng: Dùng trong ngữ cảnh pháp lý, hợp đồng hoặc thỏa thuận để chỉ một trong hai bên liên quan.
Ví dụ: The contract can be terminated by either party with 30 days’ notice.
Dịch: Hợp đồng có thể bị chấm dứt bởi một trong hai bên với thông báo trước 30 ngày.

61
New cards

It is / may be a sign that...


Phiên âm: /ɪt ɪz / meɪ bi ə saɪn ðæt/
Loại từ: Sentence structure / phrase (mẫu câu)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: It shows or suggests that something might be true.
Nghĩa tiếng Việt: Đó là dấu hiệu cho thấy rằng... / Có thể là dấu hiệu cho thấy rằng...
Cách dùng: Dùng để nói khi điều gì đó biểu hiện hoặc gợi ý một nguyên nhân, hậu quả hay bản chất của sự việc.
Ví dụ:

  • It may be a sign that you need more rest.
    Dịch: Đó có thể là dấu hiệu cho thấy bạn cần nghỉ ngơi thêm.

  • It is a sign that the company is growing.
    Dịch: Đó là dấu hiệu cho thấy công ty đang phát triển.

62
New cards

Workload


Phiên âm: /ˈwɜːk.ləʊd/ (BrE), /ˈwɝːk.loʊd/ (AmE)
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The amount of work someone has to do.
Nghĩa tiếng Việt: Khối lượng công việc.
Cách dùng: Dùng để nói về số lượng công việc phải hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: She’s struggling to keep up with her heavy workload.
Dịch: Cô ấy đang chật vật để theo kịp khối lượng công việc nặng nề.

63
New cards

Outgoing

Phiên âm: /ˈaʊt.ɡəʊ.ɪŋ/ (BrE), /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/ (AmE)
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Friendly and enjoys being with other people.
Nghĩa tiếng Việt: Hòa đồng; cởi mở.
Cách dùng: Dùng để mô tả người thân thiện, thích giao tiếp và dễ gần.
Ví dụ: He’s very outgoing and makes friends easily.
Dịch: Anh ấy rất hòa đồng và dễ kết bạn.

64
New cards

Evidence


Phiên âm: /ˈev.ɪ.dəns/
Loại từ: noun (uncountable)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Facts or information that show something is true.
Nghĩa tiếng Việt: Bằng chứng; chứng cứ.
Cách dùng: Dùng trong bối cảnh pháp lý, nghiên cứu, hoặc tranh luận để chỉ những gì chứng minh cho một điều gì đó.
Ví dụ: There is no clear evidence that he committed the crime.
Dịch: Không có bằng chứng rõ ràng cho thấy anh ta đã gây ra tội ác.

65
New cards

Harmful


Phiên âm: /ˈhɑːm.fəl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Causing damage, injury, or bad effects.
Nghĩa tiếng Việt: Có hại; gây tổn hại.
Cách dùng: Dùng để mô tả người, vật, hành vi hoặc tình huống có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, tinh thần hoặc môi trường.
Ví dụ: Smoking is harmful to your health.
Dịch: Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.

66
New cards

Income


Phiên âm: /ˈɪn.kʌm/
Loại từ: noun (uncountable)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Money that a person or business earns.
Nghĩa tiếng Việt: Thu nhập.
Cách dùng: Dùng khi nói đến tiền mà một người kiếm được từ công việc, kinh doanh, đầu tư,...
Ví dụ: His monthly income is enough to support his whole family.
Dịch: Thu nhập hàng tháng của anh ấy đủ để chu cấp cho cả gia đình.

67
New cards

Go over


Phiên âm: /ɡəʊ ˈəʊ.vər/ (BrE), /ɡoʊ ˈoʊ.vɚ/ (AmE)
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To review, examine, or discuss something carefully.
Nghĩa tiếng Việt: Xem lại; rà soát; thảo luận kỹ.
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn kiểm tra kỹ một tài liệu, một kế hoạch, hoặc thảo luận lại một chủ đề nào đó.
Ví dụ: Let’s go over the report before we send it.
Dịch: Hãy xem lại bản báo cáo trước khi chúng ta gửi đi.

68
New cards

Brought together


Phiên âm: /brɔːt təˈɡeð.ər/
Loại từ: phrasal verb (past tense of bring together)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Gathered people or things in one place or group.
Nghĩa tiếng Việt: Tập hợp lại; quy tụ lại.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc đưa nhiều người hoặc yếu tố lại với nhau cho một mục đích chung.
Ví dụ: The conference brought together scientists from around the world.
Dịch: Hội nghị đã quy tụ các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới.

69
New cards

Experts


Phiên âm: /ˈek.spɜːts/
Loại từ: noun (plural of expert)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who have a lot of knowledge or skill in a particular subject.
Nghĩa tiếng Việt: Các chuyên gia.
Cách dùng: Dùng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: Experts recommend exercising regularly for good health.
Dịch: Các chuyên gia khuyên nên tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt.

70
New cards

Laser technology


Phiên âm: /ˈleɪ.zər tekˈnɒl.ə.dʒi/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The use of laser beams in science, industry, or medicine.
Nghĩa tiếng Việt: Công nghệ laser.
Cách dùng: Dùng trong các lĩnh vực công nghệ cao như y học, điện tử, cắt kim loại, làm đẹp,...
Ví dụ: Laser technology is widely used in eye surgery.
Dịch: Công nghệ laser được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật mắt.

71
New cards

Commuting


Phiên âm: /kəˈmjuː.tɪŋ/
Loại từ: noun (uncountable)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of traveling to and from work or school regularly.
Nghĩa tiếng Việt: Việc đi lại (thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc/học tập).
Cách dùng: Dùng để nói đến hoạt động đi làm hoặc đi học hằng ngày, thường là quãng đường dài.
Ví dụ: Commuting long distances every day can be exhausting.
Dịch: Việc đi lại đường dài mỗi ngày có thể rất mệt mỏi.

72
New cards

Overpopulation


Phiên âm: /ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/
Loại từ: noun (uncountable)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: When too many people live in one area, causing problems.
Nghĩa tiếng Việt: Sự bùng nổ dân số / Quá tải dân số.
Cách dùng: Dùng khi mô tả tình trạng một khu vực, thành phố hoặc quốc gia có dân số vượt quá khả năng chịu đựng của môi trường hoặc hạ tầng.
Ví dụ: Overpopulation leads to housing shortages and traffic problems.
Dịch: Quá tải dân số dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở và kẹt xe.

73
New cards

Authors


Phiên âm: /ˈɔː.θəz/
Loại từ: noun (plural of author)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who write books, articles, or other texts.
Nghĩa tiếng Việt: Tác giả.
Cách dùng: Dùng để chỉ những người sáng tác văn bản, sách, bài viết,...
Ví dụ: Many authors draw inspiration from their personal experiences.
Dịch: Nhiều tác giả lấy cảm hứng từ trải nghiệm cá nhân của họ.

74
New cards

Free trade


Phiên âm: /friː treɪd/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The exchange of goods between countries without taxes or restrictions.
Nghĩa tiếng Việt: Thương mại tự do.
Cách dùng: Dùng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ việc buôn bán hàng hóa giữa các quốc gia mà không bị đánh thuế hoặc hạn chế.
Ví dụ: Free trade agreements can boost economic growth.
Dịch: Các hiệp định thương mại tự do có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

75
New cards

Developing countries


Phiên âm: /dɪˈvel.ə.pɪŋ ˈkʌn.triz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Nations that are still building their economies and infrastructures.
Nghĩa tiếng Việt: Các nước đang phát triển.
Cách dùng: Dùng trong kinh tế, xã hội, chính trị để chỉ những quốc gia có mức sống và thu nhập chưa cao.
Ví dụ: Developing countries often depend on exports of raw materials.
Dịch: Các nước đang phát triển thường phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

76
New cards

To specialize


Phiên âm: /ˈspeʃ.əl.aɪz/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To focus on a specific area of work, study, or production.
Nghĩa tiếng Việt: Chuyên môn hóa; chuyên về.
Cách dùng: Dùng để nói về việc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể nhằm đạt hiệu quả cao hơn.
Ví dụ: Many countries specialize in producing certain types of goods.
Dịch: Nhiều quốc gia chuyên sản xuất một số loại hàng hóa nhất định.

77
New cards

Labor


Phiên âm: /ˈleɪ.bər/
Loại từ: noun (uncountable)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Work, especially physical work or workers.
Nghĩa tiếng Việt: Lao động; nhân công.
Cách dùng: Dùng khi nói về sức lao động hoặc lực lượng lao động trong một nền kinh tế hoặc ngành công nghiệp.
Ví dụ: Cheap labor is a key factor in manufacturing.
Dịch: Lao động giá rẻ là một yếu tố then chốt trong sản xuất.

78
New cards

Natural resources


Phiên âm: /ˈnætʃ.rəl rɪˈzɔː.sɪz/
Loại từ: noun phrase (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Materials from nature that people use, like water, oil, and minerals.
Nghĩa tiếng Việt: Tài nguyên thiên nhiên.
Cách dùng: Dùng khi nói đến các yếu tố tự nhiên phục vụ cho sản xuất và đời sống như đất, nước, khoáng sản,...
Ví dụ: Natural resources are essential for a country's development.
Dịch: Tài nguyên thiên nhiên rất cần thiết cho sự phát triển của một quốc gia.

79
New cards

Over + thời gian


Phiên âm: /ˈəʊ.vər/ + [time]
Loại từ: Prepositional phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: During a period of time.
Nghĩa tiếng Việt: Trong suốt khoảng thời gian...
Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động, quá trình hoặc sự thay đổi xảy ra liên tục hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:

  • The economy has improved over the past few years.
    Dịch: Nền kinh tế đã cải thiện trong vài năm qua.

  • Sales increased over the summer.
    Dịch: Doanh số đã tăng trong suốt mùa hè.

80
New cards

Take on


Phiên âm: /teɪk ɒn/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To accept a responsibility, task, or challenge.
Nghĩa tiếng Việt: Đảm nhận; nhận lấy (trách nhiệm, công việc, thử thách).
Cách dùng: Dùng khi ai đó đồng ý làm một việc gì đó mới, thường là khó khăn hoặc đòi hỏi trách nhiệm.
Ví dụ: She decided to take on more responsibility at work.
Dịch: Cô ấy quyết định đảm nhận thêm trách nhiệm ở nơi làm việc.

81
New cards

The job candidates


Phiên âm: /ðə dʒɒb ˈkæn.dɪ.dəts/
Loại từ: noun phrase (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The people who applied and are being considered for a job.
Nghĩa tiếng Việt: Các ứng viên xin việc.
Cách dùng: Dùng để nói đến những người đang tham gia vào quá trình tuyển dụng.
Ví dụ: The job candidates will be interviewed next week.
Dịch: Các ứng viên xin việc sẽ được phỏng vấn vào tuần tới.

82
New cards

End up firing


Phiên âm: /end ʌp ˈfaɪə.rɪŋ/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To eventually have to dismiss someone from their job.
Nghĩa tiếng Việt: Cuối cùng phải sa thải.
Cách dùng: Dùng khi kết quả cuối cùng là một quyết định sa thải nhân viên, thường sau một thời gian không phù hợp.
Ví dụ: They ended up firing him after months of poor performance.
Dịch: Họ đã phải sa thải anh ấy sau nhiều tháng làm việc kém hiệu quả.

83
New cards

Turns out


Phiên âm: /tɜːnz aʊt/
Loại từ: phrasal verb (informal)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Is discovered or revealed to be true.
Nghĩa tiếng Việt: Hóa ra; thì ra là.
Cách dùng: Dùng khi kết quả thực tế không như mong đợi, hoặc làm rõ một điều đã ẩn trước đó.
Ví dụ: It turns out she already knew about the surprise.
Dịch: Hóa ra cô ấy đã biết về điều bất ngờ đó rồi.

84
New cards

Bad match


Phiên âm: /bæd mætʃ/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A situation where two people or things are not suitable for each other.
Nghĩa tiếng Việt: Sự không phù hợp; sự kết hợp tệ.
Cách dùng: Dùng để nói về sự không ăn khớp giữa người với công việc, người với người, hoặc giữa hai yếu tố nào đó.
Ví dụ: The new employee was a bad match for the team culture.
Dịch: Nhân viên mới không phù hợp với văn hóa nhóm.

85
New cards

Applications


Phiên âm: /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃənz/
Loại từ: noun (plural of application)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Formal requests for something, often a job, school, or program.
Nghĩa tiếng Việt: Đơn ứng tuyển; đơn xin (việc, học, v.v.).
Cách dùng: Dùng khi nói đến các biểu mẫu hoặc hồ sơ mà người ta nộp để xin việc, xin học, hoặc tham gia một chương trình.
Ví dụ: We received over 200 applications for the position.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được hơn 200 đơn ứng tuyển cho vị trí này.

86
New cards

Go on


Phiên âm: /ɡəʊ ɒn/ (BrE), /ɡoʊ ɑːn/ (AmE)
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To continue doing something; to happen.
Nghĩa tiếng Việt: Tiếp tục; xảy ra.
Cách dùng:

  • Dùng khi nói ai đó tiếp tục làm việc gì.

  • Hoặc để hỏi hoặc nói điều gì đang diễn ra.
    Ví dụ:

  • Please go on with your story.
    Dịch: Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.

  • What’s going on here?
    Dịch: Có chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?

87
New cards

Present yourself well


Phiên âm: /prɪˈzent jɔːˈself wel/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To behave, dress, and speak in a way that creates a good impression.
Nghĩa tiếng Việt: Thể hiện bản thân một cách tốt đẹp.
Cách dùng: Dùng trong các tình huống như phỏng vấn, gặp gỡ chuyên nghiệp, hoặc sự kiện xã giao để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ấn tượng tốt.
Ví dụ: It’s important to present yourself well in a job interview.
Dịch: Việc thể hiện bản thân tốt trong buổi phỏng vấn xin việc là rất quan trọng.

88
New cards

Dressing neatly

Phiên âm: /ˈdres.ɪŋ ˈniːt.li/
Loại từ: verb phrase (present participle)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Wearing clean, tidy, and appropriate clothes.
Nghĩa tiếng Việt: Ăn mặc gọn gàng.
Cách dùng: Dùng để mô tả cách ăn mặc phù hợp và lịch sự trong môi trường chuyên nghiệp hoặc các tình huống trang trọng.
Ví dụ: Dressing neatly shows respect for the interview process.
Dịch: Ăn mặc gọn gàng thể hiện sự tôn trọng đối với quá trình phỏng vấn.

89
New cards

Weakly


Phiên âm: /ˈwiːk.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a way that shows little strength, power, or confidence.
Nghĩa tiếng Việt: Một cách yếu ớt; yếu đuối.
Cách dùng: Dùng để mô tả hành động, lời nói, hoặc trạng thái thể hiện sự thiếu sức mạnh, thiếu tự tin hoặc thiếu ảnh hưởng.
Ví dụ: She smiled weakly after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy mỉm cười yếu ớt sau khi nghe tin xấu.

90
New cards

Follow up


Phiên âm: /ˈfɒl.əʊ ʌp/ (BrE), /ˈfɑː.loʊ ʌp/ (AmE)
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To take additional action after something has happened, especially to check progress or show interest.
Nghĩa tiếng Việt: Theo dõi; tiếp tục (liên lạc hoặc hành động sau một việc nào đó).
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn tiếp tục trao đổi, hỏi thăm hoặc hành động sau một cuộc phỏng vấn, buổi họp, hoặc yêu cầu.
Ví dụ: I’ll follow up with an email after the interview.
Dịch: Tôi sẽ gửi email theo dõi sau buổi phỏng vấn.

91
New cards

Thank-you note


Phiên âm: /ˈθæŋk juː nəʊt/ (BrE), /ˈθæŋk juː noʊt/ (AmE)
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A short letter or message expressing gratitude.
Nghĩa tiếng Việt: Thư cảm ơn.
Cách dùng: Dùng sau khi nhận được sự giúp đỡ, phỏng vấn, quà tặng,... để thể hiện lòng biết ơn một cách lịch sự.
Ví dụ: Don’t forget to send a thank-you note after your job interview.
Dịch: Đừng quên gửi thư cảm ơn sau buổi phỏng vấn xin việc.

92
New cards

To prove that...


Phiên âm: /tuː pruːv ðæt/
Loại từ: infinitive phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To show or demonstrate that something is true or correct.
Nghĩa tiếng Việt: Chứng minh rằng...
Cách dùng: Dùng khi muốn nói về hành động cung cấp bằng chứng hoặc lý do để xác nhận điều gì đó.
Ví dụ:

  • The scientist conducted experiments to prove that the theory was correct.
    Dịch: Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để chứng minh rằng lý thuyết là đúng.

93
New cards

Be ready for


Phiên âm: /bi ˈrɛd.i fɔːr/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To be prepared for something.
Nghĩa tiếng Việt: Sẵn sàng cho.
Ví dụ:

  • You should be ready for the interview tomorrow.
    → Bạn nên sẵn sàng cho buổi phỏng vấn vào ngày mai

94
New cards

Match


Phiên âm: /mætʃ/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:

  • (noun) A pairing or correspondence between two things.

  • (verb) To be suitable or equal to something.
    Nghĩa tiếng Việt:

  • (danh từ) Sự phù hợp; trận đấu.

  • (động từ) Phù hợp; xứng đôi.
    Ví dụ:

  • The job is a perfect match for her skills.
    → Công việc rất phù hợp với kỹ năng của cô ấy.

  • They watched a football match last night.
    → Họ đã xem một trận bóng đá tối qua.

95
New cards

Qualification

Phiên âm: /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A skill, degree, or experience needed to do a job.
Nghĩa tiếng Việt: Trình độ chuyên môn; bằng cấp.
Ví dụ:

  • She has all the qualifications required for the position.
    → Cô ấy có tất cả các trình độ cần thiết cho vị trí đó.

96
New cards

Profile


Phiên âm: /ˈproʊ.faɪl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A description of a person’s skills, experience, and qualities.
Nghĩa tiếng Việt: Hồ sơ cá nhân; sơ yếu lý lịch.
Ví dụ: Please update your profile on the company website.
Dịch: Vui lòng cập nhật hồ sơ cá nhân của bạn trên trang web công ty.

97
New cards

Background


Phiên âm: /ˈbæk.ɡraʊnd/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The experiences, education, and family history of a person.
Nghĩa tiếng Việt: Quá trình; nền tảng (học vấn, kinh nghiệm, gia đình).
Ví dụ: His background in finance makes him a strong candidate.
Dịch: Nền tảng về tài chính của anh ấy khiến anh trở thành ứng viên mạnh.

98
New cards

Apply


Phiên âm: /əˈplaɪ/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make a formal request for a job or opportunity.
Nghĩa tiếng Việt: Nộp đơn; ứng tuyển.
Ví dụ: She decided to apply for the marketing position.
Dịch: Cô ấy quyết định nộp đơn ứng tuyển vị trí marketing.

99
New cards

Present


Phiên âm: /prɪˈzent/ (verb)
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To show or explain something to an audience.
Nghĩa tiếng Việt: Trình bày; giới thiệu.
Ví dụ: He will present his project at the meeting.
Dịch: Anh ấy sẽ trình bày dự án của mình tại cuộc họp.

100
New cards

Candidate


Phiên âm: /ˈkæn.dɪ.dət/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who applies for a job or is nominated for a position.
Nghĩa tiếng Việt: Ứng viên.
Ví dụ: The candidates will be interviewed next week.
Dịch: Các ứng viên sẽ được phỏng vấn vào tuần tới.