1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Satellite (n)
vệ tinh
shard (n)
mảnh vỡ, vụn
collision /kəˈlɪʒn/ (n)
vụ va chạm
debris (n) /dəˈbriː/
mảnh vỡ
commercial (adj)
thương mại
civil (adj)
dân sự
department (n)
cơ quan
amateur (adj) /ˈæmətʃər/
nghiệp dư
follow through the plan
tuân theo kế hoạch
deploy (v)
triển khai
shrapnel (n) /ˈʃræpnəl/
mảnh vụn
stretch (v)
kéo dài
in altitude
ở độ cao
altogether (adv)
nhìn chung
steer away from sth
tránh xa
crash (n)
vụ tai nạn
otherwise (adv)
theo cách khác
spacecraft (n)
tàu vũ trụ
attacking the problem
giải quyết vấn đề
assess (v)
đánh giá, quyết định, ấn định số lượng
compile (v) /kəmˈpaɪl/
biên soạn
taxonomy (n) /tækˈsɒnəmi/
phân loại học
property (n)
đặc tính
set off
khởi động
runaway (adv)
chạy trốn, bỏ trốn
cascade (n) /kæˈskeɪd/
thác nước
fragment (n)
mảnh
render sb/sth adj
khiến cái gì đó trở thành
coordination (n)
điều phối, phối hợp
committee (n)
ủy ban
vent (v)
trút, xả
burn up
bốc cháy
disintegrate (v)
tan rã, rã ra
abide (v)
tuân theo, chịu theo
enterprise (n) /ˈentəpraɪz/
doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh
steward (n) /ˈstjuːəd/
người quản lí, người quản gia
go bankrupt (adj) /ˈbæŋkrʌpt/
phá sản
precision (n) /prɪˈsɪʒn/
sự rõ ràng, chính xác, độ chính xác
alleviate (v) /əˈliːvieɪt/
làm giảm bớt, nhẹ bớt
manoeuvre (n) /məˈnuːvər/
sự điều động
corporation (n) /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/
tập đoàn
in accuracy (n) /ˈækjərəsi/
độ chính xác
consistently (adv)
một cách nhất quán
authoritative (adj) /əˈθɔːrəteɪtɪv/
có căn cứ, thẩm quyền
catalogue (n) /ˈkætəlɔːɡ/
danh mục, bảng liệt kê, mục lục
illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/
minh họa
visualise (v)
hình dung
identifier (n) /aɪˈdentɪfaɪər/
mã định danh
designate (v) /ˈdezɪɡneɪt/
chỉ định, biểu thị
cross-correlate /ˈkɔːrəleɪt/
liên kết chéo
devolve into (v)
rơi vào
tragedy (n) /ˈtrædʒədi/
bi kịch, thảm kịch