Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (o) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

o clock

adv klɔk đúng giờ

2
New cards

obey

v o'bei vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

3
New cards

object

n, v (n) ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt vật, vật thể, đối tượng; phản đối,chống lại

4
New cards

objective

n, adj əb ́dʒektiv mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan

5
New cards

observation

n obzə:'vei∫(ə)n sự quan sát, sự theo dõi

6
New cards

observe

v əbˈzə:v quan sát, theo dõi

7
New cards

obtain

v əb'tein đạt được, giành được

8
New cards

obvious

adj ɒbviəs rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên

9
New cards

obviously

adv ɔbviəsli một cách rõ ràng, có thể thấy được

10
New cards

occasion

n əˈkeɪʒən dịp, cơ hội

11
New cards

occasionally

adv з'keiЗnзli thỉnh thoảng, đôi khi

12
New cards

occupied

adj ɔkjupaid đang sử dụng, đầy (người)

13
New cards

occupy

v ɔkjupai giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ

14
New cards

occur

v ə'kə: xảy ra, xảy đến, xuất hiện

15
New cards

ocean

n əuʃ(ə)n đại dương

16
New cards

October (abbr Oct)

n ɔk ́toubə tháng 10

17
New cards

odd

adj ɔd kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

18
New cards

oddly

adv ́ɔdli kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

19
New cards

of

prep ɔv của

20
New cards

off

adv, prep ɔ:f tắt; khỏi, cách, rời

21
New cards

offence

n ə'fens sự vi phạm, sự phạm tội

22
New cards

offend

v ə ́fend xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu

23
New cards

offensive

n, adj ə ́fensiv sự tấn công, cuộc tấn công, sỉ nhục

24
New cards

offer

v, n ́ɔfə biếu, tặng, cho; sự trả giá

25
New cards

office

n ɔfis cơ quấn, văn phòng, bộ

26
New cards

officer

n ́ɔfisə viên chức, cảnh sát, sĩ quấn

27
New cards

official

adj, n ə'fiʃəl (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức

28
New cards

officially

adv ə'fi∫əli một cách trịnh trọng, một cách chính thức

29
New cards

often

adv ɔ:fn thường, hay, luôn

30
New cards

oh

exclamation ou chao, ôi chao, chà, này..

31
New cards

oil

n ɔɪl dầu

32
New cards

OK (okay)

exclamation, adj, adv əʊkei đồng ý, tán thành

33
New cards

old

adj ould già

34
New cards

old-fashioned

adj lỗi thời

35
New cards

on

adv on, prep trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn

36
New cards

once

adv, conj wʌns một lần; khi mà, ngay khi, một khi

37
New cards

one number

det, pron wʌn một; một người, một vật nào đó

38
New cards

onion

n ˈʌnjən củ hành

39
New cards

only

adj, adv ounli chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới

40
New cards

onto

prep ́ɔntu về phía trên, lên trên

41
New cards

open

adj, v oupən mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc

42
New cards

opening

n ́oupniη khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành

43
New cards

openly

adv ́oupənli công khai, thẳng thắn

44
New cards

operate

v ɔpəreit hoạt động, điều khiển

45
New cards

operation

n ,ɔpə'reiʃn sự hoạt động, quá trình hoạt động

46
New cards

opinion

n ə'pinjən ý kiến, quan điểm

47
New cards

opponent

n əpəʊ.nənt địch thủ, đối thủ, kẻ thù

48
New cards

opportunity

n ɒpərˈtunɪti ,ˌɒpərˈtyunɪti cơ hội, thời cơ

49
New cards

oppose

v əˈpoʊz đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối

50
New cards

opposed to

ə ́pouzd chống lại, phản đối

51
New cards

opposing

adj з'pouziη tính đối kháng, đối chọi

52
New cards

opposite

adj, adv, nprep ɔpəzit đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược

53
New cards

opposition

n ̧ɔpə ́ziʃən sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập

54
New cards

option

n ɔpʃn sự lựa chọn

55
New cards

orange

n, adj ɒrɪndʒ quả cam; có màu da cam

56
New cards

order

n, v ɔ:də thứ, bậc; ra lệnh. in order to hợp lệ

57
New cards

ordinary

adj o:dinəri thường, thông thường

58
New cards

organ

n ɔ:gən đàn óoc gan

59
New cards

organization

n ,ɔ:gənai'zeiʃn tổ chức, cơ quan; sự tổ chức

60
New cards

organize

v ́ɔ:gə ̧naiz tổ chức, thiết lập

61
New cards

organized

adj o:gзnaizd có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức

62
New cards

origin

n ɔridӡin gốc, nguồn gốc, căn nguyên

63
New cards

original

adj, n ə'ridʒənl (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản

64
New cards

originally

adv ə'ridʒnəli một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên

65
New cards

other

adj, pron ˈʌðər khác

66
New cards

otherwise

adv ́ʌðə ̧waiz khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác

67
New cards

ought to

v, modal ɔ:t phải, nên, hẳn là

68
New cards

our

det auə của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

69
New cards

ours

n auəz, pro của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

70
New cards

ourselves

pron ́awə ́selvz bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình

71
New cards

out

of, adv, prep aut ngoài, ở ngoài, ra ngoài

72
New cards

outdoor

adj autdɔ: ngoài trời, ở ngoài

73
New cards

outdoors

adv ̧aut ́dɔ:z ở ngoài trời, ở ngoài nhà

74
New cards

outer

adj ở phía ngoài, ở xa hơn

75
New cards

outline

v, n ́aut ̧lain vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài

76
New cards

output

n autput sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng

77
New cards

outside

n, adj, prep, adv aut'said bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài

78
New cards

outstanding

adj ̧aut ́stændiη nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại

79
New cards

oven

n ʌvn lò (nướng)

80
New cards

over

adv, prep ouvə bên trên, vượt qua; lên, lên trên

81
New cards

overall

adj, adv (adv) ˈoʊvərˈɔl toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm

82
New cards

overcome

v oʊvərˈkʌm thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)

83
New cards

owe

v ou nợ, hàm ơn; có được (cái gì)

84
New cards

own

adj, pron, v oun của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận

85
New cards

owner

n ́ounə người chủ, chủ nhân