1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
받다
Nhận
밥 먹다
Ăn cơm
배우다
Học (một kỹ năng, môn học…)
벗다
Cởi (quần áo, giày dép…)
보내다
Gửi, tiễn
보다
Nhìn, xem
부르다
Gọi (tên), hát
부치다
Gửi (thư, bưu kiện)
부탁하다
Nhờ vả
빌려주다
Cho mượn
빌리다
Mượn
빼다
Lấy ra, trừ ra, loại ra