des c1c2 unit22

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/96

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards từ vựng tiếng Việt dựa trên các ghi chú từ bài giảng, bao gồm các cụm động từ, thành ngữ và cách diễn đạt.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

97 Terms

1
New cards

brighten up

trở nên tươi sáng/rạng rỡ hơn; làm cho cái gì sáng sủa/vui vẻ hơn (thời tiết) trở nên nắng đẹp

2
New cards

brush up (on)

ôn tập, trau dồi lại (kỹ năng, kiến thức)

3
New cards

check out

kiểm tra kỹ lưỡng; (thông tin) được xác minh là đúng

4
New cards

liven up

làm cho sôi động/thú vị hơn; cải thiện hình thức/hương vị

5
New cards

make over

thay đổi, cải thiện ngoại hình (cá nhân, đồ vật)

6
New cards

mess up

làm hỏng, làm rối tung; gây ra vấn đề tâm lý/tinh thần cho ai

7
New cards

paper over

che giấu (vấn đề, bất đồng) thay vì giải quyết

8
New cards

patch up

sửa chữa tạm thời; làm hòa (sau cãi vã); sơ cứu

9
New cards

pick up

cải thiện, trở nên tốt hơn

10
New cards

run down

(tổ chức, khu vực) bị thu hẹp, suy giảm tầm quan trọng

11
New cards

scrape through

vượt qua (một cách khó khăn, vừa đủ)

12
New cards

smarten up

làm cho gọn gàng, sạch sẽ hơn (đồ vật); chỉnh tề (bản thân)

13
New cards

stand out

nổi bật, xuất sắc hơn hẳn; dễ dàng nhận thấy

14
New cards

touch up

chỉnh sửa, tút lại (bề mặt) cho đẹp hơn

15
New cards

waste away

gầy mòn, teo tóp đi (vì bệnh tật)

16
New cards

write off

làm hỏng xe không sửa được; xem ai/cái gì là thất bại và từ bỏ

17
New cards

have/get sth down to a fine art

thành thạo, điêu luyện việc gì đó

18
New cards

art of doing

nghệ thuật làm gì

19
New cards

art to doing

kỹ năng, sự khéo léo để làm gì

20
New cards

art deco

nghệ thuật trang trí Art Deco

21
New cards

art form

loại hình nghệ thuật

22
New cards

art gallery

phòng trưng bày nghệ thuật

23
New cards

art house

phim nghệ thuật (không phải phim thương mại)

24
New cards

go bad

(thức ăn) bị hỏng, ôi thiu

25
New cards

go from bad to worse

càng ngày càng tệ hơn

26
New cards

feel bad (about)

cảm thấy có lỗi (về)

27
New cards

bad for

có hại cho

28
New cards

bad at (doing)

kém, dở (trong việc gì)

29
New cards

in a bad way

trong tình trạng tồi tệ (sức khỏe, tài chính)

30
New cards

(in) bad faith

thiếu thiện chí, có ý xấu

31
New cards

bad apple

con sâu làm rầu nồi canh

32
New cards

bad blood

mối thù hằn, ác cảm

33
New cards

make the best of

tận dụng tối đa (một tình huống khó khăn)

34
New cards

do your best

cố gắng hết sức mình

35
New cards

(all) for the best

rốt cuộc là tốt (mặc dù ban đầu có vẻ không phải)

36
New cards

at best

nói một cách lạc quan nhất

37
New cards

at your best

ở trạng thái tốt nhất của bạn

38
New cards

to the best of my knowledge

theo như tôi được biết

39
New cards

to the best of sb's ability

bằng hết khả năng của ai đó

40
New cards

the best of both worlds

được cả hai, hưởng lợi từ cả hai phía

41
New cards

best friend

bạn thân nhất

42
New cards

get better

trở nên tốt hơn, khá hơn

43
New cards

get the better of

vượt qua, chiến thắng (cảm xúc tiêu cực, đối thủ)

44
New cards

had better

nên (làm gì đó)

45
New cards

(all) the better for

càng tốt hơn nhờ vào

46
New cards

better than nothing

còn hơn không

47
New cards

better luck next time

chúc may mắn lần sau

48
New cards

better off

khá giả hơn; tốt hơn nếu (làm gì)

49
New cards

better yet

thậm chí tốt hơn

50
New cards

for better or (for) worse

dù tốt hay xấu, dù thế nào đi nữa

51
New cards

better half

một nửa tốt hơn (cách gọi vui vợ/chồng)

52
New cards

come bottom

xếp hạng cuối cùng

53
New cards

get to the bottom of

tìm ra nguyên nhân gốc rễ của

54
New cards

the bottom drops/falls out of

(thị trường) sụp đổ hoàn toàn

55
New cards

at the bottom (of)

ở dưới đáy (của)

56
New cards

from the bottom of my heart

từ tận đáy lòng

57
New cards

bottom line

vấn đề cốt lõi, kết quả cuối cùng (thường là lợi nhuận)

58
New cards

give sth a (good) clean

lau chùi, vệ sinh cái gì (kỹ lưỡng)

59
New cards

make a clean break

cắt đứt hoàn toàn (mối quan hệ)

60
New cards

make a clean breast of

thú nhận hoàn toàn

61
New cards

clean and tidy

sạch sẽ và gọn gàng

62
New cards

a clean bill of health

giấy chứng nhận sức khỏe tốt; sự chấp thuận

63
New cards

a clean slate/sheet

trang giấy trắng, một khởi đầu mới

64
New cards

clean sweep

chiến thắng tuyệt đối, quét sạch mọi giải thưởng

65
New cards

make/get sth clear

làm cho cái gì rõ ràng

66
New cards

make yourself clear

nói rõ ý của mình

67
New cards

(have) a clear conscience

lương tâm trong sáng

68
New cards

clear in your mind (about)

rõ ràng trong đầu (về)

69
New cards

clear as a bell

rất rõ ràng, dễ nghe

70
New cards

clear as mud

rất khó hiểu

71
New cards

clear case (of)

một trường hợp rõ ràng (của)

72
New cards

clear evidence/indication

bằng chứng/dấu hiệu rõ ràng

73
New cards

do the dirty on

phản bội, chơi xấu ai

74
New cards

do sb's dirty work

làm việc xấu thay cho ai

75
New cards

get your hands dirty

bắt tay vào làm việc (kể cả việc khó chịu)

76
New cards

give sb a dirty look

liếc xéo, ném cho ai cái nhìn khó chịu

77
New cards

dirty word

từ cấm kỵ, điều không được nhắc đến

78
New cards

dirty tricks

những thủ đoạn bẩn thỉu

79
New cards

cut it fine

sắp xếp thời gian sát giờ (có thể gây nguy hiểm)

80
New cards

fine by sb

ổn với ai (được chấp nhận)

81
New cards

fine details/points

những chi tiết nhỏ

82
New cards

fine line between

ranh giới mong manh giữa

83
New cards

with a fine-toothed comb

một cách rất tỉ mỉ, kỹ lưỡng

84
New cards

fine print

chữ in nhỏ (trong hợp đồng, thường chứa điều khoản bất lợi)

85
New cards

fresh from

vừa mới từ đâu đến (với kiến thức, kinh nghiệm mới)

86
New cards

fresh out of

vừa mới hết (món gì)

87
New cards

fresh-faced

có khuôn mặt tươi tắn, trẻ trung

88
New cards

freshwater

nước ngọt

89
New cards

fresh start

một khởi đầu mới

90
New cards

fresh air

không khí trong lành

91
New cards

new to

mới đối với

92
New cards

brand new

hoàn toàn mới

93
New cards

whole new

hoàn toàn mới, một … mới toanh

94
New cards

good as new

tốt như mới

95
New cards

new-look

hình ảnh/diện mạo mới

96
New cards

new age

thời đại mới (thường chỉ phong trào tâm linh, văn hóa mới)

97
New cards

a sight for sore eyes

người/vật mà bạn rất vui mừng khi nhìn thấy