Thẻ ghi nhớ: Destination B1 - Unit 42 - Topic Vocabulary | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

accident

(n.) tai nạn, sự cố

2
New cards

assume

(v.) cho rằng, thừa nhận (mà không chắc chắn)

3
New cards

cause

(v.) gây ra

(n.) nguyên nhân

4
New cards

claim

(v.) tự nhận, tự cho là đúng (dù không có cơ sở)

5
New cards

complain

(v.) phàn nàn, than phiền

6
New cards

convince

(v.) thuyết phục

7
New cards

criticise

(v.) chỉ trích, phê bình

8
New cards

deny

(v.) phủ nhận, chối bỏ

9
New cards

discussion

(n.) cuộc thảo luận

10
New cards

doubt

(v, n.) nghi ngờ

11
New cards

encourage

(v.) khuyến khích, động viên

12
New cards

get rid of

(v phr.) loại bỏ

13
New cards

gossip

(v.) tám chuyện, ngồi lê đôi mách

(n.) chuyện tầm phào, tán dóc

<p>(v.) tám chuyện, ngồi lê đôi mách</p><p>(n.) chuyện tầm phào, tán dóc</p>
14
New cards

ideal

(adj.) lý tưởng

15
New cards

insult

(v.) sỉ nhục

(n.) lời bôi nhọ, sỉ nhục

16
New cards

investigate

(v.) điều tra

<p>(v.) điều tra</p>
17
New cards

negative

(adj.) tiêu cực / âm tính

18
New cards

positive

(adj.) tích cực / dương tính

19
New cards

praise

(v) khen ngợi, tán dương

(n.) lời khen

20
New cards

pretend

(v.) giả vờ

21
New cards

purpose

(n.) mục đích

22
New cards

refuse

(v.) từ chối, khước từ

23
New cards

result

(v.) (+ in) gây kết quả gì

(n.) kết quả

24
New cards

rumour

(n.) tin đồn

25
New cards

sensible

(adj.) hợp lý

26
New cards

serious

(adj.) nghiêm túc, nghiêm trọng

27
New cards

spare

(adj.) thừa / dự trữ

28
New cards

theory

(n.) lý thuyết, học thuyết

29
New cards

thought

(n.) suy nghĩ

30
New cards

warn

(v.) cảnh báo