1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
積極的
tích cực
消極的
tiêu cực
大人しい
dịu dàng, trầm lặng
喧しい(やかましい)
ồn ào, phiền
慎重な(しんちょう)
thận trọng
軽率な(けいそつ)
bất cẩn
そそっかしい
hấp tấp
きちんとした
gọn gàng
だらしない
bừa bộn
器用な(きよう)
khéo léo
不器用な
vụng về
要領がいい(ようりょう)
lanh lợi
利口な
lanh lợi, khéo mồm
謙虚な(けんきょ)
khiêm tốn, chân thành
生意気な(なまいき)
kiêu căng
勘が鋭い(するどい)
trực giác tốt
勘が鈍い(にぶい)
trực giác kém
長所(ちょうしょ)
điểm mạnh
頼もしい(たのもしい)
đáng tin cậy
頼りになる(たよりになる)
đáng tin cậy
礼儀正しい(れいぎ)
lịch sự
規則正しい
có nề nếp
冷静な(れいせい)
bình tĩnh
陽気な(ようき)
hài hước
ハキハキ話す
nói rõ ràng, mạnh lạc
純粋な(じゅんすい)
thuần khiết
穏やかな(おだやか)
điềm đạm
我儘な(わがまま)
cứng đầu
強引な(ごういん)
chèo kéo, gia trưởng
厚かましい(あつかましい)
mặt dày
図々しい(ずうずうしい)
mặt dày
乱暴な(らんぼう)
ngổ ngáo, cọc, ngông
気が荒い(あらい)
nóng nảy
卑怯な(ひきょう)
xảo quyệt/hèn nhát
ずるい
xảo quyệt/hèn nhát
裏切る(うらぎる)
phản bội
威張る(いばる)
kiêu ngạo, vênh
巫山戯る(ふざける)
đùa cợt, giỡn mặt
飽きる(あきる)
chán ghét
慌てる(あわてる)
luống cuống, bối rối
呑気な(のんき)
vô tư
率直な(そっちょく)
thẳng thắn, bộc trực
イライラする
sốt ruột
気楽な
nhẹ nhõm, thoải mái
機嫌(きげん)
tâm trạng, tính khí
様子(ようす)
điệu bộ
清潔な(せいけつ)
sạch sẽ
不潔な(ふけつ)
bẩn
地味な(じみ)
giản dị
飽きっぽい
cả thèm chóng chán
怒りっぽい
nóng tính
わざと
cố tình
一切(いっさい)
tuyệt đối (phủ định)
めっきり
rõ rệt
相変わらず
không đổi