UNIT 2: 人の性格・特徴

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

積極的

tích cực

2
New cards

消極的

tiêu cực

3
New cards

大人しい

dịu dàng, trầm lặng

4
New cards

喧しい(やかましい)

ồn ào, phiền

5
New cards

慎重な(しんちょう)

thận trọng

6
New cards

軽率な(けいそつ)

bất cẩn

7
New cards

そそっかしい

hấp tấp

8
New cards

きちんとした

gọn gàng

9
New cards

だらしない

bừa bộn

10
New cards

器用な(きよう)

khéo léo

11
New cards

不器用な

vụng về

12
New cards

要領がいい(ようりょう)

lanh lợi

13
New cards

利口な

lanh lợi, khéo mồm

14
New cards

謙虚な(けんきょ)

khiêm tốn, chân thành

15
New cards

生意気な(なまいき)

kiêu căng

16
New cards

勘が鋭い(するどい)

trực giác tốt

17
New cards

勘が鈍い(にぶい)

trực giác kém

18
New cards

長所(ちょうしょ)

điểm mạnh

19
New cards

頼もしい(たのもしい)

đáng tin cậy

20
New cards

頼りになる(たよりになる)

đáng tin cậy

21
New cards

礼儀正しい(れいぎ)

lịch sự

22
New cards

規則正しい

có nề nếp

23
New cards

冷静な(れいせい)

bình tĩnh

24
New cards

陽気な(ようき)

hài hước

25
New cards

ハキハキ話す

nói rõ ràng, mạnh lạc

26
New cards

純粋な(じゅんすい)

thuần khiết

27
New cards

穏やかな(おだやか)

điềm đạm

28
New cards

我儘な(わがまま)

cứng đầu

29
New cards

強引な(ごういん)

chèo kéo, gia trưởng

30
New cards

厚かましい(あつかましい)

mặt dày

31
New cards

図々しい(ずうずうしい)

mặt dày

32
New cards

乱暴な(らんぼう)

ngổ ngáo, cọc, ngông

33
New cards

気が荒い(あらい)

nóng nảy

34
New cards

卑怯な(ひきょう)

xảo quyệt/hèn nhát

35
New cards

ずるい

xảo quyệt/hèn nhát

36
New cards

裏切る(うらぎる)

phản bội

37
New cards

威張る(いばる)

kiêu ngạo, vênh

38
New cards

巫山戯る(ふざける)

đùa cợt, giỡn mặt

39
New cards

飽きる(あきる)

chán ghét

40
New cards

慌てる(あわてる)

luống cuống, bối rối

41
New cards

呑気な(のんき)

vô tư

42
New cards

率直な(そっちょく)

thẳng thắn, bộc trực

43
New cards

イライラする

sốt ruột

44
New cards

気楽な

nhẹ nhõm, thoải mái

45
New cards

機嫌(きげん)

tâm trạng, tính khí

46
New cards

様子(ようす)

điệu bộ

47
New cards

清潔な(せいけつ)

sạch sẽ

48
New cards

不潔な(ふけつ)

bẩn

49
New cards

地味な(じみ)

giản dị

50
New cards

飽きっぽい

cả thèm chóng chán

51
New cards

怒りっぽい

nóng tính

52
New cards

わざと

cố tình

53
New cards

一切(いっさい)

tuyệt đối (phủ định)

54
New cards

めっきり

rõ rệt

55
New cards

相変わらず

không đổi