phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/212

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

213 Terms

1
New cards

act for

đại diện cho

2
New cards

account for

giải thích, chiếm (bao nhiêu phần trăm)

3
New cards

ask for sth

yêu cầu cái gì

4
New cards

ask about

hỏi thăm về

5
New cards

ask after

hỏi thăm sức khỏe

6
New cards

ask sb out

mời ai đi chơi, hẹn hò

7
New cards

break down

hỏng hóc, suy sụp

8
New cards

break into

đột nhập

9
New cards

break out

bùng nổ, bùng phát

10
New cards

break up

chia tay, tan rã

11
New cards

bring sb up

nuôi nấng (ai đó)

12
New cards

bring out

xuất bản, làm nổi bật

13
New cards

bring about

gây ra, dẫn đến

14
New cards

bring back

mang trở lại, gợi nhớ

15
New cards

bring in

đưa vào, mang lại lợi nhuận

16
New cards

blow out

thổi tắt

17
New cards

build up

tích lũy, tăng lên

18
New cards

burst out

bật (khóc/cười), bùng lên

19
New cards

breath in = take in = inhale

hít vào

20
New cards

calm down

bình tĩnh lại

21
New cards

catch on

trở nên phổ biến, hiểu ra

22
New cards

catch up with

bắt kịp ai/cái gì

23
New cards

clear out

dọn dẹp sạch sẽ

24
New cards

care for

chăm sóc

25
New cards

care about

quan tâm đến

26
New cards

clean up

dọn dẹp

27
New cards

close down

đóng cửa, ngừng hoạt động

28
New cards

call for

yêu cầu, đòi hỏi

29
New cards

call out

gọi to, kêu gọi

30
New cards

call off

hủy bỏ

31
New cards

call up

gọi điện thoại, gọi nhập ngũ

32
New cards

carry on

tiếp tục

33
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

34
New cards

carry away

cuốn đi, làm ai đó mất tự chủ

35
New cards

carry over

chuyển sang (thời gian khác)

36
New cards

cut down

chặt (cây), giảm bớt

37
New cards

cut off

cắt đứt, ngừng cung cấp

38
New cards

cut in

chen ngang

39
New cards

cut down on

giảm bớt

40
New cards

cool down

làm mát, bình tĩnh lại

41
New cards

cope with = deal with

đương đầu, đối phó với

42
New cards

crop up

nảy sinh, xảy ra bất ngờ

43
New cards

come up with = hit on/hit upon

nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)

44
New cards

come into

thừa kế

45
New cards

come up

xảy ra, xuất hiện

46
New cards

come out

xuất hiện, lộ ra, xuất bản

47
New cards

come on

nhanh lên, cố lên

48
New cards

come off

thành công, bong ra

49
New cards

come across

tình cờ gặp

50
New cards

come in

đi vào

51
New cards

come in for

hứng chịu (chỉ trích, phê bình)

52
New cards

come around

tỉnh lại, thay đổi ý kiến

53
New cards

come up to

đạt tới (mong đợi, tiêu chuẩn)

54
New cards

come down

sụp đổ, giảm xuống

55
New cards

come over

ghé thăm

56
New cards

come along with sb

đi cùng với ai

57
New cards

check on sb

kiểm tra, trông nom ai

58
New cards

check out

thanh toán, kiểm tra

59
New cards

cheer sb up

làm ai đó vui lên

60
New cards

chill out

thư giãn

61
New cards

dip into

đọc lướt, tiêu tiền vào

62
New cards

die out

tuyệt chủng

63
New cards

die of

chết vì (bệnh tật, nguyên nhân)

64
New cards

dress up

ăn mặc đẹp, diện đồ

65
New cards

drop out of

bỏ học, bỏ cuộc

66
New cards

drop in on = pay a short visit

ghé thăm ngắn

67
New cards

eat out

ăn ngoài

68
New cards

end up

kết thúc (bằng cách nào đó)

69
New cards

fall over

ngã xuống

70
New cards

fall for

yêu, phải lòng; bị lừa

71
New cards

fall behind

tụt lại phía sau

72
New cards

fall back on

dựa vào, trông cậy vào

73
New cards

fall out with

cãi nhau, bất hòa với

74
New cards

fill in

điền vào (mẫu đơn)

75
New cards

fill out

điền hoàn chỉnh (mẫu đơn)

76
New cards

fill up

làm đầy

77
New cards

grow up

lớn lên, trưởng thành

78
New cards

go through

trải qua, kiểm tra kỹ

79
New cards

go ahead

cứ làm đi, tiến hành

80
New cards

go on with sth = continue with sth

tiếp tục làm gì

81
New cards

go out

ra ngoài, đi chơi; tắt (đèn, lửa)

82
New cards

go on = continue

tiếp tục

83
New cards

go away

rời đi, biến mất

84
New cards

go back

trở lại

85
New cards

go back on

thất hứa, nuốt lời

86
New cards

go beyond

vượt quá, vượt lên

87
New cards

go off

nổ (bom), reo (chuông), ôi thiu (thức ăn)

88
New cards

go over

xem lại, ôn lại, kiểm tra

89
New cards

go by

trôi qua (thời gian)

90
New cards

go up

tăng lên

91
New cards

go down

giảm, chìm xuống

92
New cards

go down with

mắc bệnh

93
New cards

go in for

tham gia, yêu thích

94
New cards

go into

điều tra, xem xét kỹ

95
New cards

get around = travel

đi lại, di chuyển

96
New cards

get over = recover from

hồi phục (sau bệnh, cú sốc)

97
New cards

get through

vượt qua, hoàn thành (công việc, kỳ thi)

98
New cards

get into

dính vào, bắt đầu quan tâm đến

99
New cards

get by

xoay xở, sống tạm qua ngày

100
New cards

get off

xuống xe, thoát khỏi hình phạt