Thẻ ghi nhớ: HSK 5 - Bài 1 - 爱的细节 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

细节

xì jié - details,chi tiet, tinh tiet

<p>xì jié - details,chi tiet, tinh tiet</p>
2
New cards

电台

diàn tái - transmitter-reciever, radio station

đài phát thanh

<p>diàn tái - transmitter-reciever, radio station</p><p>đài phát thanh</p>
3
New cards

恩爱

ēn ài (adj) ân ái

<p>ēn ài (adj) ân ái</p>
4
New cards

对比

duì bǐ - contrast, balance, to compare, so sánh

<p>duì bǐ - contrast, balance, to compare, so sánh</p>
5
New cards

入围

rùwéi (to be shortlisted), vào vòng trong

<p>rùwéi (to be shortlisted), vào vòng trong</p>
6
New cards

评委

píng wěi - Judges,evaluation committee, giám khảo

<p>píng wěi - Judges,evaluation committee, giám khảo</p>
7
New cards

如何

rú hé how; what way; what, như thế nào

<p>rú hé how; what way; what, như thế nào</p>
8
New cards

瘫痪

tān huàn paralysis, bại liệt

<p>tān huàn paralysis, bại liệt</p>
9
New cards

离婚

líhūn - divorce, ly hôn

<p>líhūn - divorce, ly hôn</p>
10
New cards

自杀

zisha

to commit suicide, tự sát

11
New cards

抱怨

bàoyuàn - to complain, phàn nàn, oán trách

<p>bàoyuàn - to complain, phàn nàn, oán trách</p>
12
New cards

爱护

ài hù cherish / treasure / take good care of, yêu quý, quý trọng

<p>ài hù cherish / treasure / take good care of, yêu quý, quý trọng</p>
13
New cards

婚姻

hūn yīn - marriage, hôn nhân

<p>hūn yīn - marriage, hôn nhân</p>
14
New cards

吵架

chǎo jià - to quarrel, cãi cọ

<p>chǎo jià - to quarrel, cãi cọ</p>
15
New cards

相敬如宾

(xiāngjìngrúbīn) (of husband and wife) to respect each other like guests, tương kính như tân

<p>(xiāngjìngrúbīn) (of husband and wife) to respect each other like guests, tương kính như tân</p>
16
New cards

暗暗

àn àn secretly / inwardly, âm thầm, bí mật

<p>àn àn secretly / inwardly, âm thầm, bí mật</p>
17
New cards

lún (to take turns), tới lượt

<p>lún (to take turns), tới lượt</p>
18
New cards

不耐烦

bú nài fán - impatient, không kiên nhẫn, sốt ruột

<p>bú nài fán - impatient, không kiên nhẫn, sốt ruột</p>
19
New cards

kào - to lean on; to lean against; to be next to, dựa vào

<p>kào - to lean on; to lean against; to be next to, dựa vào</p>
20
New cards

肩膀

jiān bǎng - shoulder, vai

<p>jiān bǎng - shoulder, vai</p>
21
New cards

hǎn - shout, cry out, call someone, kêu gọi, kêu hét

<p>hǎn - shout, cry out, call someone, kêu gọi, kêu hét</p>
22
New cards

shēn - stretch, extend, vươn, duỗi

<p>shēn - stretch, extend, vươn, duỗi</p>
23
New cards

手指

shǒu zhǐ - finger, ngón tay

<p>shǒu zhǐ - finger, ngón tay</p>
24
New cards

歪歪扭扭

(wāiwāiniǔniǔ) adj. crooked, askew, xiêu xiêu vẹo vẹo

<p>(wāiwāiniǔniǔ) adj. crooked, askew, xiêu xiêu vẹo vẹo</p>
25
New cards

dì - hand over, chuyển qua, đưa qua

<p>dì - hand over, chuyển qua, đưa qua</p>
26
New cards

脑袋

nǎo dai - head, mind, đầu óc

<p>nǎo dai - head, mind, đầu óc</p>
27
New cards

女士

nǚ shì - lady / madam, cô, chị, bà

<p>nǚ shì - lady / madam, cô, chị, bà</p>
28
New cards

叙述

xù shù - talk about, narrate, kể lại, thuật lại

<p>xù shù - talk about, narrate, kể lại, thuật lại</p>
29
New cards

居然

jū rán - unexpectedly, actually,lại có thể, cư nhiên, vậy mà

<p>jū rán - unexpectedly, actually,lại có thể, cư nhiên, vậy mà</p>
30
New cards

cuī - urge, hurry, expedite, thúc giục

<p>cuī - urge, hurry, expedite, thúc giục</p>
31
New cards

等待

děng dài - wait (for), chờ đợi

<p>děng dài - wait (for), chờ đợi</p>
32
New cards

蚊子

wén zi - mosquito, muỗi

<p>wén zi - mosquito, muỗi</p>
33
New cards

半夜

bànyè - midnight, nửa đêm

<p>bànyè - midnight, nửa đêm</p>
34
New cards

dīng - sting, cắn đốt, chích

<p>dīng - sting, cắn đốt, chích</p>
35
New cards

xiàng - item, hạng mục, mục

<p>xiàng - item, hạng mục, mục</p>
36
New cards

患难与共

(huànnàn yǔgòng) to share weal and woe, hoạn nạn có nhau

<p>(huànnàn yǔgòng) to share weal and woe, hoạn nạn có nhau</p>
37
New cards

几年如一日

Jǐ nián rúyī rì - mấy năm mà như một ngày

<p>Jǐ nián rúyī rì - mấy năm mà như một ngày</p>
38
New cards

究竟

jiùjìng - kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối

<p>jiùjìng - kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối</p>
39
New cards

评价

[píngjià]
đánh giá

40
New cards

是否

[shìfǒu]
phải chăng; hay không; liệu rằng; liệu có

41
New cards

[guài]
trách; trách mắng; trách móc

42
New cards

本事

[běnshì]
năng lực; bản lĩnh; khả năng

43
New cards

剩下

[shèngxia]
thừa; thừa lại; thừa ra; còn lại; chừa lại

44
New cards

属于

[shǔyú]
của; thuộc về

45
New cards

理由

[lǐyóu]
cớ; lý do

46
New cards

孤单

gūdān
cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; cô độc; lạc lõng; vò võ

47
New cards

退休

[tuìxiū]
về hưu; nghỉ hưu; hưu

48
New cards

痴呆

[chīdāi]
ngốc nghếch; mất trí; ngáo ngơ

49
New cards

[lián]
ngay cả; ngay đến; đến cả

50
New cards

打招呼

[dǎzhāohu]
chào; chào hỏi

51
New cards

[shǎ]
đần độn; ngớ ngẩn

52
New cards

滑旱冰

[huá hàn bīng]
Trượt băng nghệ thuật

53
New cards

[chōng]
đập; va đập

54
New cards

[lán]
chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản

55
New cards

[bì]
trốn tránh; tránh; núp

56
New cards

[hūn]
ngất; hôn mê; mê man

57
New cards

[shuāi]
ngã; té (cơ thể)

58
New cards

流泪

[liúlèi]

khóc, rơi nước mắt

59
New cards

跟着

[gēnzhe]
theo; đi theo

60
New cards

神奇

[shénqí]
kì diệu; thần kỳ

<p>[shénqí] <br>kì diệu; thần kỳ</p>
61
New cards

牢牢

[láo láo]
an toàn; chắc chắn; vững chắc

62
New cards

标题

[biāotí]
đầu đề; tiêu đề; đầu bài; nhan đề; đề bài

63
New cards

民政部

[mínzhèng bù]
Bộ Nội vụ

64
New cards

发布

[fābù]
đưa ra; tuyên bố; công bố; phát hành; cho ra; thông báo; đăng bài; đăng tin; ra mắt

65
New cards

社会

[shèhuì]
xã hội

66
New cards

统计

[tǒngjì]
Thống kê; việc thống kê; công tác thống kê

67
New cards

显示

[xiǎnshì]
biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ; hiển thị; chỉ ra

68
New cards

依法办理

[yīfǎ bànlǐ]
theo đúng pháp luật

<p>[yīfǎ bànlǐ]<br>theo đúng pháp luật</p>
69
New cards

手续

[shǒuxù]
thủ tục

70
New cards

[lǜ]
tỉ suất; suất; tỉ lệ

71
New cards

递增

[dìzēng]
tăng; tăng dần

72
New cards

纠结

[jiūjié]
đắn đo; lăn tăn; băn khoăn; rối bời

73
New cards

如今

[rújīn]
hiện nay; bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay; như hôm nay

74
New cards

持续

[chíxù]
duy trì; kéo dài; tiếp tục; tiếp diễn

75
New cards

上升

[shàngshēng]
tăng; tăng lên (đẳng cấp, trình độ, số lượng)

76
New cards

现代

[xiàndài]
hiện đại; ngày nay; thời đại hiện nay

77
New cards

观念

[guānniàn]
quan niệm; tư tưởng

78
New cards

重视

[zhòngshì]
coi trọng; xem trọng; chú trọng

79
New cards

家庭

[jiātíng]
gia đình; mái nhà; tổ ấm; mái ấm

80
New cards

[quán]
quyền

81
New cards

名望

[míngwàng]
danh vọng; uy tín; nổi tiếng

82
New cards

情真意切

[qíng zhēn yì qiè]
tình cảm chân thật

83
New cards

培养

[péiyǎng]
bồi dưỡng; đào tạo

84
New cards

维护

[wéihù]
giữ gìn; bảo vệ; duy trì; bảo đảm

85
New cards

气量

[qìliàng]
sức nhẫn nhục; sức chịu đựng

86
New cards

过失

[guòshī]
lỗi; sơ suất; sai sót; thiếu sót

87
New cards

[fán]
tất cả; mọi; bất kì

88
New cards

多数

[duōshù]
đa số; số nhiều; phần đông; phần nhiều; phần lớn

89
New cards

在乎

[zàihu]
lưu ý; để ý; lưu tâm; quan tâm (thường dùng ở thể phủ định)

90
New cards