1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
细节
xì jié - details,chi tiet, tinh tiet

电台
diàn tái - transmitter-reciever, radio station
đài phát thanh

恩爱
ēn ài (adj) ân ái

对比
duì bǐ - contrast, balance, to compare, so sánh

入围
rùwéi (to be shortlisted), vào vòng trong

评委
píng wěi - Judges,evaluation committee, giám khảo

如何
rú hé how; what way; what, như thế nào

瘫痪
tān huàn paralysis, bại liệt

离婚
líhūn - divorce, ly hôn

自杀
zisha
to commit suicide, tự sát
抱怨
bàoyuàn - to complain, phàn nàn, oán trách

爱护
ài hù cherish / treasure / take good care of, yêu quý, quý trọng

婚姻
hūn yīn - marriage, hôn nhân

吵架
chǎo jià - to quarrel, cãi cọ

相敬如宾
(xiāngjìngrúbīn) (of husband and wife) to respect each other like guests, tương kính như tân

暗暗
àn àn secretly / inwardly, âm thầm, bí mật

轮
lún (to take turns), tới lượt

不耐烦
bú nài fán - impatient, không kiên nhẫn, sốt ruột

靠
kào - to lean on; to lean against; to be next to, dựa vào

肩膀
jiān bǎng - shoulder, vai

喊
hǎn - shout, cry out, call someone, kêu gọi, kêu hét

伸
shēn - stretch, extend, vươn, duỗi

手指
shǒu zhǐ - finger, ngón tay

歪歪扭扭
(wāiwāiniǔniǔ) adj. crooked, askew, xiêu xiêu vẹo vẹo

递
dì - hand over, chuyển qua, đưa qua

脑袋
nǎo dai - head, mind, đầu óc

女士
nǚ shì - lady / madam, cô, chị, bà

叙述
xù shù - talk about, narrate, kể lại, thuật lại

居然
jū rán - unexpectedly, actually,lại có thể, cư nhiên, vậy mà

催
cuī - urge, hurry, expedite, thúc giục

等待
děng dài - wait (for), chờ đợi

蚊子
wén zi - mosquito, muỗi

半夜
bànyè - midnight, nửa đêm

叮
dīng - sting, cắn đốt, chích

项
xiàng - item, hạng mục, mục

患难与共
(huànnàn yǔgòng) to share weal and woe, hoạn nạn có nhau

几年如一日
Jǐ nián rúyī rì - mấy năm mà như một ngày

究竟
jiùjìng - kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối

评价
[píngjià]
đánh giá
是否
[shìfǒu]
phải chăng; hay không; liệu rằng; liệu có
怪
[guài]
trách; trách mắng; trách móc
本事
[běnshì]
năng lực; bản lĩnh; khả năng
剩下
[shèngxia]
thừa; thừa lại; thừa ra; còn lại; chừa lại
属于
[shǔyú]
của; thuộc về
理由
[lǐyóu]
cớ; lý do
孤单
gūdān
cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; cô độc; lạc lõng; vò võ
退休
[tuìxiū]
về hưu; nghỉ hưu; hưu
痴呆
[chīdāi]
ngốc nghếch; mất trí; ngáo ngơ
连
[lián]
ngay cả; ngay đến; đến cả
打招呼
[dǎzhāohu]
chào; chào hỏi
傻
[shǎ]
đần độn; ngớ ngẩn
滑旱冰
[huá hàn bīng]
Trượt băng nghệ thuật
冲
[chōng]
đập; va đập
拦
[lán]
chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản
避
[bì]
trốn tránh; tránh; núp
昏
[hūn]
ngất; hôn mê; mê man
摔
[shuāi]
ngã; té (cơ thể)
流泪
[liúlèi]
khóc, rơi nước mắt
跟着
[gēnzhe]
theo; đi theo
神奇
[shénqí]
kì diệu; thần kỳ
![<p>[shénqí] <br>kì diệu; thần kỳ</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/fccce2a9-f0a4-44a8-9b51-5f37b8e16e41.png)
牢牢
[láo láo]
an toàn; chắc chắn; vững chắc
标题
[biāotí]
đầu đề; tiêu đề; đầu bài; nhan đề; đề bài
民政部
[mínzhèng bù]
Bộ Nội vụ
发布
[fābù]
đưa ra; tuyên bố; công bố; phát hành; cho ra; thông báo; đăng bài; đăng tin; ra mắt
社会
[shèhuì]
xã hội
统计
[tǒngjì]
Thống kê; việc thống kê; công tác thống kê
显示
[xiǎnshì]
biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ; hiển thị; chỉ ra
依法办理
[yīfǎ bànlǐ]
theo đúng pháp luật
![<p>[yīfǎ bànlǐ]<br>theo đúng pháp luật</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/d2e77b85-ea72-4205-8d1d-96ef74baddfc.png)
手续
[shǒuxù]
thủ tục
率
[lǜ]
tỉ suất; suất; tỉ lệ
递增
[dìzēng]
tăng; tăng dần
纠结
[jiūjié]
đắn đo; lăn tăn; băn khoăn; rối bời
如今
[rújīn]
hiện nay; bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay; như hôm nay
持续
[chíxù]
duy trì; kéo dài; tiếp tục; tiếp diễn
上升
[shàngshēng]
tăng; tăng lên (đẳng cấp, trình độ, số lượng)
现代
[xiàndài]
hiện đại; ngày nay; thời đại hiện nay
观念
[guānniàn]
quan niệm; tư tưởng
重视
[zhòngshì]
coi trọng; xem trọng; chú trọng
家庭
[jiātíng]
gia đình; mái nhà; tổ ấm; mái ấm
权
[quán]
quyền
名望
[míngwàng]
danh vọng; uy tín; nổi tiếng
情真意切
[qíng zhēn yì qiè]
tình cảm chân thật
培养
[péiyǎng]
bồi dưỡng; đào tạo
维护
[wéihù]
giữ gìn; bảo vệ; duy trì; bảo đảm
气量
[qìliàng]
sức nhẫn nhục; sức chịu đựng
过失
[guòshī]
lỗi; sơ suất; sai sót; thiếu sót
凡
[fán]
tất cả; mọi; bất kì
多数
[duōshù]
đa số; số nhiều; phần đông; phần nhiều; phần lớn
在乎
[zàihu]
lưu ý; để ý; lưu tâm; quan tâm (thường dùng ở thể phủ định)