Looks like no one added any tags here yet for you.
repeat
(v) nhắc lại, lặp lại
theatre
(n) rạp hát
spend
(v) tiêu, xài
progress
(n) sự tiến triển
washing-up
(n) Việc rửa bát (sau bữa ăn)
post-ofice
(n) bưu điện
mistake
(n) lỗi sai
make mistakes
phạm vài lỗi
run (out)
(v) chạy (ra khỏi)
umbrella
cái ô
earthquake
trận động đất /
slip
v. trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
skiing
n. trượt tuyết
chef
đầu bếp
argue
v. tranh cãi
band
n. /bænd/ ban nhạc, băng, đai, nẹp
alarm clock
n. đồng hồ báo thức
trumpet
n. kèn trumpet
neighbor
hàng xóm
complain
v. phàn nàn, kêu ca
shine
v. chiếu sáng, tỏa sáng
downstairs
adv., adj., n. ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
to go downstairs
xuống lầu
nervous
adj. hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
toast
bánh mì nướng
toaster
lò nướng bánh mì
fridge
n. / tủ lạnh
butter
n. bơ
get the butter out
lấy bơ ra khỏi (lọ)
accident
n. tai nạn, rủi ro
surprised
adj. ngạc nhiên (+ at)
disappointed
adj. thất vọng
supermarket
n. siêu thị
cabbage
n. bắp cải
blonde-hair
tóc vàng hoe