1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
爱情
àiqíng |
danh từ |
tình yêu |
他们的爱情很浪漫。(Tình yêu của họ rất lãng mạn.) |
简单
jiǎndān |
tính từ |
đơn giản |
这个问题很简单。(Câu hỏi này rất đơn giản.) |
身高
shēngāo |
danh từ |
chiều cao |
你的身高是多少?(Chiều cao của bạn là bao nhiêu?) |
体重
tǐzhòng |
danh từ |
cân nặng |
我的体重是50公斤。(Cân nặng của tôi là 50kg.) |
头发
tóufa |
danh từ |
tóc |
她的头发很长。(Tóc của cô ấy rất dài.) |
眼睛
yǎnjing |
danh từ |
mắt |
他的眼睛很大。(Mắt của anh ấy rất to.) |
性格
xìnggé |
danh từ |
tính cách |
他的性格很开朗。(Tính cách của anh ấy rất cởi mở.) |
爱好
àihào |
danh từ/động từ |
sở thích, yêu thích |
我的爱好是看书。(Sở thích của tôi là đọc sách.) |
新闻
xīnwén |
danh từ |
tin tức |
我每天都看新闻。(Tôi xem tin tức mỗi ngày.) |
法律
fǎlǜ |
danh từ |
pháp luật |
每个人都要遵守法律。(Ai cũng phải tuân thủ pháp luật.) |
印象
yìnxiàng |
danh từ |
ấn tượng |
他给我的印象很好。(Anh ấy để lại cho tôi ấn tượng rất tốt.) |
深
shēn |
tính từ |
sâu, đậm |
我们的感情很深。(Tình cảm của chúng tôi rất sâu đậm.) |
熟悉
shúxī |
động từ |
quen thuộc, hiểu rõ |
我很熟悉这个地方。(Tôi rất quen thuộc với nơi này.) |
俩
liǎ |
số từ |
hai người |
我们俩是同学。(Hai chúng tôi là bạn học.) |
不仅
bùjǐn |
liên từ |
không chỉ... mà còn... |
他不仅会说英语,还会说汉语。(Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Trung.) |
结婚
jiéhūn |
động từ |
kết hôn |
他们去年结婚了。(Họ kết hôn vào năm ngoái.) |
开玩笑
kāi wánxiào |
động từ |
đùa, nói đùa |
我是认真的,不是开玩笑。(Tôi nghiêm túc, không phải nói đùa.) |
从来
cónglái |
phó từ |
từ trước đến nay (phủ định) |
我从来没去过北京。(Tôi chưa từng đến Bắc Kinh.) |
最好
zuìhǎo |
phó từ |
tốt nhất, nên |
你最好早点睡觉。(Tốt nhất bạn nên đi ngủ sớm.) |
共同
gòngtóng |
tính từ |
chung, cùng nhau |
我们有共同的兴趣。(Chúng tôi có sở thích chung.) |
适合
shìhé |
động từ |
phù hợp, thích hợp |
这件衣服很适合你。(Bộ quần áo này rất hợp với bạn.) |
幸福
xìngfú |
danh từ/tính từ |
hạnh phúc |
他们生活得很幸福。(Họ sống rất hạnh phúc.) |
妻子
qīzi |
danh từ |
vợ |
这是我的妻子。(Đây là vợ tôi.) |
大夫
dàifu |
danh từ |
bác sĩ |
我去看大夫了。(Tôi đã đi khám bác sĩ.) |
新鲜
xīnxiān |
tính từ |
tươi mới( hải sản, rau,hqua)/ cảm giắc tươi mới, mới lạ |
这些水果很新鲜。(Những loại trái cây này rất tươi.) |
说不完的话
huō bù wán de huà |
cụm từ |
nói mãi không hết lời |
他们有说不完的话。(Họ có rất nhiều chuyện để nói với nhau.) |
浪漫
làngmàn |
tính từ |
lãng mạn |
这是一次浪漫的旅行。(Đây là một chuyến đi lãng mạn.) |
缺点
quēdiǎn |
danh từ |
khuyết điểm |
每个人都有缺点。(Ai cũng có khuyết điểm.) |
接受
jiēshòu |
động từ |
chấp nhận |
我接受了他的道歉。(Tôi đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.) |
刚
gāng |
phó từ |
vừa mới |
我刚到家。(Tôi vừa mới về nhà.) |
够
gòu |
động từ/trạng từ |
đủ |
钱不够买这件衣服。(Tiền không đủ mua bộ quần áo này.) |
羡慕
xiànmù |
động từ |
ngưỡng mộ, ao ước |
我很羡慕她的生活。(Tôi rất ngưỡng mộ cuộc sống của cô ấy.) |
月亮
yuèliàng |
danh từ |
mặt trăng |
今晚的月亮很圆。(Mặt trăng đêm nay rất tròn.) |
星星
xīngxing |
danh từ |
ngôi sao |
天上有很多星星。(Trên trời có rất nhiều ngôi sao.) |
即使
jíshǐ |
liên từ |
cho dù, dù cho |
即使下雨,我也要去跑步。(Dù trời mưa tôi cũng phải đi chạy bộ.) |
灯
dēng |
danh từ |
đèn |
请把灯关掉。(Làm ơn tắt đèn đi.) |
亮
liàng |
động từ/tính từ |
sáng, chiếu sáng |
灯亮着呢。(Đèn đang sáng.) |
感动
gǎndòng |
động từ |
cảm động |
这部电影让我很感动。(Bộ phim này khiến tôi rất cảm động.) |
加班
jiābān |
động từ |
tăng ca, làm thêm giờ |
他每天都加班。(Anh ấy tăng ca mỗi ngày.) |
互相
hùxiāng |
phó từ |
lẫn nhau, qua lại |
他们互相帮助。(Họ giúp đỡ lẫn nhau.) |
吸引
xīyǐn |
động từ |
thu hút, hấp dẫn |
这个地方吸引了很多游客。(Nơi này thu hút rất nhiều du khách.) |
幽默
yōumò |
tính từ |
hài hước |
他很幽默,大家都喜欢他。(Anh ấy rất hài hước, mọi người đều thích anh ấy.) |
普通
pǔtōng |
tính từ |
phổ thông, bình thường |
他是个很普通的人。(Anh ấy là một người rất bình thường.) |
脾气
píqi |
danh từ |
tính khí, tính tình |
他的脾气不好。(Tính khí của anh ấy không tốt.) |
红过脸
hóng guò liǎn |
cụm từ |
đỏ mặt (vì tức giận hoặc ngại) |
他们吵架吵得红过脸。(Họ cãi nhau đến mức đỏ cả mặt.) |