1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accomplishment
(n) thành tích

expert
(n) chuyên gia

apply
(v) nộp đơn, ứng tuyển

candidate
(n) ứng viên

ability
(n) khả năng

confidence
(n) sự tự tin

follow up
(phr.v) liên lạc lại, theo sát

follow-up
(n) sự tiếp nối
be ready for
(phr.v) sẵn sàng

background
(n) nền tảng, lý lịch

qualification
(n) tiêu chuẩn, bằng cấp

profile
(n) hồ sơ, (v) phân biệt
match
(v) phù hợp, (n) sự phù hợp

present
(v) thuyết trình, trình bày

weakly
(adv) một cách yếu ớt

Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!