1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
arrange (v)
sắp xếp
rearrange (v)
sắp xếp lại
arrangement (n)
sự sắp xếp
arrive (v)
đến nơi
arrival (n)
sự đến nơi
broad (adj)
rộng
breadth (n)
bề rộng
broaden (v)
mở rộng
culture (n)
văn hóa
cultural(ly) (adj/adv)
(thuộc) văn hóa / (một cách) văn hóa
(un)cultured (adj)
(không) có văn hóa
differ (v)
khác
different(ly) (adj/adv)
khác nhau / một cách khác nhau
difference (n)
sự khác biệt
direct (v)
chỉ đạo, hướng dẫn
indirect (adj)
gián tiếp
direction (n)
sự chỉ dẫn, phương hướng
director (n)
giám đốc, người chỉ đạo
(in)directly (adv)
(một cách) gián tiếp
distant (adj)
xa
distantly (adv)
một cách xa xôi
distance (n)
khoảng cách
enter (v)
đi vào
entrance (n)
lối vào
inhabit (v)
cư trú, sinh sống
inhabitant (n)
cư dân
(un)inhabited (adj)
(không) có người ở
photograph (n/v)
bức ảnh / chụp ảnh
photography (n)
nhiếp ảnh
photographer (n)
nhiếp ảnh gia
photographic (adj)
thuộc về nhiếp ảnh
recognise (v)
nhận ra, công nhận
(un)recognisable (adj)
(không) thể nhận ra
recognition (n)
sự công nhận, sự nhận diện
time (n)
thời gian
timetable (n)
thời khóa biểu, lịch trình
tour (n/v)
chuyến đi, đi du lịch
tourism (n)
ngành du lịch
tourist (n)
du khách
world (n)
thế giới
worldwide (adj/adv)
khắp thế giới / trên toàn thế giới