1/27
DU LỊCH
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Travel
/ˈtrævəl/
I love to travel and explore new places. (Tôi thích du lịch và khám phá những nơi mới.)
Trip
/trɪp/
We went on a weekend trip to the mountains. (Chúng tôi đã đi chuyến đi cuối tuần lên núi.)
Journey
/ˈdʒɜːni/
The journey took us through beautiful landscapes. (Hành trình đã đưa chúng tôi qua những khung cảnh tuyệt đẹp.)
Tour
/tʊə(r)/
We took a guided tour of the ancient city. (Chúng tôi tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên ở thành phố cổ.)
Tourist
/ˈtʊərɪst/
The city is always full of tourists in summer. (Thành phố luôn đầy khách du lịch vào mùa hè.)
Destination
/ˌdestɪˈneɪʃən/
Paris is a popular destination for honeymooners. (Paris là điểm đến phổ biến cho tuần trăng mật.)
Sightseeing
/ˈsaɪtsiːɪŋ/
We spent the day sightseeing around Rome. (Chúng tôi dành cả ngày để tham quan quanh thành Rome.)
Luggage
/ˈlʌɡɪdʒ/
Don’t forget your luggage at the airport. (Đừng quên hành lý ở sân bay.)
Backpack
/ˈbækpæk/
He carried a large backpack during the hike. (Anh ấy mang một chiếc ba lô lớn trong suốt chuyến đi bộ.)
Passport
/ˈpɑːspɔːt/
Make sure your passport is valid. (Hãy đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hiệu lực.)
Visa
/ˈviːzə/
I need a visa to enter that country. (Tôi cần thị thực để vào quốc gia đó.)
Flight
/flaɪt/
Our flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn vì thời tiết xấu.)
Airport
/ˈeəpɔːt/
We arrived at the airport two hours early. (Chúng tôi đến sân bay sớm hai tiếng.)
Hotel
/həʊˈtel/
We booked a room in a five-star hotel. (Chúng tôi đặt phòng ở một khách sạn năm sao.)
Hostel
/ˈhɒstl/
We stayed at a cheap hostel near the city center. (Chúng tôi ở một nhà trọ rẻ gần trung tâm thành phố.)
Resort
/rɪˈzɔːt/
The beach resort was beautiful and peaceful. (Khu nghỉ dưỡng ven biển rất đẹp và yên bình.)
Itinerary
/aɪˈtɪnərəri/
Our itinerary includes visits to three cities. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm thăm ba thành phố.)
Booking
/ˈbʊkɪŋ/
I made a booking online for the hotel. (Tôi đã đặt chỗ khách sạn qua mạng.)
Guide
/ɡaɪd/
Our guide was very knowledgeable and friendly. (Hướng dẫn viên của chúng tôi rất hiểu biết và thân thiện.)
Cruise
/kruːz/
We went on a cruise around the Caribbean. (Chúng tôi đã đi chuyến du thuyền quanh vùng Caribe.)
Adventure
/ədˈventʃə(r)/
He loves adventure travel in remote areas. (Anh ấy thích du lịch phiêu lưu ở vùng hẻo lánh.)
Beach
/biːtʃ/
We spent the whole day relaxing on the beach. (Chúng tôi dành cả ngày thư giãn trên bãi biển.
Souvenir
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
I bought a souvenir for my friend. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm cho bạn tôi.)
Travel agency
/ˈtrævəl ˌeɪdʒənsi/
I booked the tour through a travel agency. (Tôi đã đặt chuyến du lịch thông qua một công ty du lịch.)
Local
/ˈləʊkl/
We asked a local for directions. (Chúng tôi hỏi một người địa phương chỉ đường.)
Culture
/ˈkʌltʃə(r)/
I love learning about new cultures when I travel. (Tôi thích tìm hiểu các nền văn hóa mới khi du lịch.)
Budget
/ˈbʌdʒɪt/
We planned a budget trip to Europe. (Chúng tôi lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu tiết kiệm.)
Travel insurance
/ˈtrævəl ɪnˌʃʊərəns/
Don’t forget to buy travel insurance. (Đừng quên mua bảo hiểm du lịch.)