MUSEUMS OF FINE ART AND THEIR PUBLIC

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/156

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

157 Terms

1
New cards

Reproduction

sự sinh sản, bản sao

2
New cards

rewardingly

bổ ích

3
New cards

actual

adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật

4
New cards

manuscript

bản thảo

5
New cards

evolved

tiến hóa, phát triển

6
New cards

precisely

chính xác

7
New cards

whereas

trong khi

8
New cards

objects

vật thể

9
New cards

argued

lập luận, tranh luận

10
New cards

interpreting

phiên dịch

11
New cards

convention

(n) hội nghị, hiệp định, quy ước

12
New cards

attend

tham dự, tham gia

13
New cards

mark

n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

14
New cards

shape

n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù

15
New cards

signify

(v) biểu thị, biểu hiện, làm hiện ra

16
New cards

Ex: He gave her a diamond ring to ___ his love

17
New cards

accurate

adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

18
New cards

facsimile

bản sao

19
New cards

version

phiên bản

20
New cards

surviving

đang tồn tại

21
New cards

witness

n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng

22
New cards

content to

hài lòng với

23
New cards

assign

(v) phân công, bổ nhiệm, chuyển nhượng

24
New cards

apprentice

(n) người học việc, sinh viên tập sự

25
New cards

incomparably

không gì so sánh dc, có một không hai

26
New cards

scale

quy mô

27
New cards

faithful

adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực

28
New cards

duplication

sự sao chép

29
New cards

implicit

(adj) ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng

30
New cards
  • hoàn toàn tuyệt đối

31
New cards

relief

n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù

32
New cards

spread

v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá, lan truyền

33
New cards

status

tình trạng

34
New cards

promote

quảng bá / thúc đẩy / thăng chức

35
New cards

unfortunately

adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may

36
New cards

relate to

liên quan đến

37
New cards

exhibit

v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

38
New cards

repository

kho, chỗ chứa

39
New cards

treasure

kho báu

40
New cards

presence

(n) sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện

41
New cards

security

n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh

42
New cards

guard

n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ

43
New cards

attendant

người phục vụ, tiếp viên

44
New cards

rope

n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi

45
New cards

display case

tủ trưng bày

46
New cards

in many cases

trong nhiều trường hợp

47
New cards

architectural

/,ɑ:ki'tekt∫ərəl/ (a) (thuộc) kiến trúc;

48
New cards

further

(adj) xa hơn nữa; thêm nữa

49
New cards

reinforce

(v) tăng cường, củng cố

50
New cards

eg: The employees were expected to _____ what they had learnt at the workshop by trying it out in the workplace.

51
New cards

major

adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

52
New cards

dozen

một tá

53
New cards

worth

(adj) đáng giá, có giá trị

54
New cards

average

adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình

55
New cards

possesses

sở hữu

56
New cards

judge

đánh giá

57
New cards

worthlessness

sự vô giá trị

58
New cards

upon

prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên

59
New cards

assigned

phân công, được giao

60
New cards

monetary

(adj) tiền tệ, liên quan đến tiền

61
New cards

evidently

(adj) hiển nhiên, rõ ràng

62
New cards

alter

v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi

63
New cards

deterred

ngăn cản, cản trở

64
New cards

spontaneous

(adj) tự phát, tự nhiên

65
New cards

immediate

adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì

66
New cards

self-reliant

(adj) Tự lực; độc lập; dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình

67
New cards

struck

tấn công vào

68
New cards

diverse

(adj) đa dạng, gồm nhiều loại khác nhau

69
New cards

sculpture

điêu khắc, đồ điêu khắc

70
New cards

heightened

nâng cao

71
New cards

sheer

hoàn toàn, tuyệt đối

72
New cards

volume

âm lượng

73
New cards

Displacement

(n) sự chuyển dời

74
New cards

probably

có lẽ

75
New cards

display

trưng bày

76
New cards

relistically

thực tế

77
New cards

distressing

làm lo âu ,làm đau buồn,đau khổ

78
New cards

appreciation

sự đánh giá cao

79
New cards

fundamental

(adj.) cơ bản, cơ sở, chủ yếu

80
New cards

prescribed

được quy định

81
New cards

encounter

(v, n) chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp

82
New cards

specific

(adj) đặc trưng, riêng biệt, cụ thể

83
New cards

duration

(n) khoảng thời gian (tồn tại 1 sự việc)

84
New cards

eg: Mother lend me her spare jacket for the _____ of the trip.

85
New cards

temporal

thuộc thời gian

86
New cards

sequence

(n) chuỗi, theo 1 trình tự nào đó, dãy

87
New cards

cảnh trong phim

88
New cards

thus

adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó

89
New cards

superficially

một cách hời hợt nông cạn, thiển cận

90
New cards

appreciating

đánh giá cao

91
New cards

labour

(n) lao động; công việc

92
New cards

involved

rắc rối, phức tạp

93
New cards

consequently

do đó

94
New cards

dominant

có ưu thế, thống trị

95
New cards

critical

adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính

96
New cards

specialised

chuyên ngành, chuyên môn

97
New cards

discorver

(v)khám phá, tìm thấy, tiết lộ

98
New cards

context

n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi

99
New cards

harmony

sự hài hòa

100
New cards

function

n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)