1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
devote = dedicate
tận tâm, cống hiến
to be devoted/dedicated to sth
cống hiến cho cái gì
devotion = dedication
sự tận tâm
novel = new
mới
novelty
sự mới lạ
crime
phạm tội
criminal
tội phạm
appoint
bổ nhiệm, chỉ định
appointment
sự bổ nhiệm, cuộc hẹn
make an appointment
tạo ra 1 cuộc hẹn
steady
đều đặn
while = whereas
trong khi
rather than = quite
khá là
would rather V than V
thích làm gì hơn làm gì
like-minded
người có tư duy giống nhau
tuition
học thêm
tailor
thợ may, may vá
relevant
liên quan, phù hợp
straightforward
dễ
oversee = supervise = monitor
giám sát
supervision
sự giám sát
supervisor
người giám sát
anonymous
vô danh
publicity
sự chú ý, danh tính
publication
ấn phẩm
cover the cost
chi trả cho chi phí gì
administrate
quản lí
administration
sự quản lí
administrator
người quản lí
identify
định danh
pattern = trend
hình mẫu
dry
khô khan, nhạt nhẽo
potential
tiềm năng
wander
đi lang thang
eradicate = eliminate = wipe out
loại bỏ, diệt trừ
to be prone to
có khuynh hướng chịu cái gì
asthma
hen suyễn
refer
đề cập
classify = categorize
phân loại
category
hạng mục
epidemic = pandemic
đại dịch
provision
sự cung cấp
infect
lây nhiễm
infection
sự lây nhiễm
altitude
độ cao
height
chiều cao
attitude
thái độ
prevalent
thịnh hành
resist to
chống lại
resistant
kháng cự
antibiotic
kháng khuẩn
barrier
rào cản
on board
lên tàu
pirate
cướp biển
exponentially
cấp số nhân
exploitation
sự khai thác
exploit
khai thác
guaranteeing = make sure
đảm bảo
compete
cạnh tranh
competitive
có tính cạnh tranh
competition
cuộc thi
claim
cho rằng, yêu cầu
parliament
nghị viện
function
chức năng, hoạt động
caring
biết quan tâm
outgoing = extroverted
hướng ngoại
introverted
hướng nội
status
trạng thái, địa vị
socio-economic status
địa vị KT-XH
ignore
phớt lờ (chủ động)
neglect
bỏ qua (bị động)
neglectful = careless
cẩu thả
ignorant = stupid
ngu ngốc
siblings
ace ruột
tolerant
chịu đựng, khoan dung
tolerate = stand sth/Ving = Can’t stand/bear = put up with
chịu đựng
rivalry
sự tranh đua
nurture
nuôi dưỡng
nurturing
thuộc về nuôi dưỡng
get on with = get along with
có mqh tốt với
sociable
hòa đồng
shy
nhút nhát
revolve
xoay quanh
brand
gắn mác, thương hiệu
fight for
đấu tranh cho
fight
cuộc đấu tranh
find = search for = look for = seek for
tìm kiếm
intellectual
thuộc về mặt trí tuệ
defend
phòng thủ, bảo vệ
clamouring
đòi hỏi sự đối đãi đặc biệt