1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
臉色
sắc mặt
難看
khó coi, không được ưa nhìn
肚子
bụng
吐
nôn mửa
幾
(một) vài
次
lượng từ số lần
陪
đi cùng ai đó, đi kèm
看病
khám bệnh
健康
sức khỏe
保險
bảo hiểm
跟
với, cho
油
dầu mỡ, béo
冰
đá lạnh
別
đừng
關心
quan tâm
包
lượng từ cho túi, gói
睡
ngủ
小時
giờ đồng hồ
怎麼了
có chuyện gì vậy?
不用了
không cần đâu
健康中心
trung tâm y tế
回家
về nhà
最好
tốt nhất là…