1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
I’m very well, thanks
tôi rất khỏe, cảm ơn
strong /strɔ:η/
(adj)
khỏe mạnh. mạnh mẽ
I’m fine, thanks
Tôi ổn, cảm ơn
rest /rest/
(v)
nghỉ ngơi
probably /'prɒbəbli/
(phó từ)
chắc hẳn, rất có thể
i'll probably be Ok tomorrow
Tôi có lẽ sẽ ổn vào ngày mai
get /get/
(v)
gọi ai đó đến
Eg: Can you get a doctor, please?
"Do you have...?" = "Have you got...?"
Bạn có cái gì không
Eg: Do you have a pen?
aspirin /'æspərin/
(n)
thuốc giảm đau, hạ sốt
S + have/has got + tên bệnh
S+have/has+tên bệnh
bị bệnh gì đấy (diễn tả một tình trạng đang tồn tại / có sẵn)
hay fever /'heifi:və[r]/
(n)
sổ mũi
fever /'fi:və[r]/
(n)
sốt
sneeze /sni:z/
(v,n)
hắt hơi (v)
sự hắt hơi (n)
asthma /'æzmə/
(n)
bệnh hen suyễn
breathe /bri:ð/
(v)
hô hấp, hít thở
tropical countries /'trɒpikl/
(adj)
các nước nhiệt đới
mosquito /mə'ski:təʊ/
(n)
con muỗi
malaria /mə'leəriæ/
(n)
bệnh sốt rét
cholera /'kɒlərə/
(n)
bệnh tả
kill /kil/
(v)
giết
Cancer /'kænsə[r]/
(n)
bệnh ung thư
smoke /sməʊk/
(v)
hút thuốc
suffer from + bệnh
bị bệnh gì đó ( dùng cho tất cả các bệnh)
heart attack /'hɑ:tətæk/
(n)
cơn đau tim
go jogging
(v)
chạy bộ
jog /dʒɒg/
(n)
môn chạy bộ
stressed /ˈstrɛst/
(adj)
stress /stres/
(n)
sự căng thẳng
căng thẳng
panic /'pænik/
(v)
hoảng sợ