Topic 6: Health and illness

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

I’m very well, thanks

tôi rất khỏe, cảm ơn

2
New cards

strong  /strɔ:η/

(adj)

khỏe mạnh. mạnh mẽ

3
New cards

I’m fine, thanks

Tôi ổn, cảm ơn

4
New cards

rest /rest/

(v)

nghỉ ngơi

5
New cards

probably /'prɒbəbli/ 

(phó từ)

chắc hẳn, rất có thể

6
New cards

i'll probably be Ok tomorrow

Tôi có lẽ sẽ ổn vào ngày mai

7
New cards

get /get/

(v)

gọi ai đó đến

Eg: Can you get a doctor, please?

8
New cards

"Do you have...?" = "Have you got...?"

Bạn có cái gì không

Eg: Do you have a pen?

9
New cards

aspirin /'æspərin/ 

(n)

thuốc giảm đau, hạ sốt

10
New cards

S + have/has got + tên bệnh

S+have/has+tên bệnh

bị bệnh gì đấy (diễn tả một tình trạng đang tồn tại / có sẵn)

11
New cards

hay fever /'heifi:və[r]/  

(n)

sổ mũi

12
New cards

fever /'fi:və[r]/ 

(n)

sốt

13
New cards

sneeze /sni:z/ 

(v,n)

hắt hơi (v)

sự hắt hơi (n)

14
New cards

asthma /'æzmə/

(n)

bệnh hen suyễn

15
New cards

breathe /bri:ð/ 

(v)

hô hấp, hít thở

16
New cards

tropical countries /'trɒpikl/ 

(adj)

các nước nhiệt đới

17
New cards

mosquito  /mə'ski:təʊ/

(n)

con muỗi

18
New cards

malaria /mə'leəriæ/ 

(n)

bệnh sốt rét

19
New cards

cholera /'kɒlərə/ 

(n)

bệnh tả

20
New cards

kill /kil/

(v)

giết

21
New cards

Cancer /'kænsə[r]/

(n)

bệnh ung thư

22
New cards

smoke /sməʊk/

(v)

hút thuốc

23
New cards

suffer from + bệnh

bị bệnh gì đó ( dùng cho tất cả các bệnh)

24
New cards

heart attack /'hɑ:tətæk/ 

(n)

cơn đau tim

25
New cards

go jogging

(v)

chạy bộ

26
New cards

jog /dʒɒg/ 

(n)

môn chạy bộ

27
New cards

stressed /ˈstrɛst/  

(adj)

stress /stres/  

(n)

sự căng thẳng

căng thẳng

28
New cards

panic /'pænik/ 

(v)

hoảng sợ