W8.10 THI ONLINE: DÀNH TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI SẮP XẾP ĐOẠN HỘI THOẠI | Quizlet

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1

challenging

đầy thử thách, thách thức

2

motivation

động lực

3

sharp

sắc bén, nhạy bén

4

mystery

điều bí ẩn

5

scenery

phong cảnh

6

incredible

đáng kinh ngạc, khó tin

7

accidentally

tình cờ, vô tình

8

embarrassing

xấu hổ, ngượng ngùng

9

promising

đầy hứa hẹn

10

adjust

điều chỉnh

11

analyze/ analyse

phân tích

12

accordingly

phù hợp, theo đó

13

shelter

nơi trú ẩn

14

inspiring

truyền cảm hứng

15

schedule

lên lịch

16

disaster

thảm họa

17

recipe

công thức nấu ăn

18

self-improvement

sự tự hoàn thiện, sự tự cải thiện

19

restroom

nhà vệ sinh

20

flexibility

tính linh hoạt

21

commute

quãng đường đi làm hằng ngày

22

productive

năng suất, hiệu quả

23

greenery

cây xanh, thảm thực vật

24

apologize/

25

apologise

xin lỗi

26

journal

nhật ký

27

eco-friendly

thân thiện với môi trường

28

eye-opening

mở mang tầm mắt

29

account balance

số dư tài khoản

30

redo

làm lại

31

harvest

thu hoạch

32

impressive

ấn tượng

33

lockdown

lệnh phong tỏa

34

mild

nhẹ, ôn hòa

35

symptom

triệu chứng

36

memorable

đáng nhớ

37

breathtaking

ngoạn mục

38

relieve

làm giảm bớt

39

look for

tìm kiếm

40

warm up

khởi động, làm ấm lên

41

should have PII

lẽ ra nên làm gì

42

decide to V

quyết định làm gì

43

make progress

tiến bộ

44

want to V

muốn làm gì

45

figure out

tìm ra, hiểu ra

46

make sense

có ý nghĩa, hợp lý

47

need to V

cần làm gì

48

struggle with

gặp khó khăn với

49

rely on

phụ thuộc vào, dựa vào

50

be interested in

quan tâm, thích thú với

51

take care of

chăm sóc

52

be grateful for st

biết ơn vì điều gì