4. WORK

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

a case in point

1 ví dụ điển hình

2
New cards

a healthy work-life balance

sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân

3
New cards

a nine-to five job

công việc hành chính

4
New cards

a satisfying working life

một cuộc sống làm việc viên mãn

5
New cards

a sense of accomplishment/ achievement

cảm giác thành tựu

6
New cards

accumulate sth

tích lũy thứ gì

7
New cards

advances in technology

những tiến bộ trong công nghệ

8
New cards

an increasingly competitive job market

một thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh hơn

9
New cards

Anxiety Disorders

những sự rối loạn lo âu

10
New cards

be better spent on

được chi tiêu tốt hơn cho

11
New cards

be given a pay rise/ get a pay rise

được tăng lương

12
New cards

be programmed to do sth

được lập trình để làm gì

13
New cards

benefit a great deal = benefit a lot

có lợi rất nhiều

14
New cards

better career prospects

những triển vọng nghề nghiệp tốt hơn

15
New cards

bring in more potential customers

mang lại nhiều khách hàng tiềm năng hơn

16
New cards

busy doing sth

bận làm việc gì

17
New cards

busy work schedules

lịch trình công việc bận rộn

18
New cards

career path

con đường sự nghiệp

19
New cards

climb the career ladder

thăng tiến nghề nghiệp

20
New cards

devote time to = spend time on

dành thời gian cho (2)

21
New cards

earn a stable income

kiếm được thu nhập ổn định

22
New cards

enter international markets

bước vào/tham gia thị trường quốc tế

23
New cards

enter the labour market

bước vào thị trường lao động

24
New cards

exhausted

kiệt sức

25
New cards

facing a risk of

đối mặt với nguy cơ gì

26
New cards

Failing health = poor health

sức khỏe giảm sút

27
New cards

fatigue

sự mệt mỏi

28
New cards

favour A over B

thích A hơn B

29
New cards

for the sake of

vì lợi ích của

30
New cards

formal academic qualifications

trình độ học vấn chính thức

31
New cards

get a stable job

có được một công việc ổn định

32
New cards

get a well-paid job

có được 1 công việc được trả lương tốt

33
New cards

get/receive a promotion

được thăng chức

34
New cards

good personality traits

những đặc điểm tính cách tốt

35
New cards

have a defined career path

có một con đường sự nghiệp xác định

36
New cards

have difficulty doing sth

khó khăn trong việc gì

37
New cards

have little time for

có rất ít thời gian cho

38
New cards

have serious consequences for

gây ra hậu quả nặng nề cho

39
New cards

in the hope of

với hy vọng có được thứ gì

40
New cards

insufficient experience

thiếu kinh nghiệm

41
New cards

job satisfaction

sự hài lòng trong công việc

42
New cards

Leadership Roles

vai trò lãnh đạo

43
New cards

lose a major contract

mất một hợp đồng lớn

44
New cards

make a living

kiếm sống

45
New cards

make more errors at work

mắc lỗi nhiều trong công việc

46
New cards

manual jobs

những công việc tay chân

47
New cards

Multinational Enterprises

các doanh nghiệp đa quốc gia

48
New cards

overworked people

những người làm việc quá nhiều

49
New cards

poor work performance

hiệu suất làm việc kém

50
New cards

pursue a career

theo đuổi sự nghiệp

51
New cards

reduce = limit = restrict

giảm, giới hạn (3)

52
New cards

Repetitive Tasks

công việc lặp đi lặp lại

53
New cards

seek employment

tìm kiếm việc làm

54
New cards

sharpen one's skills and abilities

mài giũa kỹ năng và khả năng của ai đó

55
New cards

sick leave

nghỉ ốm

56
New cards

suffer from various health issues

mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe

57
New cards

switch jobs frequently

chuyển đổi công việc thường xuyên

58
New cards

the key to

chìa khóa cho

59
New cards

work in a team environment

làm việc trong môi trường làm việc nhóm

60
New cards

work in different positions

làm việc ở các vị trí khác nhau

61
New cards

work productivity

năng suất làm việc

62
New cards

working longer hours = extended hours of work

làm việc nhiều giờ (2)