1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
편
phía, lần
포장하다
bao trang đóng gói
포장지
giấy gói quà
품질
PHẨM CHẤT chất lượng sản phẩm
화
hỏa, họa , hoa, hóa
화가 나다
tức giận
화를 풀다
nguôi giận,giải toả tức giận
화를 내다
nổi giận
화가 풀리다
giải tỏa, làm nguôi cơn giận
훌륭하다
giỏi, xuất sắc
이웃
hàng xóm, láng giềng
이웃 사촌
hàng xóm tứ thốn, anh em hàng xóm
이웃 사람
hàng xóm, láng giềng
고등학교
trường trung học phổ thông
유치원
trường mẫu giáo
중학교
trường trung học cơ sở
대학원
cao học (sau đại học)
초등학교
trường tiểu học
대학교
trường đại học
= đại học hiệu (hán việt)
가장
gia trưởng, chủ gia đình
가져오다
mang đến, đem đến
가져가다
cầm, lấy, mang đi.
간단하다
đơn giản, ngắn gọn
거리
đường phố, khoảng cách, cự li
구체적
cụ thể, chi tiết
극복하다
khắc phục, vượt qua
기름
dầu mỡ
기름기
chất béo, dầu mỡ
먹이
thức ăn cho động vật
먹잇감
con mồi (miếng ăn của động vật)
먹을거리
Cái để ăn
기본
基本 (cơ•bổn ) cơ•bản = basics
기본적
tính cơ bản
기본 요금
cơ bổn liệu kim,
기사
kỹ sư, kí sự, kị sĩ
기자
ký giả, phóng viên, nhà báo
보도 기사
kí sự đưa tin
냄새
mùi hương
다가가다
lại gần, tiếp cận
다가오다
Tới gần, đến gần
담당하다
Đảm nhận ( đảm đang)
담당자
người phụ trách, người đảm nhiệm
담당 기관
Cơ quan phụ trách
도전하다
(Khiêu chiến )- thách thức thách đấu
- đối đầu vs những khó khăn để đạt đc mục đích
뛰어나다
(a) xuất sắc, vượt trội (hơn người khác).
면접
DIỆN TIẾP
phỏng vấn
면접관
Người phỏng vấn, nhà phỏng vấn
목소리
giọng nói, tiếng nói
무시하다
vô thị (coi thường)
바닷가
bờ biển, bãi biển
바닷물
nước biển
밤새우다
thức trắng đêm
밤새
suốt đêm, thâu đêm
밤새도록
thâu đêm suốt sáng
밤늦게
đêm khuya
배달
giao hàng, chuyển hàng
배달비
phí giao hàng-( gần nội thành đồ ăn ...)
배달되다
được phát, được giao
배달하다
vận chuyển, giao hàng
벌다
kiếm tiền, kiếm sống
보관하다
(v) bảo quản
=> Nhận và giữ gìn đồ vật
보관함
hòm bảo quản đồ
부드럽다
mềm mại, nhẹ nhàng
불러일으키다
khơi dậy, tạo ra
비율
tỉ suất (tỉ lệ, tỉ số, phần trăm)
연령
độ tuổi
바르다
Đúng đắn, phải,bôi xức
사라지다
biến mất, mất hút
나타나다
Cho thấy, xuất hiện
참다
(v) chịu đựng, cố nén