Thẻ ghi nhớ: tu vựng topik 300 day 13 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

phía, lần

2
New cards

포장하다

bao trang đóng gói

3
New cards

포장지

giấy gói quà

4
New cards

품질

PHẨM CHẤT chất lượng sản phẩm

5
New cards

hỏa, họa , hoa, hóa

6
New cards

화가 나다

tức giận

7
New cards

화를 풀다

nguôi giận,giải toả tức giận

8
New cards

화를 내다

nổi giận

9
New cards

화가 풀리다

giải tỏa, làm nguôi cơn giận

10
New cards

훌륭하다

giỏi, xuất sắc

11
New cards

이웃

hàng xóm, láng giềng

12
New cards

이웃 사촌

hàng xóm tứ thốn, anh em hàng xóm

13
New cards

이웃 사람

hàng xóm, láng giềng

14
New cards

고등학교

trường trung học phổ thông

15
New cards

유치원

trường mẫu giáo

16
New cards

중학교

trường trung học cơ sở

17
New cards

대학원

cao học (sau đại học)

18
New cards

초등학교

trường tiểu học

19
New cards

대학교

trường đại học

= đại học hiệu (hán việt)

20
New cards

가장

gia trưởng, chủ gia đình

21
New cards

가져오다

mang đến, đem đến

22
New cards

가져가다

cầm, lấy, mang đi.

23
New cards

간단하다

đơn giản, ngắn gọn

24
New cards

거리

đường phố, khoảng cách, cự li

25
New cards

구체적

cụ thể, chi tiết

26
New cards

극복하다

khắc phục, vượt qua

27
New cards

기름

dầu mỡ

28
New cards

기름기

chất béo, dầu mỡ

29
New cards

먹이

thức ăn cho động vật

30
New cards

먹잇감

con mồi (miếng ăn của động vật)

31
New cards

먹을거리

Cái để ăn

32
New cards

기본

基本 (cơ•bổn ) cơ•bản = basics

33
New cards

기본적

tính cơ bản

34
New cards

기본 요금

cơ bổn liệu kim,

35
New cards

기사

kỹ sư, kí sự, kị sĩ

36
New cards

기자

ký giả, phóng viên, nhà báo

37
New cards

보도 기사

kí sự đưa tin

38
New cards

냄새

mùi hương

39
New cards

다가가다

lại gần, tiếp cận

40
New cards

다가오다

Tới gần, đến gần

41
New cards

담당하다

Đảm nhận ( đảm đang)

42
New cards

담당자

người phụ trách, người đảm nhiệm

43
New cards

담당 기관

Cơ quan phụ trách

44
New cards

도전하다

(Khiêu chiến )- thách thức thách đấu

- đối đầu vs những khó khăn để đạt đc mục đích

45
New cards

뛰어나다

(a) xuất sắc, vượt trội (hơn người khác).

46
New cards

면접

DIỆN TIẾP

phỏng vấn

47
New cards

면접관

Người phỏng vấn, nhà phỏng vấn

48
New cards

목소리

giọng nói, tiếng nói

49
New cards

무시하다

vô thị (coi thường)

50
New cards

바닷가

bờ biển, bãi biển

51
New cards

바닷물

nước biển

52
New cards

밤새우다

thức trắng đêm

53
New cards

밤새

suốt đêm, thâu đêm

54
New cards

밤새도록

thâu đêm suốt sáng

55
New cards

밤늦게

đêm khuya

56
New cards

배달

giao hàng, chuyển hàng

57
New cards

배달비

phí giao hàng-( gần nội thành đồ ăn ...)

58
New cards

배달되다

được phát, được giao

59
New cards

배달하다

vận chuyển, giao hàng

60
New cards

벌다

kiếm tiền, kiếm sống

61
New cards

보관하다

(v) bảo quản

=> Nhận và giữ gìn đồ vật

62
New cards

보관함

hòm bảo quản đồ

63
New cards

부드럽다

mềm mại, nhẹ nhàng

64
New cards

불러일으키다

khơi dậy, tạo ra

65
New cards

비율

tỉ suất (tỉ lệ, tỉ số, phần trăm)

66
New cards

연령

độ tuổi

67
New cards

바르다

Đúng đắn, phải,bôi xức

68
New cards

사라지다

biến mất, mất hút

69
New cards

나타나다

Cho thấy, xuất hiện

70
New cards

참다

(v) chịu đựng, cố nén