1/40
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
mainstream (adj)
chính thống, phổ biến (= conventional (thông thường), popular (phổ biến))
accelerate (v)
tăng tốc, đẩy nhanh (= hasten (thúc đẩy, đẩy nhanh), speed up (tăng tốc))
benefit from (pV)
được lợi từ, hưởng lợi từ (= gain from (thu được lợi ích từ), profit from (kiếm lời từ))
associated with (collo)
liên quan đến (= connected to (kết nối với), linked to (liên kết với))
tap into (pV)
khai thác, tận dụng (= exploit (khai thác), utilize (sử dụng), leverage (tận dụng), make use of (dùng), capitalize on (tận dụng triệt để), take advantage of (lợi dụng))
diminished (adj)
giảm bớt, suy yếu (= reduced (giảm xuống), weakened (làm yếu đi))
blurred (adj)
mờ, không rõ nét
persistent (adj)
(1) kiên trì, quyết tâm (= determined (quyết tâm, kiên định)); (2) dai dẳng (= enduring (lâu dài, kéo dài))
niche (n)
thị trường ngách, vị trí phù hợp
normalize (v)
chuẩn hóa, bình thường hóa
congestion (n)
tắc nghẽn (giao thông)
feasible (adj)
khả thi (= possible (có thể), viable (có thể thực hiện được))
dedicated (adj)
(1) tận tụy (= devoted (hết lòng, tận tâm), committed (cam kết, tận tâm)); (2) chuyên dụng
boundary (n)
ranh giới, giới hạn
prominent (adj)
nổi bật, quan trọng (= notable (đáng chú ý), distinguished (xuất sắc, nổi bật))
materialistic (adj)
trọng vật chất (= money-oriented (hướng về tiền bạc))
validation (n)
sự công nhận, xác nhận (= approval (sự chấp thuận), recognition (sự công nhận))
high-end (adj)
cao cấp, hạng sang (= luxury (sang trọng), premium (cao cấp))
conspicuous (adj)
dễ thấy, nổi bật (= obvious (rõ ràng), noticeable (dễ nhận thấy))
obsession (n)
nỗi ám ảnh, sự mê mẩn
reinforce (v)
củng cố, tăng cường (= strengthen (làm mạnh thêm))
equate (v)
coi như tương đương
authenticity (n)
tính xác thực (= genuineness (tính chân thật), legitimacy (tính hợp pháp))
materialism (n)
chủ nghĩa vật chất
fabricate (v)
bịa đặt, làm giả (= invent (bịa ra, sáng chế), falsify (làm giả, xuyên tạc))
escalate (v)
leo thang, tăng lên (= intensify (tăng cường, làm mạnh hơn), increase (tăng lên))
hinder (v)
cản trở, gây khó khăn (= obstruct (ngăn cản), impede (làm chậm, cản trở))
overshadow (v)
làm lu mờ, át đi (= outshine (nổi bật hơn), dominate (chiếm ưu thế, át hẳn))
gasoline-powered (adj)
chạy bằng xăng
disruption (n)
sự gián đoạn, rối loạn (= disturbance (sự xáo trộn), interruption (sự gián đoạn))
incentive (n)
động lực, sự khuyến khích (= motivation (động lực), stimulus (sự kích thích))
rationale (n)
lý do căn bản, cơ sở hợp lý
viable (adj)
khả thi, có thể tồn tại được (= feasible (khả thi), workable (thực hiện được))
viability (n)
tính khả thi, khả năng tồn tại
mitigate (v)
giảm nhẹ, làm dịu bớt (= alleviate (làm giảm bớt), ease (làm dịu đi))
mitigation (n)
sự giảm nhẹ, làm dịu bớt
wildlife-friendly (adj)
thân thiện với động vật hoang dã
pollinator (n)
loài thụ phấn (ong, bướm…)
driver (n)
yếu tố thúc đẩy (= motivator (động lực), cause (nguyên nhân))
obsolete (adj)
lỗi thời, lạc hậu
merchandise (n)
hàng hóa, sản phẩm