1/27
Test 4 - Vocabulary
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
tremendous
to lớn, rất lớn
tuyệt vời
handy
tiện lợi
thuận tiện
dễ sử dụng
navigable
có thể điều hướng, lưu thông được
dễ tìm kiếm …
machinery
máy móc (cỡ lớn và cơ khí)
cơ cấu, hệ thống
a great deal (for sth)
rất nhiều
itemize
liệt kê
the whole lot + the lot
all of sth or people (tất cả mọi thứ)
cargo
hàng hóa
unload
tháo bỏ + giao trách nhiệm, chia sẻ.
prospector
người thăm dò, tìm kiếm
mineral
khoáng chất + nước ngọt có ga
smelt
nấu chảy
migrate
di cư
emigrate
định cư
force
ép buộc
dùng sức mạnh để làm gì đó
disrepair
tình trạng xuống cấp, hỏng hóc
undergrowth
a masses of bushes, tree under trees
outline
đề cương, phác thảo
reconstruct
tái tạo, khôi phục lại
intention
ý định
convert into
convert sth to sth
chuyển đổi, biến đổi
rid
thoát khỏi
loại bỏ
coincide
trùng khớp, đồng thời
dredge
loại bỏ (làm sạch)
lăn bột
polish
chau chuốt
làm mới
silt
phù sa
bùn đất
deck
sàn
bộ bài
sàn gỗ ngoài trời
deck (v)
trang trí
đánh mạnh