1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
push precious wildlife closer to the brink of extinction
đẩy động vật hoang đã quý giá đến gần bờ vực tuyệt chủng
shift to more sustainable ways of farming
chuyển sang các phương pháp canh tác bền vững hơn
call for urgent action on climate change
kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu
fight for the health of our planet
chiến đấu cho sức khỏe của hành tinh chúng ta
cause severe damage to … = pose a serious threat to …
gây hậu quả nặng nề/ hậu quả nghiêm trọng cho …
environmental damage = environmental degradation = environmental deterioration
suy thoái môi trường
fossil fuels = petrol, oil, and natural gas = non-renewable energy
nhiên liệu hóa thạch, năng lượng không tái tạo được
renewable energy sources = environmentally-friendly energy sources
nguồn năng lượng có thể tái tạo, thân thiện với môi trường
deforestation = forest clearance = cutting down trees illegally = illegal logging
việc chặt phá rừng bất hợp pháp
air pollution = poor air quality
ô nhiễm không khí
impose stricter punishments on … = impose more stringent regulations on …
áp đặt những hình phạt/ quy định chặt chẽ hơn lên …
extreme weather events
các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt
soil degradation
sự thoái hóa đất
biodiversity loss
sự mất đa dạng sinh học
intensive farming
thâm canh
overpopulation
dân số quá đông
overfishing
đánh bắt cá quá mức
wildfire = forest fires
nạn cháy rừng
energy efficiency
việc sử dụng năng lượng hiệu quả
sustainable agriculture
nền nông nghiệp bền vững
put heavy pressure on …
đặt áp lực nặng nề lên …
the extinction of many species of animals and plants
sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
introduce laws to …
ban hành luật để …
household waste = domestic waste
rác thải sinh hoạt
illegal dumping
xả rác bừa bãi
biodegradable packaging
bao bì phân hủy sinh học
Excessive over-abuse of plastic bags
lạm dụng túi nilon quá mức
degrade ecosystem
làm suy thoái hệ sinh thái
deplete natural resources
làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
natural habitats
môi trường sống
long-term consequences
hậu quả lâu dài