UNIT 6: LIFESTYLES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

dogsled

xe trượt tuyết chó kéo

<p>xe trượt tuyết chó kéo</p>
2
New cards

experience

kinh nghiệm, trải nghiệm

<p>kinh nghiệm, trải nghiệm</p>
3
New cards

greet

chào hỏi

<p>chào hỏi</p>
4
New cards

in the habit of

có thói quen làm gì

<p>có thói quen làm gì</p>
5
New cards

in a hurry

đang vội

<p>đang vội</p>
6
New cards

igloo

lều tuyết

<p>lều tuyết</p>
7
New cards

impact

sự ảnh hưởng

<p>sự ảnh hưởng</p>
8
New cards

independent

độc lập

<p>độc lập</p>
9
New cards

interact

tương tác

<p>tương tác</p>
10
New cards

lifestyle

lối sống

<p>lối sống</p>
11
New cards

make craft

làm hàng thủ công

<p>làm hàng thủ công</p>
12
New cards

maintain

duy trì, gìn giữ

<p>duy trì, gìn giữ</p>
13
New cards

musher

người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo

<p>người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo</p>
14
New cards

nomadic

du mục

<p>du mục</p>
15
New cards

offline

trực tiếp

<p>trực tiếp</p>
16
New cards

online

trực tuyến

<p>trực tuyến</p>
17
New cards

revive

làm sống lại, hồi sinh

<p>làm sống lại, hồi sinh</p>
18
New cards

serve

phục vụ

<p>phục vụ</p>
19
New cards

staple

cơ bản, chủ yếu

<p>cơ bản, chủ yếu</p>
20
New cards

street food

thức ăn đường phố

<p>thức ăn đường phố</p>
21
New cards

tribal

thuộc bộ tộc, bộ lạc

<p>thuộc bộ tộc, bộ lạc</p>